Danh sách trúng tuyển vào Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2017
02/08/2017 01:08
(kiemsat.vn) Hội đồng tuyển sinh của trường Đại học Kiểm sát Hà Nội đã thông báo danh sách trúng tuyển đợt 1 hệ Đại học chính quy vào học tại trường.
Đại học Kiểm sát Hà Nội thông báo nhập học đối với thí sinh trúng tuyển năm 2017
Điểm chuẩn trúng tuyển đợt 1 Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2017
Trường hợp nào sẽ được tuyển thẳng vào Trường Đại học Kiểm sát?
STT | SBD | Họ tên | Mã ngành trúng tuyển | Tên ngành trúng tuyển | Điểm trúng tuyển | Nơi sinh | Dân tộc | Số CMND |
1 | 51001254 | ĐINH THỊ HẢI YẾN | 52380101 | Luật | 27 | AN GIANG | Kinh | 352506271 |
2 | 51002418 | TRƯƠNG HOÀNG NAM | 52380101 | Luật | 28,5 | AN GIANG | Kinh | 352471171 |
3 | 55010280 | TRẦN TRUNG TRỰC | 52380101 | Luật | 27,75 | BẠC LIÊU | Kinh | 385635348 |
4 | 60003870 | LÊ PHÚ SỸ | 52380101 | Luật | 20,5 | BẠC LIÊU | Kinh | 385765842 |
5 | 60004275 | DƯƠNG VĂN LƯỞNG | 52380101 | Luật | 26,25 | BẠC LIÊU | Kinh | 385743970 |
6 | 18001462 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 52380101 | Luật | 27 | BẮC GIANG | Kinh | 122289912 |
7 | 18002701 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 52380101 | Luật | 26 | BẮC GIANG | Kinh | 122296804 |
8 | 18007478 | ĐẶNG VIỆT DŨNG | 52380101 | Luật | 23,75 | BẮC GIANG | Kinh | 122349138 |
9 | 18008958 | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO | 52380101 | Luật | 27 | BẮC GIANG | Sán Dìu | 122337228 |
10 | 18009201 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 52380101 | Luật | 28 | BẮC GIANG | Kinh | 122277697 |
11 | 18010509 | NGUYỄN QUANG THIỆN | 52380101 | Luật | 24,75 | BẮC GIANG | Kinh | 122289772 |
12 | 18015882 | NGÔ VĂN MINH | 52380101 | Luật | 27,75 | BẮC GIANG | Kinh | 122308115 |
13 | 18015973 | PHẠM NGỌC THẢO | 52380101 | Luật | 26,5 | BẮC GIANG | Tày | 122283883 |
14 | 18016335 | VI NGỌC ĐIỆP | 52380101 | Luật | 26,25 | BẮC GIANG | Tày | 122334295 |
15 | 18016453 | NGUYỄN PHÚC KHÁNH | 52380101 | Luật | 24,75 | BẮC GIANG | Kinh | 122355852 |
16 | 11000996 | HOÀNG MINH THẾ | 52380101 | Luật | 28,75 | BẮC KẠN | Tày | 95272528 |
17 | 11001028 | HOÀNG HỮU THUYÊN | 52380101 | Luật | 28,5 | BẮC KẠN | Tày | 95268087 |
18 | 11001051 | LÝ PHẠM TOÀN | 52380101 | Luật | 29 | BẮC KẠN | Dao | 95273615 |
19 | 11002694 | PHẠM DIỆU THUẦN | 52380101 | Luật | 31,5 | BẮC KẠN | Tày | 95265995 |
