Đình chỉ giải quyết vụ án dân sự theo pháp luật một số nước và kinh nghiệm cho Việt Nam
(kiemsat.vn) Bài viết tập trung phân tích làm rõ một số vấn đề pháp lý về đình chỉ giải quyết vụ án dân sự như căn cứ, hậu quả pháp lý của việc đình chỉ giải quyết vụ án dân sự của một số nước trên thế giới (Pháp, Liên bang Nga, Nhật Bản), so sánh với pháp luật Việt Nam; từ đó, đề xuất một số giải pháp hoàn thiện pháp luật.
Bàn về nghĩa vụ chịu án phí dân sự trong trường hợp các bên đương sự thỏa thuận được với nhau về việc giải quyết vụ án trước khi mở phiên tòa
Hoàn thiện cơ chế hợp tác quốc tế về thu thập dữ liệu điện tử
VKSND cấp cao tại Đà Nẵng thông báo rút kinh nghiệm vụ án giết người và vận chuyển hàng cấm
Đình chỉ giải quyết vụ án dân sự là một biện pháp pháp lý quan trọng được sử dụng trong quá trình giải quyết các vụ án dân sự. Trong pháp luật Việt Nam, các vấn đề pháp lý về đình chỉ giải quyết vụ án dân sự được quy định trong Bộ luật Tố tụng dân sự (BLTTDS). Thông thường, việc đình chỉ có thể xuất phát từ yêu cầu của một bên trong vụ án hoặc do quyết định của Tòa án dựa trên quy định của pháp luật. Quy định về đình chỉ có thể có những điểm khác biệt tùy thuộc vào hệ thống pháp luật và văn hóa pháp lý của từng quốc gia. Một số quốc gia có thể áp dụng tiêu chí khắt khe hơn trong việc đình chỉ vụ án, trong khi các quốc gia khác có thể có quy định linh hoạt hơn để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong quá trình giải quyết tranh chấp.
1. Đình chỉ giải quyết vụ án dân sự theo pháp luật một số nước
1.1. Pháp luật Liên bang Nga
Pháp luật tố tụng dân sự Liên bang Nga nói riêng và các nước nói chung đều thừa nhận nguyên tắc tự định đoạt của các đương sự trong quá trình giải quyết tranh chấp dân sự. Cho nên, ở bất kỳ giai đoạn nào mà các đương sự không muốn tiếp tục theo đuổi vụ kiện nữa thì họ có quyền rút đơn khởi kiện, hoặc họ đã tự thương lượng, hòa giải được với nhau thì Tòa án chấp nhận và ra phán quyết đình chỉ vụ án.
Trong BLTTDS Liên bang Nga, đình chỉ giải quyết vụ án dân sự được quy định tại Chương XVIII (Điều 220 và Điều 221), bao gồm các nội dung chính sau:
- Căn cứ đình chỉ giải quyết vụ án:
Điều 220 BLTTDS Liên bang Nga quy định vụ án được đình chỉ trong các trường hợp sau: (i) Vụ án không được xem xét và giải quyết ở Tòa án theo thủ tục tố tụng dân sự trong trường hợp quy định tại điểm 1 khoản 1 Điều 134 Bộ luật này; (ii) Đã có bản án có hiệu lực pháp luật đối với chính vụ án đó hoặc đã có quyết định của Tòa án về đình chỉ giải quyết vụ án do nguyên đơn rút đơn khởi kiện hoặc do hòa giải giữa các bên đã được Tòa án công nhận; (iii) Nguyên đơn rút đơn khởi kiện và được Tòa án chấp nhận; (iv) Các bên hòa giải với nhau và được Tòa án chấp nhận; (v) Đã có phán quyết của Trọng tài có hiệu lực bắt buộc đối với các bên về chính vụ án đó, trừ trường hợp Tòa án từ chối đưa phán quyết của Trọng tài ra cưỡng chế thi hành; (vi) Sau khi công dân là nguyên đơn hoặc bị đơn bị chết mà quan hệ pháp luật tranh chấp không cho phép được kế thừa quyền, nghĩa vụ hoặc việc giải thể tổ chức đã được hoàn thành nếu tổ chức đó là nguyên đơn hoặc bị đơn trong vụ án.
