Thu thập chứng cứ điện tử trong pháp luật tố tụng dân sự Việt Nam
(kiemsat.vn) Do sự phát triển không ngừng của công nghệ thông tin, chứng cứ điện tử rất phong phú và đa dạng. Tuy nhiên, chứng cứ điện tử rất dễ bị thay đổi, xóa bỏ, làm sai lệch hoặc bị thao túng. Vì vậy, quá trình tìm kiếm, thu thập chứng cứ điện tử trở nên phức tạp. Bài viết tập trung đánh giá thực trạng pháp luật, từ đó đề xuất một số giải pháp hoàn thiện pháp luật tố tụng dân sự Việt Nam về thu thập chứng cứ điện tử.
Bàn về giá trị pháp lý của giao dịch do một bên vợ, chồng xác lập, thực hiện nhằm đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình
Kinh nghiệm đánh giá chứng cứ của Kiểm sát viên trong giải quyết các vụ án xâm hại tình dục người dưới 16 tuổi
Đình chỉ giải quyết vụ án dân sự theo pháp luật một số nước và kinh nghiệm cho Việt Nam
1. Tổng quan về thu thập chứng cứ điện tử trong pháp luật tố tụng dân sự
1.1. Khái niệm thu thập chứng cứ điện tử
Thu thập chứng cứ điện tử là quá trình bao gồm các hoạt động cơ bản như xác định, thu giữ, lưu giữ, phân tích, đánh giá và bảo quản dữ liệu điện tử liên quan đến vụ việc tranh chấp. Việc này thường diễn ra trước khi vụ kiện bắt đầu và được thực hiện bên ngoài phòng xử án, đây được xem là giai đoạn quan trọng của thủ tục tố tụng dân sự vì nó tác động mạnh mẽ đến khả năng được chấp nhận và giá trị chứng minh của chứng cứ trong các giai đoạn tiếp theo, có thể quyết định kết quả của tranh chấp. So với chứng cứ truyền thống, việc tìm kiếm chứng cứ điện tử được cho là tốn ít thời gian và chi phí đi lại hơn, hệ thống máy tính được kỳ vọng sẽ giúp việc xác định, tìm kiếm, thu thập và bảo quản chứng cứ điện tử trở nên dễ quản lý hơn.
Tuy nhiên, những đặc điểm đặc thù của chứng cứ điện tử lại đặt ra những thách thức đối với quá trình thu thập. Khác với quá trình tìm kiếm, thu thập chứng cứ truyền thống, quá trình tìm kiếm, thu thập chứng cứ điện tử phụ thuộc nhiều vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật. Để thu thập thông tin có thể chứng minh được thì người thu thập phải có kiến thức sâu rộng về các vấn đề kỹ thuật cũng như các công cụ kỹ thuật thích hợp. Nguồn chứng cứ điện tử phức tạp và đa dạng, chứng cứ điện tử có thể tồn tại ở nhiều dạng khác nhau, được lưu trữ trong các tệp điện tử khác nhau trên nhiều phương tiện điện tử ở nhiều địa điểm khác nhau và thậm chí bởi các bên thứ ba. Các nguồn lưu trữ kỹ thuật số lớn và độ phức tạp của chúng là thách thức đối với người thu thập trong quá trình tìm kiếm, thu thập chứng cứ điện tử.
Đặc tính dễ dàng bị thay đổi, chỉnh sửa, hoặc xóa của chứng cứ điện tử đặt ra thách thức trong việc bảo đảm tính toàn vẹn, tính xác thực, độ tin cậy, khả năng được chấp nhận giá trị chứng minh của chứng cứ điện tử, đặc biệt là trong các vụ việc xuyên biên giới. Quá trình tìm kiếm, thu thập chứng cứ điện tử có thể liên quan đến việc điều tra thông tin cá nhân, vì vậy, cần bảo đảm sự cân bằng giữa tính hiệu quả của thu thập chứng cứ điện tử và tôn trọng việc bảo vệ quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân vốn dễ bị xâm phạm do sự phát triển của công nghệ thông tin và internet. Bên cạnh đó, việc ứng dụng hệ thống rà soát được hỗ trợ bởi công nghệ (Technology-Assisted Review) để đơn giản hóa việc xác định và sắp xếp tài liệu liên quan trong quá trình thu thập chứng cứ cũng làm dấy lên lo ngại về nguy cơ lạm dụng và tính minh bạch.