20 | 12000373 | NÔNG VĂN MẠNH | 52380101 | Luật | 27 | BẮC KẠN | Tày | 91875301 |
21 | 19002956 | LÊ ĐĂNG ĐỨC | 52380101 | Luật | 24,5 | BẮC NINH | Kinh | 125813759 |
22 | 19005925 | NGUYỄN ĐỨC CHIẾN | 52380101 | Luật | 25 | BẮC NINH | Kinh | 125777545 |
23 | 19007528 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 52380101 | Luật | 22,75 | BẮC NINH | Kinh | 125877924 |
24 | 2042600 | NGUYỄN HOÀNG NGỌC THANH | 52380101 | Luật | 21 | BÌNH ĐỊNH | Kinh | 215436979 |
25 | 37000041 | BÙI QUỐC CƯỜNG | 52380101 | Luật | 26,5 | BÌNH ĐỊNH | Kinh | 215480627 |
26 | 37000361 | PHAN MINH TÂN | 52380101 | Luật | 17,75 | BÌNH ĐỊNH | Kinh | 215448303 |
27 | 37001986 | HUỲNH ANH THUẬN | 52380101 | Luật | 20,25 | BÌNH ĐỊNH | Kinh | 215440824 |
28 | 37002003 | HỒ NGUYÊN THY | 52380101 | Luật | 24 | BÌNH ĐỊNH | Kinh | 215480550 |
29 | 37007188 | TRẦN PHƯƠNG NGÂN | 52380101 | Luật | 27,5 | BÌNH ĐỊNH | Kinh | 215478989 |
30 | 37007523 | NGUYỄN NHI KIỀU | 52380101 | Luật | 27,25 | BÌNH ĐỊNH | Kinh | 215507626 |
31 | 37014428 | TRƯƠNG ĐÌNH TUẤN | 52380101 | Luật | 20,25 | BÌNH ĐỊNH | Kinh | 215476500 |
32 | 37016707 | ĐINH XUÂN QUANG | 52380101 | Luật | 24 | BÌNH ĐỊNH | Kinh | 215462227 |
33 | 37016879 | NGUYỄN THỊ ÁI VI | 52380101 | Luật | 25 | BÌNH ĐỊNH | Kinh | 215433053 |
34 | 37016881 | NGUYỄN THỊ THÙY VIÊN | 52380101 | Luật | 25,5 | BÌNH ĐỊNH | Kinh | 215468974 |
35 | 37016884 | HÀ THẾ VIỆT | 52380101 | Luật | 19,75 | BÌNH ĐỊNH | Kinh | 215465770 |
36 | 38000056 | HỒ TRƯỜNG DŨ | 52380101 | Luật | 29 | BÌNH ĐỊNH | Kinh | 231141589 |
37 | 38004822 | NGUYỄN THỊ THANH NGUYỆT | 52380101 | Luật | 24,5 | BÌNH ĐỊNH | Kinh | 231162278 |
38 | 38007616 | ĐẶNG THỊ THỦY TIÊN | 52380101 | Luật | 26,25 | BÌNH ĐỊNH | Kinh | 231240421 |
39 | 43002125 | ĐINH HOÀNG YẾN | 52380101 | Luật | 27,25 | BÌNH PHƯỚC | Tày | 285701417 |
40 | 43008868 | TRẦN VĂN SÂM | 52380101 | Luật | 24,75 | BÌNH PHƯỚC | Kinh | 285620199 |
41 | 2040841 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 52380101 | Luật | 25,5 | BÌNH THUẬN | Kinh | 261465779 |
42 | 47001444 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 52380101 | Luật | 28,25 | BÌNH THUẬN | Kinh | 261464382 |
43 | 47006085 | LÊ ĐÔNG PHA | 52380101 | Luật | 26,25 | BÌNH THUẬN | Kinh | 261475150 |
44 | 55010241 | VÕ HUYỀN TRANG | 52380101 | Luật | 29,5 | CÀ MAU | Kinh | 381902957 |
45 | 55010248 | DƯƠNG QUYỀN TRÂN | 52380101 | Luật | 29,25 | CÀ MAU | Kinh | 381876916 |
46 | 61001711 | VÕ THÀNH VINH | 52380101 | Luật | 24,75 | CÀ MAU | Kinh | 381888979 |