Việc nghiên cứu các căn cứ đình chỉ nêu trên cho thấy, BLTTDS Liên bang Nga quy định việc đình chỉ giải quyết vụ án dân sự dựa trên 02 tiêu chí:
Thứ nhất, dựa vào ý chí của các đương sự (bao gồm trường hợp nêu tại mục ii; iii và iv). Mặc dù việc đình chỉ giải quyết vụ án trong những trường hợp này xuất phát từ ý chí của đương sự, nhưng phải được Tòa án chấp nhận. Quy định này là hợp lý, bởi nếu không có sự kiểm soát từ phía Tòa án, các bên có thể lợi dụng việc tự quyết định để đạt được thoả thuận hoặc rút lại đơn khởi kiện một cách trái pháp luật. Điều này có thể dẫn đến việc xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người khác, vi phạm các nguyên tắc đạo đức và giá trị văn hóa truyền thống. Do đó, việc Tòa án có thẩm quyền từ chối các yêu cầu không hợp lý là cần thiết để bảo vệ sự công bằng và tính đúng đắn trong quá trình giải quyết vụ án.
Thứ hai, dựa vào các căn cứ do pháp luật quy định (bao gồm trường hợp nêu tại mục i; v và vi). Việc đưa ra quyết định dựa trên căn cứ pháp lý giúp đảm bảo rằng quyết định của Tòa án được đưa ra dựa trên nguyên tắc và quy định của pháp luật, tránh lạm quyền và sử dụng hệ thống pháp luật một cách bất hợp pháp. Do đó, việc quy định này là cần thiết để đảm bảo tính công bằng, minh bạch và thống nhất trong quá trình giải quyết vụ án.
So với pháp luật Liên bang Nga, (Điều 217 và Điều 218 BLTTDS năm 2015) quy định về căn cứ và hậu quả pháp lý của việc đình chỉ giải quyết vụ án dân sự bên cạnh những điểm tương đồng thì cũng có một số điểm khác biệt như:
Bộ luật Tố tụng dân sự Liên bang Nga quy định trường hợp đã có phán quyết của Trọng tài có hiệu lực bắt buộc đối với các bên về chính vụ án đó thì có căn cứ đình chỉ vụ án, nhưng pháp luật Việt Nam không quy định, mà trường hợp này thuộc trường hợp trả lại đơn khởi kiện.
Bộ luật Tố tụng dân sự Liên bang Nga quy định chỉ đình chỉ giải quyết vụ án đối với tổ chức giải thể trong trường hợp việc giải thể của tổ chức đã hoàn thành, còn BLTTDS Việt Nam năm 2015 quy định là khi có quyết định của Tòa án mở thủ tục phá sản thì Tòa án đang thụ lý giải quyết sẽ ra quyết định đình chỉ giải quyết. Cụ thể, theo khoản 1 Điều 217 BLTTDS năm 2015, “cơ quan, tổ chức đã bị giải thể, phá sản mà không có cơ quan, tổ chức, cá nhân nào kế thừa quyền, nghĩa vụ tố tụng của cơ quan, tổ chức đó” là căn cứ để đình chỉ giải quyết vụ án. Với nội dung này, tác giả cho rằng, quy định của pháp luật Việt Nam hợp lý hơn, vì việc mở thủ tục phá sản đối với doanh nghiệp hoặc hợp tác xã đã được quyết định bởi Tòa án, cho thấy có sự can thiệp chính thức từ phía hệ thống pháp luật vào vụ án. Điều này đảm bảo rằng việc giải quyết vụ án liên quan đến nghĩa vụ và tài sản của doanh nghiệp sẽ được thực hiện trong một bối cảnh pháp lý rõ ràng và chính xác. Trong khi đó, BLTTDS Liên bang Nga chỉ đề cập đến trường hợp giải thể đã hoàn thành, không cung cấp thông tin cụ thể về quyết định của Tòa án hoặc vấn đề pháp lý liên quan.