Những thách thức nói trên đòi hỏi sự điều chỉnh của pháp luật về nguyên tắc và phương pháp thu thập chứng cứ điện tử. Tuy nhiên, bức tranh tổng thể cho thấy chứng cứ điện tử được quy định chặt chẽ hơn trong lĩnh vực luật hình sự, điều này phản ánh sự khác biệt chung giữa quy tắc về chứng cứ trong luật hình sự và luật dân sự. Có rất ít quốc gia ban hành các quy định toàn diện về chứng cứ điện tử trong tố tụng dân sự, cũng như các hướng dẫn chi tiết về quá trình thu thập chứng cứ điện tử hay các tiêu chuẩn rõ ràng về sử dụng công nghệ để thu thập chứng cứ điện tử trong tố tụng dân sự. Các hướng dẫn được nghiên cứu và ban hành chủ yếu dành riêng cho điều tra tội phạm, tuy nhiên các hướng dẫn này cũng có giá trị tham khảo cho quá trình thu thập chứng cứ điện tử để giải quyết các vụ việc dân sự. Thêm vào đó, “Hướng dẫn về chứng cứ điện tử trong tố tụng dân sự và tố tụng hành chính” của Ủy ban Châu Âu đề cập một số nguyên tắc thu thập chứng cứ điện tử.
1.2. Nguyên tắc thu thập chứng cứ điện tử
- Nguyên tắc thu thập chứng cứ điện tử một cách hợp pháp: Chứng cứ điện tử được sử dụng để chứng minh một yêu cầu trong tranh chấp kinh doanh, thương mại phải được thu thập theo quy định của pháp luật, đặc biệt là các quy định của Hiến pháp và pháp luật tố tụng dân sự. Chứng cứ điện tử được thu thập theo cách bất hợp pháp có thể ảnh hưởng đến việc Tòa án có chấp nhận chứng cứ đó hay không.
- Nguyên tắc thu thập chứng cứ phải đảm bảo tính xác thực của dữ liệu điện tử: Tính xác thực có tác động quan trọng đến tính có thể được chấp nhận và giá trị chứng minh của chứng cứ điện tử, do vậy, các biện pháp kỹ thuật được sử dụng trong quá trình thu thập phải bảo đảm tính xác thực của dữ liệu điện tử. “Hướng dẫn về chứng cứ điện tử trong tố tụng dân sự và tố tụng hành chính” của Ủy ban Châu Âu đề xuất rằng chứng cứ điện tử phải được thu thập một cách thích hợp và an toàn. Nguyên tắc này nhằm bảo đảm không có sự can thiệp cố ý hay vô ý làm sai lệch thông tin phản ánh sự kiện pháp lý của chứng cứ điện tử, đặc biệt, do chứng cứ điện tử có đặc điểm dễ dàng bị thay đổi, chỉnh sửa, hoặc xóa. Đối với chứng cứ điện tử dễ bị thay đổi hoặc không thể lưu giữ, bảo quản dữ liệu gốc thì phải có cách thức kiểm chứng được, chứng minh được sự tồn tại khách quan của nó trên cơ sở khoa học.
- Nguyên tắc chủ thể tham gia thu thập chứng cứ điện tử phải có kiến thức và kỹ năng phù hợp: Quá trình thu thập chứng cứ điện tử đòi hỏi việc xem xét, quyết định, và sử dụng các biện pháp kỹ thuật phù hợp để không làm tổn hại đến tính toàn vẹn và xác thực của chứng cứ. Do vậy, chủ thể tham gia thu thập chứng cứ điện tử cần có kiến thức và kỹ năng phù hợp. Nếu các bên tranh chấp không có đủ kiến thức và kỹ năng chuyên môn, hoặc nhận thấy những vấn đề có tầm quan trọng đáng kể, thì các bên cần trưng cầu sự hỗ trợ của chuyên gia công nghệ thông tin hoặc dịch vụ công chứng. Trong trường hợp này, việc thu thập chứng cứ điện tử cần xác định rõ vai trò và trách nhiệm của các chủ thể tham gia thu thập và những người liên quan, các bước thực tế sẽ được thực hiện như thế nào, cũng như ước tính thời gian và chi phí của quá trình thu thập.
- Nguyên tắc tư liệu hóa quá trình thu thập chứng cứ điện tử: Cần ghi chép lại một cách chi tiết nhằm kiểm soát và đối chiếu quá trình thu thập chứng cứ điện tử, từ đó, bảo đảm tính toàn vẹn và xác thực của chứng cứ điện tử.
- Ứng dụng công nghệ trong thu thập chứng cứ điện tử: Hiện nay, internet và mạng xã hội đã được nhiều quốc gia công nhận là nguồn chứng cứ quan trọng; các quốc gia bắt đầu thừa nhận việc thu thập chứng cứ điện tử bằng dấu thời gian (timestamp) do các cơ sở đáp ứng điều kiện pháp luật quy định cung cấp. Chẳng hạn, các Tòa án ở Trung Quốc đã thừa nhận rộng rãi việc thu thập chứng cứ bằng dấu thời gian với chi phí khá thấp, tạo điều kiện cho bên tranh chấp thực hiện thu thập chứng cứ điện tử. Việc thu thập chứng cứ điện tử bằng blockchain sẽ tăng cường độ tin cậy của dấu thời gian và Trung Quốc cũng đã công nhận blockchain là một biện pháp thu thập chứng cứ điện tử.
Công nghệ hội nghị truyền hình cũng là một biện pháp thu thập chứng cứ được các quốc gia ghi nhận và sử dụng ngày càng phổ biến trong giải quyết tranh chấp kinh doanh, thương mại. “Hướng dẫn về chứng cứ điện tử trong tố tụng dân sự và hành chính” của châu Âu đã đưa ra hướng dẫn về chứng cứ miệng được thu thập từ xa, theo đó, Tòa án quyết định thu thập chứng cứ miệng từ xa dựa trên cân nhắc các yếu tố như tầm quan trọng của chứng cứ, tình trạng của người đưa ra chứng cứ, tính bảo mật và toàn vẹn của liên kết video thông qua đó mà chứng cứ được truyền đi, chi phí và những khó khăn khác trong việc xuất hiện trực tiếp trước Tòa án. Tại Hoa Kỳ, Bộ Quy tắc tố tụng dân sự liên bang quy định Tòa án có thể cho phép trình bày lời khai của nhân chứng tại phiên tòa bằng cách truyền dẫn trực tiếp, đồng thời tín hiệu từ một địa điểm khác, nếu có lý do chính đáng và những bảo đảm thích hợp. Bộ luật Tố tụng dân sự của Nhật Bản (sửa đổi) được ban hành vào tháng 5/2022 cũng sửa đổi quy định về hội nghị truyền hình (Điều 204) để tạo điều kiện thực hiện đầy đủ các thủ tục tố tụng dân sự được số hóa ở quốc gia này.
- Thu thập chứng cứ điện tử xuyên biên giới: Dữ liệu điện tử thường được tạo ra trên không gian ảo và không có tính biên giới, lãnh thổ. Do đó, việc thu thập chứng cứ điện tử xuyên biên giới đòi hỏi sự hợp tác của các quốc gia. Trong “Hướng dẫn về chứng cứ điện tử trong tố tụng dân sự và hành chính”, Ủy ban Châu Âu đã nhận định cần khuyến khích sự hợp tác trực tiếp giữa Tòa án và các nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ và bảo mật trong các vụ việc tranh chấp liên quan đến dữ liệu điện tử xuyên biên giới. Khi xử lý chứng cứ điện tử, Thẩm phán và các chuyên gia pháp lý cần xem xét các yếu tố như nơi thành lập của nhà cung cấp dịch vụ, nơi xử lý dữ liệu và pháp luật nước sở tại quy định về việc truy cập dữ liệu. Trong khi đó, Trung Quốc sửa đổi Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2023 (có hiệu lực từ ngày 01/01/2024), theo đó, Tòa án Trung Quốc có thể thu thập chứng cứ điện tử xuyên biên giới thông qua các công cụ nhắn tin tức thời (instant messaging tools) với sự đồng ý của các bên tranh chấp.