Bộ luật Tố tụng dân sự Liên bang Nga quy định trường hợp đương sự hòa giải được với nhau thì Tòa án có quyền chấp nhận hoặc không chấp nhận việc hòa giải của các bên để xem xét đình chỉ vụ án hay không, còn pháp luật Việt Nam quy định thành hai trường hợp: (i) Nếu đương sự tự thoả thuận được với nhau và không yêu cầu Tòa án giải quyết nữa thì đây là căn cứ để Tòa án ban hành quyết định đình chỉ giải quyết vụ án; (ii) Đương sự tự thoả thuận được với nhau và yêu cầu Tòa án công nhận thì Tòa án ra quyết định công nhận sự thỏa thuận của đương sự để giải quyết vụ án. Tác giả cho rằng, quy định như pháp luật Việt Nam sẽ tạo sự chủ động cho các bên đương sự, bởi vì mỗi phương án đều có ưu điểm và nhược điểm riêng, do vậy, tùy từng hoàn cảnh cụ thể, đương sự có thể lựa chọn một trong hai phương án trên.
- Hậu quả pháp lý:
Hậu quả của việc đình chỉ giải quyết vụ án được quy định tại Điều 221 của BLTTDS Liên bang Nga. Theo đó, hậu quả của tất cả các căn cứ đình chỉ là các đương sự không có quyền khởi kiện lại đối với vụ án này. Tiêu chí để xác định là cùng một vụ án phải dựa vào quan hệ tranh chấp, tư cách tham gia tố tụng của đương sự không có sự khác nhau so với vụ án bị đình chỉ. Điều này cho thấy, pháp luật Liên bang Nga quy định khá khắt khe về việc đình chỉ giải quyết vụ án dân sự.
Về hậu quả pháp lý của việc đình chỉ giải quyết vụ án thì BLTTDS Liên bang Nga không cho phép khởi kiện lại vụ án trong mọi trường hợp. Trong khi đó, BLTTDS năm 2015 cho phép khởi kiện lại đối với các trường hợp: Người khởi kiện rút toàn bộ yêu cầu khởi kiện hoặc nguyên đơn đã được triệu tập hợp lệ lần thứ hai mà vẫn vắng mặt, trừ trường hợp họ đề nghị xét xử vắng mặt hoặc vì sự kiện bất khả kháng, trở ngại khách quan và các trường hợp thuộc khoản 3 Điều 192 BLTTDS năm 2015.
1.2. Pháp luật Pháp
Trong BLTTDS Pháp, đình chỉ vụ án dân sự được quy định tại Thiên XI Chương II (từ Điều 369 đến Điều 376), bao gồm các nội dung chính sau:
- Căn cứ đình chỉ giải quyết vụ án:
Căn cứ đình chỉ giải quyết vụ án dân sự được BLTTDS Pháp quy định tại Điều 369 BLTTDS gồm: (i) Một bên đương sự đã thành niên; (ii) Luật sư bào chữa hoặc đại diện của một trong các bên không còn hành nghề luật sư nếu Luật sư đại diện là bắt buộc; (iii) Hiệu lực của bản án tuyên bố phá sản hoặc thanh toán tài sản trong những vụ kiện bắt buộc phải có sự tham gia tố tụng hoặc không tham gia tố tụng của con nợ. Ngoài ra, việc bị đình chỉ giải quyết vụ án còn được thực hiện theo các căn cứ quy định tại Điều 370 BLTTDS Pháp, gồm: (i) Một bên đương sự chết trong trường hợp quyền tham gia tố tụng có thể chuyển nhượng được cho người khác; (ii) Người đại diện hợp pháp của người mất năng lực hành vi chấm dứt việc đại diện; (iii) Một bên đương sự được khôi phục lại hoặc mất năng lực tham gia tố tụng.
Như vậy, BLTTDS Pháp quy định việc đình chỉ giải quyết vụ án hoàn toàn dựa trên cơ sở các căn cứ do luật định. Lợi thế của việc quy định này là ngăn chặn được sự lạm quyền, nhưng lại hạn chế trong việc áp dụng pháp luật một cách linh hoạt và phù hợp với từng trường hợp cụ thể. Điều này có thể dẫn đến việc bỏ qua các tình huống đặc biệt mà luật pháp không thể bao quát hoặc đánh giá được.
Bên cạnh đó, Điều 371 BLTTDS Pháp còn quy định: Không trường hợp nào được đình chỉ vụ án, nếu sự kiện phát sinh hoặc được thông báo sau khi đã bắt đầu giai đoạn tranh luận tại Tòa. Quy định này cho thấy tính chặt chẽ và nghiêm khắc trong việc áp dụng các căn cứ đình chỉ vụ án trong pháp luật tố tụng Pháp.