1.3. Quá trình thu thập chứng cứ điện tử trong tố tụng dân sự
- Xác định chứng cứ điện tử cần thu thập và nguồn chứng cứ: Quá trình tìm kiếm chứng cứ điện tử bắt đầu bằng việc xác định những chứng cứ điện tử nào nên thu thập và nguồn chứng cứ điện tử nào được điều tra. Nhìn chung, quá trình tìm chứng cứ điện tử phải căn cứ vào đặc điểm riêng của từng loại chứng cứ điện tử và các nguồn điện tử. Các loại chứng cứ điện tử và các nguồn điện tử khác nhau có thể yêu cầu xử lý theo những thứ tự khác nhau. Để xác định chứng cứ điện tử, cần xem xét kỹ yêu cầu bồi thường của bên kia, tình tiết vụ việc và các quy định pháp luật có liên quan. Sau khi xác định được chứng cứ điện tử, chủ thể thu thập sẽ phải thu hẹp phạm vi các nguồn điện tử lưu trữ các thông tin có thể là chứng cứ điện tử. Sự không tương thích của các chương trình và định dạng kỹ thuật, việc sử dụng các phần mềm ngăn chặn việc tìm kiếm được cho là một trong những thách thức trong quá trình tìm kiếm chứng cứ điện tử vì nó có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến tính xác thực của bằng chứng thu được.
- Xác định phương pháp và phương tiện kỹ thuật để thu thập chứng cứ điện tử: Công nghệ thông tin càng phát triển thì càng có nhiều loại và nhiều nguồn chứng cứ khác nhau được tạo ra. Mỗi loại chứng cứ và nguồn chứng cứ khác nhau đòi hỏi sử dụng các biện pháp kỹ thuật khác nhau. Điều này có thể làm cho việc tìm kiếm chứng cứ điện tử khó khăn hơn. Không chỉ ở giai đoạn đầu tiên mà các giai đoạn tiếp theo của quá trình thu thập chứng cứ điện tử, chủ thể thu thập đều phải xem xét lại các biện pháp kỹ thuật phù hợp cần áp dụng để có được bằng chứng điện tử mà không gây tổn hại đến tính xác thực của nó.
Hiện nay, chưa có văn bản pháp luật nào hướng dẫn chi tiết các bước của quy trình thu thập chứng cứ điện tử hoặc đưa ra các tiêu chuẩn rõ ràng về việc sử dụng công nghệ để điều tra, thu thập chứng cứ điện tử. Vì vậy, chủ thể thu thập có thể tự mình quyết định nên sử dụng phương pháp, biện pháp kỹ thuật nào và sử dụng chúng như thế nào để thu được chứng cứ điện tử. Trong mọi trường hợp, người thu thập cần có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu để xác định và thực hiện quá trình thu thập chứng cứ điện tử.
- Thu giữ chứng cứ điện tử: Việc thu giữ chứng cứ điện tử phải được thực hiện bằng các biện pháp thích hợp và tuân thủ pháp luật hiện hành để đảm bảo tính xác thực và khả năng chấp nhận của chứng cứ điện tử trước Tòa án. Khác với chứng cứ truyền thống, chứng cứ điện tử rất dễ bị thao túng, thay đổi hoặc tiêu hủy, do đó, tính toàn vẹn của chứng cứ điện tử là yêu cầu cần thiết để chứng minh tính xác thực và độ tin cậy của chứng cứ điện tử đó. Việc điều tra bằng chứng điện tử không được làm xáo trộn hoặc thay đổi bất kỳ dữ liệu số nào để bảo vệ tính toàn vẹn của bằng chứng điện tử.
- Bảo quản chứng cứ điện tử: Việc bảo quản chứng cứ điện tử là quá trình duy trì và bảo vệ tính toàn vẹn của bằng chứng điện tử ban đầu và bản thân chứng cứ điện tử khỏi bị giả mạo hoặc gian lận. Bảo quản chứng cứ điện tử nhằm đảm bảo dữ liệu số thu được là chính xác, không bị thay đổi, thao túng, làm sai lệch hoặc xóa bỏ. Hơn nữa, cần có các kỹ thuật và phương pháp thích hợp để bảo quản chứng cứ điện tử nhằm bảo vệ tính xác thực của bằng chứng điện tử đó. Tiêu chuẩn bảo quản càng cao thì cơ hội thuyết phục Thẩm phán về khả năng được chấp nhận và giá trị chứng minh của bằng chứng điện tử tương ứng càng lớn.
- Phân tích bằng chứng điện tử thu được: Quá trình tìm kiếm, thu thập bằng chứng điện tử cần được ghi lại và người thu thập nên phân tích các bằng chứng điện tử và tách chúng thành các các nhóm liên quan đến mức độ phù hợp với các tình tiết vụ án. Vì bằng chứng điện tử là để chứng minh các sự kiện nên phải xem xét liệu nó có liên quan đến sự thật đang được đề cập, khả năng được chấp nhận và tầm quan trọng của giá trị chứng minh của nó thế nào. Do chứng cứ điện tử có tính không ổn định nên việc phân tích phải được thực hiện trên cơ sở sao chép thay vì phiên bản gốc nhằm ngăn chặn bất kỳ tác hại nào đối với chứng cứ điện tử thu được. Hơn nữa, chứng cứ điện tử cần được đánh giá liên quan đến tình tiết vụ việc.
2. Thực trạng pháp luật tố tụng dân sự Việt Nam về thu thập chứng cứ điện tử
Pháp luật về chứng cứ trong tố tụng dân sự ở Việt Nam đã bước đầu có sự điều chỉnh nhằm giải quyết những vấn đề mới phát sinh liên quan đến chứng cứ trong thời đại công nghệ số, chẳng hạn như các quy định về chứng cứ là dữ liệu điện tử trong Luật giao dịch điện tử năm 2005, Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 (BLTTDS năm 2015), Nghị quyết số 04/2016/NQ-HĐTP ngày 30/12/2016 của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao hướng dẫn thi hành một số quy định của BLTTDS năm 2015, Luật tố tụng hành chính năm 2015 về gửi, nhận đơn khởi kiện, tài liệu, chứng cứ và cấp, tống đạt, thông báo văn bản tố tụng bằng phương tiện điện tử (Nghị quyết số 04/2016).
Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 đã bổ sung thông điệp dữ liệu điện tử là một nguồn chứng cứ trong giải quyết vụ việc dân sự, tuy nhiên, hiện nay chưa có quy định cụ thể về tìm kiếm, thu thập chứng cứ điện tử mà vẫn áp dụng các quy định chung về thu thập chứng cứ tại Bộ luật này và Nghị quyết số 04/2012/NQ-HĐTP ngày 03/12/2012 của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao hướng dẫn thi hành một số quy định về chứng minh và chứng cứ của BLTTDS đã được sửa đổi, bổ sung theo Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của BLTTDS và Nghị quyết 04/2016. Điều này dẫn đến một số bất cập như sau:
Thứ nhất, pháp luật chưa quy định cụ thể về hình thức vật chất chứa đựng chứng cứ điện tử, do vậy, các đương sự gặp khó khăn trong việc xác định và thu thập chứng cứ điện tử. Khác với tố tụng hình sự, trách nhiệm thu thập chứng cứ và chứng minh thuộc về cơ quan tiến hành tố tụng; các đương sự trong vụ việc tranh chấp kinh doanh, thương mại có nghĩa vụ thu thập và cung cấp chứng cứ, trong khi đó họ có thể không có đủ kiến thức chuyên môn hoặc/và khả năng tài chính để có thể xác định tìm kiếm, thu thập chứng cứ điện tử đúng cách để làm cơ sở cho việc thừa nhận tính hợp pháp và khách quan của chứng cứ điện tử.
Thứ hai, tìm kiếm, thu thập chứng cứ là một quá trình nhưng pháp luật tố tụng dân sự Việt Nam hiện hành chưa quy định cụ thể về tìm kiếm, thu thập chứng cứ điện tử gồm những bước nào, phải tuân thủ những nguyên tắc gì trong quá trình tìm kiếm, thu thập. Việc xác định các bước tiến hành, nguyên tắc tìm kiếm, thu thập, và xây dựng mô hình tìm kiếm, thu thập có ý nghĩa rất quan trọng đối với chứng cứ điện tử, bởi các đặc tính của loại chứng cứ này (như sự phụ thuộc vào phần cứng và phần mềm của thiết bị điện tử; tính dễ bị sửa đổi, sao chép, xóa, khả năng khôi phục dữ liệu gốc) có ảnh hưởng lớn đến việc đánh giá và chấp nhận chứng cứ điện tử trong giải quyết tranh chấp kinh doanh, thương mại bằng Tòa án. Nghị quyết số 04/2012/NQ-HĐTP chỉ quy định về thu thập chứng cứ là các tài liệu đọc được nội dung, các tài liệu nghe được, nhìn được theo quy định của BLTTDS năm 2005 (sửa đổi, bổ sung năm 2011) mà chưa quy định về tìm kiếm, thu thập dữ liệu điện tử. Do đó, trong giải quyết tranh chấp kinh doanh, thương mại, Tòa án thường yêu cầu đương sự khi thu thập chứng cứ điện tử cần có văn bản liên quan đến khởi tạo chứng cứ điện tử đó, hoặc phải xuất trình kèm theo văn bản xác nhận xuất xứ của tài liệu đó. Điều này có thể gây khó khăn cho đương sự trong việc thu thập chứng cứ điện tử, nếu dữ liệu điện tử được khởi tạo, lưu trữ trong phương tiện điện tử không thuộc quyền kiểm soát của đương sự.