So với BLTTDS Pháp, BLTTDS năm 2015 cũng quy định tương đồng là ghi nhận các căn cứ như một bên đương sự chết. Tuy nhiên, cũng có điểm khác về căn cứ đình chỉ vụ án:
Bộ luật Tố tụng dân sự Pháp quy định một số căn cứ đình chỉ giải quyết vụ án mà BLTTDS Việt Nam năm 2015 không quy định, như: Luật sư bào chữa hoặc đại diện của một trong các bên không còn hành nghề luật sư nếu Luật sư đại diện là bắt buộc; người đại diện hợp pháp của người mất năng lực hành vi chấm dứt việc đại diện.
Bộ luật Tố tụng dân sự Pháp có các quy định rõ ràng hơn về các trường hợp căn cứ chủ yếu làm chấm dứt tố tụng, trong khi đó, BLTTDS năm 2015 có những điều khoản không quy định chi tiết về căn cứ đình chỉ giải quyết vụ án dân sự mà được hướng dẫn trong Nghị quyết của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao. Chẳng hạn như, khoản 4 Điều 217 BLTTDS năm 2015 có quy định: Tòa án nhân dân tối cao hướng dẫn thi hành khoản 1 và khoản 3 Điều này.
- Về hậu quả pháp lý:
Pháp luật Cộng hòa Pháp quy định hậu quả pháp lý của việc đình chỉ vụ án dân sự như sau: Theo Điều 372 BLTTDS Pháp, các hành vi tố tụng đã được thực hiện và các bản án cho dù đã có hiệu lực pháp luật, nhận được sau khi đình chỉ vụ án, được coi như không có, trừ khi bên đương sự được lợi do việc đình chỉ vụ án đã rõ ràng hoặc mặc nhiên công nhận các hành vi tố tụng hoặc bản án đó. Bên cạnh đó, BLTTDS Pháp còn quy định các hậu quả khác của việc Tòa án đình chỉ giải quyết vụ án là:
Việc đình chỉ vụ án không làm chấm dứt thẩm quyền của Thẩm phán và vụ án có thể được khôi phục lại nguyên trạng tại thời điểm bị đình chỉ. Thẩm phán có thể triệu tập các đương sự để yêu cầu họ cho biết kiến nghị về việc khôi phục vụ án và xóa sổ thụ lý vụ án trong trường hợp không hành động trong thời hạn do Thẩm phán ấn định. Thẩm phán cũng có thể yêu cầu Viện công tố thu thập những thông tin cần thiết cho việc khôi phục vụ án;
Việc khôi phục vụ án có thể được các bên đương sự tự nguyện tiến hành: Do các bên tự nguyện khôi phục theo thể thức quy định đối với việc xuất trình các căn cứ để bảo vệ quyền lợi của mình. Trong trường hợp vụ án không được các bên tự nguyện khôi phục thì vụ án có thể được khôi phục theo phương thức gửi giấy triệu tập ra Tòa; Nếu đương sự được triệu tập ra Tòa khi vụ án được khôi phục không có mặt, thì Tòa án áp dụng các quy định tại Điều 471 và các điều tiếp theo của Bộ luật Dân sự;
Nếu vụ án được khôi phục thì khôi phục lại nguyên trạng tại thời điểm bị đình chỉ.
Nếu như quy định về căn cứ đình chỉ trong BLTTDS Pháp rất nghiêm ngặt thì quy định về hậu quả pháp lý của việc đình chỉ vụ án lại rất linh động. Điều này có thể giúp tạo ra một quy trình pháp lý linh hoạt và phản ánh được nhu cầu và mong muốn của các bên đương sự.
Bộ luật Tố tụng dân sự Pháp quy định các vụ án bị đình chỉ vẫn có khả năng khôi phục lại nguyên trạng tại thời điểm đình chỉ, nhưng BLTTDS Việt Nam quy định việc đình chỉ vụ án sẽ chấm dứt hoàn toàn mọi hoạt động tố tụng (ngừng hẳn việc giải quyết vụ án dân sự đã thụ lý), trừ một số trường hợp được phép khởi kiện lại, nhưng phải không khôi phục lại nguyên trạng tại thời điểm đình chỉ.