Ví dụ, tại Bản án số 370/2022/DS-ST ngày 29/9/2022 về tranh chấp kiện đòi tài sản do Tòa án nhân dân quận Q, thành phố T giải quyết, ông Phạm Duy A (bị đơn) xác nhận mượn Công ty TNHH FPTV (nguyên đơn) số tiền 250 triệu đồng có phiếu chi. Bị đơn cho rằng hai bên đã có thỏa thuận trả khoản tiền này bằng hình thức cấn trừ hoa hồng bán hàng, bởi vì bị đơn đã gửi đề nghị này cho nguyên đơn thông qua địa chỉ email do công ty lập, quản lý và công ty đã trả lời email xác nhận đồng ý với đề nghị. Tuy nhiên, địa chỉ email này đã bị công ty khóa sau khi bị đơn nghỉ việc, nên bị đơn yêu cầu nguyên đơn mở lại để tìm thông tin. Tuy nhiên, nguyên đơn đã xóa và không còn quản lý địa chỉ email của bị đơn. Trong trường hợp này, bị đơn sẽ bị hạn chế quyền truy xuất dữ liệu trong email công ty của nguyên đơn, hoặc đã truy xuất nhưng cần có bản xác nhận xuất xứ tài liệu bởi chủ thể quản lý dữ liệu và xác nhận lại là nguyên đơn.
Việc thu thập chứng cứ điện tử cũng phát sinh những vấn đề pháp lý về quyền riêng tư cá nhân. Chứng cứ điện tử được chấp nhận khi nó thỏa mãn tính hợp pháp, do vậy quá trình tìm kiếm, thu thập chứng cứ điện tử phải tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ quyền riêng tư được quy định tại Hiến pháp năm 2013 (Điều 21) và Bộ luật Dân sự năm 2015 (Điều 38). Nói cách khác, cần có sự cân bằng giữa yêu cầu tìm kiếm, thu thập chứng cứ điện tử một cách hiệu quả và bảo vệ quyền riêng tư. Tuy nhiên, pháp luật tố tụng dân sự hiện hành không có quy định cụ thể xác định chứng cứ được thu thập trái phép và phạm vi thu thập chứng cứ hợp pháp, dẫn đến khó khăn cho Tòa án trong đánh giá sự cân bằng giữa yêu cầu thu thập chứng cứ điện tử bảo vệ quyền riêng tư, từ đó ảnh hưởng đến khả năng được chấp nhận của chứng cứ điện tử trong giải quyết tranh chấp kinh doanh, thương mại.
Hiện nay, pháp luật cũng chưa có quy định cụ thể về quy trình bảo quản chứng cứ điện tử. Việc bảo quản chứng cứ nói chung được thực hiện theo quy định tại khoản 1 Điều 110 BLTTDS năm 2015 về việc bảo quản chứng cứ thông qua các biện pháp ghi âm, ghi hình, niêm phong. Theo đó: “Trường hợp chứng cứ đang bị tiêu hủy, có nguy cơ bị tiêu hủy hoặc sau này khó có thể thu thập được thì đương sự có quyền đề nghị Tòa án quyết định áp dụng biện pháp cần thiết để bảo toàn chứng cứ… Tòa án có thể quyết định áp dụng một hoặc một số trong các biện pháp niêm phong, thu giữ, chụp ảnh, ghi âm, ghi hình, phục chế, khám nghiệm, lập biên bản và các biện pháp khác”. Tuy nhiên, quy định này chưa đủ cụ thể để bảo đảm việc bảo quản chứng cứ điện tử phù hợp với hình thức tồn tại của chứng cứ điện tử, cũng như chưa phù hợp với thuộc tính dễ bị sửa đổi, xóa hoặc phá hủy của chứng cứ điện tử.
Thứ ba, các biện pháp thu thập chứng cứ theo quy định pháp luật hiện hành chưa đáp ứng được các yêu cầu về tìm kiếm, thu thập chứng cứ điện tử. Các quy định tại Điều 96, Điều 97 BLTTDS năm 2015 và Điều 19 Nghị quyết 04/2016 về thu thập chứng cứ nói chung chưa phù hợp với chứng cứ điện tử. Hiện nay, Tòa án nhân dân tối cao đã bắt đầu thừa nhận, khuyến khích và tạo điều kiện cho phương thức xét xử trực tuyến, tuy nhiên, pháp luật hiện hành còn thiếu khung pháp lý và hướng dẫn chi tiết cho việc thu thập chứng cứ bằng biện pháp lấy lời khai đương sự, người làm chứng từ xa. Các quy định về nguyên tắc “xét xử trực tiếp, bằng lời nói” (Điều 225 BLTTDS năm 2015), nghĩa vụ của đương sự phải có mặt - được hiểu là đương sự hoặc người được ủy quyền hợp pháp của mình phải hiện diện trực tiếp tại địa điểm xét xử hoặc trụ sở Tòa án (khoản 16 Điều 70 và Điều 223 BLTTDS năm 2015), yêu cầu lập biên bản lấy lời khai của đương sự ngoài trụ sở Tòa án (Điều 98 BLTTDS năm 2015) đã gây khó khăn cho việc triển khai hình thức xét xử trực tuyến cũng như thu thập chứng cứ bằng biện pháp lấy lời khai của đương sự, nhân chứng từ xa. Pháp luật tố tụng dân sự hiện hành cũng chưa có quy định cụ thể về cách thức thực hiện, trình tự, thủ tục, công nghệ kiểm chứng được đối với biện pháp thu thập chứng cứ này. Mặt khác, các biện pháp thu thập chứng cứ điện tử dựa trên ứng dụng công nghệ số như thu thập thông qua dấu thời gian và thu thập chứng cứ sử dụng công nghệ blockchain chưa được thừa nhận, trong khi đây là những công nghệ giúp làm giảm chi phí thu thập chứng cứ điện tử và có thể đảm bảo tính xác thực của loại chứng cứ này. Sự hỗ trợ của chuyên gia công nghệ thông tin trong quá trình thu thập chứng cứ điện tử, cũng như việc trưng cầu ý kiến chuyên gia khi có yêu cầu chính đáng cũng chưa được pháp luật quy định.
Thứ tư, pháp luật hiện hành chưa có quy định cụ thể điều chỉnh việc thu thập chứng cứ điện tử xuyên biên giới. Tính toàn cầu của các công nghệ trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0 như mạng internet và các dịch vụ đám mây khiến việc truy cập và xử lý dữ liệu điện tử xuyên biên giới ngày càng phổ biến. Điều này đặt ra thách thức đối với việc thu thập chứng cứ điện tử bởi có sự khác biệt đáng kể giữa các quốc gia trong điều chỉnh pháp luật về thu thập chứng cứ điện tử ở nước ngoài. Tuy nhiên, pháp luật tố tụng dân sự hiện hành của nước ta chưa quy định cụ thể về việc thu thập chứng cứ điện tử xuyên biên giới, các tiêu chí cụ thể để xác định giá trị chứng minh của các dữ liệu điện tử được thu thập ở các khu vực tài phán khác.
3. Hoàn thiện pháp luật tố tụng dân sự Việt Nam về thu thập chứng cứ điện tử
Trước yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế, bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0 và tiếp tục đẩy mạnh xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong giai đoạn mới theo tinh thần Nghị quyết số 27-NQ/TW ngày 09/11/2022 Hội nghị lần thứ sáu của Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII, việc nghiên cứu và hoàn thiện các quy định của pháp luật tố tụng dân sự, trong đó có vấn đề thu thập chứng cứ điện tử là một nhiệm vụ quan trọng và cần thiết. Xuất phát từ những yêu cầu thực tiễn giải quyết tranh chấp dân sự bằng Tòa án ở Việt Nam, việc hoàn thiện pháp luật về thu thập chứng cứ điện tử trong tố tụng dân sự cần theo những định hướng sau đây:
Thứ nhất, xây dựng quy định về trình tự, thủ tục, các nguyên tắc cần tuân thủ, các biện pháp thu thập chứng cứ điện tử. Mỗi loại dữ liệu điện tử có yêu cầu kỹ thuật riêng trong quá trình thu thập, xử lý, chuyển giao và chuyển đổi thành dạng có thể đọc được, do đó, pháp luật cần có hướng dẫn và quy định tiêu chuẩn áp dụng với những dữ liệu này để bảo đảm quá trình thu thập chứng cứ điện tử hợp pháp, là cơ sở để Tòa án chấp nhận và đánh giá dựa trên các căn cứ về tính xác thực, độ toàn vẹn và tính tin cậy của chứng cứ điện tử.