1.3. Pháp luật Nhật Bản
- Căn cứ đình chỉ giải quyết vụ án:
Bộ luật Tố tụng dân sự Nhật Bản quy định việc đình chỉ giải quyết vụ án chỉ được thực hiện khi có 02 căn cứ sau:
Một là, đình chỉ do Tòa án không thể thực hiện các chức năng của mình: Nếu Tòa án không thể thực hiện các chức năng do thiên tai hoặc lý do khác, thì vụ kiện sẽ bị đình chỉ cho đến khi những cản trở nói trên không còn nữa;
Hai là, đình chỉ do khó khăn của một bên đương sự: Nếu một bên không thể tiếp tục vụ kiện do khó khăn trong một khoảng thời gian không xác định, thì Tòa án có thể ra quyết định đình chỉ vụ kiện.
Việc quy định đình chỉ vụ án dựa trên hai tiêu chí nêu trong BLTTDS Nhật Bản hướng đến sự tôn trọng đối với tình hình khó khăn cụ thể mà một trong các bên đương sự hoặc Tòa án đang đối mặt. Điều này thể hiện sự quan tâm và nhân đạo của pháp luật đối với tình huống riêng biệt của từng vụ án, đồng thời, tạo điều kiện cho việc xem xét và giải quyết các tranh chấp một cách công bằng và linh hoạt. Với quy định này, pháp luật Nhật Bản thể hiện cam kết của mình đối với việc bảo vệ quyền và lợi ích của các bên tham gia tố tụng, đồng thời, giữ vững nguyên tắc công bằng và minh bạch trong quá trình giải quyết vụ án.
- Hậu quả pháp lý:
Bộ luật Tố tụng dân sự Nhật Bản không quy định hậu quả pháp lý của việc đình chỉ giải quyết vụ án dân sự thành một điều luật riêng biệt, mà quy định luôn trong các căn cứ đình chỉ vụ án tại Điều 130 và Điều 131 Bộ luật này. Theo đó, việc đình chỉ giải quyết vụ án không làm ngừng hẳn việc giải quyết vụ án, mà chỉ làm gián đoạn tạm thời. Khi những trở ngại, vướng mắc đó không còn tồn tại nữa, vụ án sẽ được đưa ra để tiếp tục xét xử.
Bộ luật Tố tụng dân sự Nhật Bản phân biệt rõ việc đương sự rút đơn khởi kiện và đương sự gặp khó khăn khi tiếp tục vụ kiện. Nếu như đương sự tiếp tục vụ kiện sẽ gặp khó khăn trong một khoảng thời gian không xác định, thì Tòa án có thể ra quyết định đình chỉ vụ kiện, nhưng việc đương sự rút đơn kiện là một trường hợp đương nhiên làm chấm dứt hoàn toàn quá trình khởi kiện. Điều 262 BLTTDS Nhật Bản quy định hậu quả pháp lý của việc rút đơn khởi kiện như sau: (1) Vụ kiện được coi là chưa bao giờ được Tòa án giải quyết đối với phần vụ kiện liên quan bị rút; (2) Người rút vụ kiện sau khi đã có phán quyết cuối cùng về nội dung vụ việc không bao giờ được khởi kiện lại vụ kiện đó.
So với BLTTDS Nhật Bản, BLTTDS Việt Nam không có bất kỳ quy định nào tương đồng về việc ghi nhận các căn cứ đình chỉ vụ án, cũng như hậu quả pháp lý của việc đình chỉ. Trong một số trường hợp còn có sự khác biệt hoàn toàn, chẳng hạn như: Nếu pháp luật Việt Nam quy định việc đương sự rút đơn khởi kiện là một căn cứ để đình chỉ giải quyết vụ án, thì pháp luật Nhật Bản không quy định căn cứ rút đơn kiện là một trường hợp đương nhiên làm chấm dứt hoàn toàn quá trình khởi kiện.
2. Một số kiến nghị hoàn thiện
Trên cơ sở phân tích quy định của pháp luật một số quốc gia trên thế giới về đình chỉ giải quyết vụ án dân sự, tác giả đưa ra một số đề xuất hoàn thiện pháp luật Việt Nam như sau:
Thứ nhất, BLTTDS Liên bang Nga quy định không được khởi kiện lại đối với mọi trường hợp. Tuy nhiên, quy định này có thể áp dụng cho Việt Nam đối với trường hợp đình chỉ giải quyết vụ án do nguyên đơn đã được triệu tập hợp lệ lần thứ hai mà vẫn vắng mặt. Nếu có quyền khởi kiện lại vụ án, nguyên đơn có thể chủ quan và không đảm bảo sự tham gia tích cực trong quá trình tố tụng. Điều này có thể dẫn đến việc lạm dụng quyền lợi và sử dụng hoạt động pháp lý như một công cụ để trì hoãn, làm chậm tiến độ tố tụng, hoặc đào sâu thêm vào mâu thuẫn giữa các bên. Việc này không chỉ làm mất thời gian và tăng chi phí cho tất cả các bên tham gia mà còn ảnh hưởng đến sự công bằng và hiệu quả của hệ thống tư pháp.
Hơn nữa, việc cho phép nguyên đơn khởi kiện lại vụ án có thể tạo ra một môi trường pháp lý không ổn định, khi các bên có thể dễ dàng quyết định khi nào họ muốn tiếp tục hoặc rút lui khỏi quá trình tố tụng, mà không cần chịu trách nhiệm về sự tham gia của mình. Điều này gây ra sự không chắc chắn và không đáng tin cậy trong hệ thống pháp luật, ảnh hưởng đến uy tín và công bằng của quá trình tư pháp.
Thứ hai, BLTTDS Pháp quy định chi tiết, rõ ràng các căn cứ áp dụng để đình chỉ giải quyết vụ án dân sự. Như vậy, sẽ tránh được sự hiểu lầm và tranh cãi về việc áp dụng luật pháp, đảm bảo tính nhất quán và minh bạch trong quá trình giải quyết vụ án. Điều này góp phần nâng cao sự tin cậy của hệ thống pháp luật và tạo điều kiện thuận lợi cho các bên tham gia vụ án trong việc bảo vệ quyền và lợi ích của mình. Vì vậy, tác giả cho rằng, pháp luật Việt Nam cần tiếp cận theo hướng này, nhằm minh định các căn cứ áp dụng về đình chỉ giải quyết vụ án dân sự.
Thứ ba, BLTTDS Liên bang Nga quy định đối với trường hợp đình chỉ giải quyết vụ án do ý chí của đương sự thì lệ phí đã nộp không được hoàn trả lại cho đương sự. Thiết nghĩ, quy định này cũng có thể áp dụng cho Việt Nam đối với trường hợp đình chỉ giải quyết vụ án do người khởi kiện rút toàn bộ yêu cầu khởi kiện và trường hợp nguyên đơn được triệu tập hợp lệ lần thứ hai vẫn vắng mặt. Như vậy, sẽ đảm bảo sự nghiêm túc và cân nhắc khi quyết định khởi kiện. Nếu lệ phí có thể được hoàn trả lại, có thể xuất hiện tình trạng đưa ra yêu cầu khởi kiện một cách không cân nhắc, gây lãng phí thời gian của Tòa án và các bên tham gia. Đồng thời, việc không hoàn trả lệ phí cũng thể hiện trách nhiệm của đương sự trong việc đưa ra quyết định khởi kiện, nâng cao tính chủ động và ý thức pháp luật của họ.
Nguyễn Thị Thúy Hằng - Nguyễn Lương Sỹ
Bàn về giá trị pháp lý của giao dịch do một bên vợ, chồng xác lập, thực hiện nhằm đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình
-
1Bàn về nghĩa vụ chịu án phí dân sự trong trường hợp các bên đương sự thỏa thuận được với nhau về việc giải quyết vụ án trước khi mở phiên tòa
-
2VKSND cấp cao tại Đà Nẵng thông báo rút kinh nghiệm vụ án giết người và vận chuyển hàng cấm
-
3Hoàn thiện cơ chế hợp tác quốc tế về thu thập dữ liệu điện tử
-
4Bàn về giá trị pháp lý của giao dịch do một bên vợ, chồng xác lập, thực hiện nhằm đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình
-
5Kinh nghiệm đánh giá chứng cứ của Kiểm sát viên trong giải quyết các vụ án xâm hại tình dục người dưới 16 tuổi
-
6Đình chỉ giải quyết vụ án dân sự theo pháp luật một số nước và kinh nghiệm cho Việt Nam
Bài viết chưa có bình luận nào.