Thứ hai, các quy định về thu thập chứng cứ điện tử cần được xây dựng dựa trên cách tiếp cận cân bằng việc bảo vệ các quyền cơ bản, đặc biệt quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu cá nhân với hiệu quả của việc thu thập chứng cứ điện tử theo hướng định lượng, định tính biện pháp thu thập chứng cứ điện tử tương xứng với thiệt hại do xâm phạm quyền riêng tư mà có. Xác định tính chất, hao phí có thể xảy ra khi quyết định các biện pháp phục vụ thu thập chứng cứ điện tử, chẳng hạn sao chép các gói tin trên đường truyền, khả năng hao phí cho việc kinh doanh của doanh nghiệp đến đâu, mức độ xâm hại đến quyền riêng tư cá nhân đến đâu, so với yêu cầu thu thập chứng cứ điện tử phục vụ chứng minh một tình huống pháp lý đã xảy ra có tương xứng không, nếu không tương xứng thì có nguồn lực xã hội, cá nhân bù đắp phần thua thiệt của doanh nghiệp không. Tất cả phải đo lường trước khi ra quyết định của cấp có thẩm quyền hay chủ thể thực hiện việc thu thập chứng cứ.
Cần phân loại mức độ quyền riêng tư trong thu thập chứng cứ điện tử để có cách ứng phó với từng loại dữ liệu. Loại dữ liệu có liên quan đến yêu cầu thu thập chứng cứ mà không có quyền riêng tư sẽ được tiến hành thu thập trực tiếp. Loại dữ liệu có liên quan đến tình huống pháp lý cần được thu thập và có quyền riêng tư được thu thập qua các kỹ thuật được chọn lựa phục vụ bảo mật thông tin.
Thứ ba, việc ghi nhận ứng dụng công nghệ số trong thu thập chứng cứ điện tử là cần thiết để giảm gánh nặng chứng minh cho các bên tranh chấp, cũng như tạo thuận tiện trong việc chấp nhận và đánh giá chứng cứ điện tử của Tòa án, nhất là trong trường hợp thu thập chứng cứ điện tử xuyên biên giới. Chẳng hạn, cần ghi nhận việc thu thập chứng cứ bằng công nghệ blockchain mà các quốc gia khác cung cấp trong giải quyết tranh chấp kinh doanh, thương mại có yếu tố nước ngoài, theo đó xem xét tạo cơ chế tương tự như chứng cứ truyền thống trong hoạt động xét xử và ủy thác tư pháp. Bổ sung quy định của pháp luật tố tụng dân sự về lấy lời khai của đương sự, người làm chứng từ xa bằng công nghệ hội nghị truyền hình để thúc đẩy việc thực hiện đầy đủ các thủ tục tố tụng dân sự được số hóa ở Việt Nam.
(Nghiên cứu này là sản phẩm của Đề tài cấp Bộ: “Giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại bằng phương thức Tòa án ở Việt Nam trong bối cảnh Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư”, Viện Nhà nước và pháp luật; Chủ nhiệm Đề tài: Dương Quỳnh Hoa).
Dương Quỳnh Hoa - Chu Thị Thanh An
Quan điểm của chủ nghĩa Mác – Lênin về Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và ý nghĩa trong xây dựng, hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay
-
1Bàn về giá trị pháp lý của giao dịch do một bên vợ, chồng xác lập, thực hiện nhằm đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình
-
2Kinh nghiệm đánh giá chứng cứ của Kiểm sát viên trong giải quyết các vụ án xâm hại tình dục người dưới 16 tuổi
-
3Đình chỉ giải quyết vụ án dân sự theo pháp luật một số nước và kinh nghiệm cho Việt Nam
-
4Quan điểm của chủ nghĩa Mác – Lênin về Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và ý nghĩa trong xây dựng, hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay
-
5Thu thập chứng cứ điện tử trong pháp luật tố tụng dân sự Việt Nam
Bài viết chưa có bình luận nào.