47 | 61003668 | PHAN PHÚ TÚC | 52380101 | Luật | 26,75 | CÀ MAU | Kinh | 381816311 |
48 | 61003831 | NGUYỄN XUÂN HIỄU | 52380101 | Luật | 28,25 | CÀ MAU | Kinh | 381865396 |
49 | 61004422 | HUỲNH GIA MẪN | 52380101 | Luật | 26,25 | CÀ MAU | Kinh | 381854918 |
50 | 61006838 | PHAN NGỌC Ý | 52380101 | Luật | 26 | CÀ MAU | Kinh | 381930613 |
51 | 6001226 | NÔNG HỒNG THÁI | 52380101 | Luật | 28 | CAO BẰNG | Tày | 85100846 |
52 | 6001747 | NGUYỄN THẾ ANH | 52380101 | Luật | 22,75 | CAO BẰNG | Tày | 85066624 |
53 | 6003620 | TRẦN CAO THIÊN | 52380101 | Luật | 28,75 | CAO BẰNG | Nùng | 85902948 |
54 | 6003862 | VŨ VĂN CAO | 52380101 | Luật | 24,75 | CAO BẰNG | Kinh | 85059451 |
55 | 6003878 | TRẦN TRUNG DŨNG | 52380101 | Luật | 26,75 | CAO BẰNG | Tày | 85059300 |
56 | 6003890 | PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG | 52380101 | Luật | 26,25 | CAO BẰNG | Nùng | 85053736 |
57 | 6003906 | HOÀNG NGỌC HIỆP | 52380101 | Luật | 30,75 | CAO BẰNG | Tày | 85904271 |
58 | 6003920 | NGUYỄN PHAN MINH HOÀNG | 52380101 | Luật | 26 | CAO BẰNG | Tày | 85059106 |
59 | 6003921 | PHẠM VIỆT HOÀNG | 52380101 | Luật | 25 | CAO BẰNG | Tày | 85053587 |
60 | 6003950 | ĐẶNG NHẬT KHỞI | 52380101 | Luật | 25,25 | CAO BẰNG | Tày | 85059316 |
61 | 6004022 | HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO | 52380101 | Luật | 26,25 | CAO BẰNG | Tày | 85101303 |
62 | 6004038 | NÔNG THỊ MINH TRANG | 52380101 | Luật | 30 | CAO BẰNG | Tày | 85904401 |
63 | 6004078 | HOÀNG MINH GÂN | 52380101 | Luật | 25,75 | CAO BẰNG | Nùng | 85916099 |
64 | 6004122 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI | 52380101 | Luật | 26,75 | CAO BẰNG | Tày | 85904230 |
65 | 6004155 | VƯƠNG SINH PHÚC | 52380101 | Luật | 25 | CAO BẰNG | Nùng | 85910482 |
66 | 6004340 | PHAN THỊ HỒNG HẢI | 52380101 | Luật | 27 | CAO BẰNG | Tày | 85058885 |
67 | 6004448 | ĐINH THU HƯỜNG | 52380101 | Luật | 26,25 | CAO BẰNG | Tày | 85059470 |
68 | 12000479 | HOÀNG A THÀNH | 52380101 | Luật | 29 | CAO BẰNG | Hmông | 85058175 |
69 | 55009808 | LÊ MINH ĐIỀN | 52380101 | Luật | 20,5 | CẦN THƠ | Kinh | 363892841 |
70 | 2034769 | TRẦN PHƯỚC TÍN | 52380101 | Luật | 22,25 | ĐÀ NẴNG | Kinh | 201756715 |
71 | 4000653 | MAI TRỌNG NGUYÊN | 52380101 | Luật | 26,75 | ĐÀ NẴNG | Kinh | 201755954 |
72 | 40002049 | TĂNG QUANG THẾ | 52380101 | Luật | 26,5 | ĐĂK LĂK | Kinh | 241830362 |
73 | 40021510 | TRẦN THỊ NHƯ THÙY | 52380101 | Luật | 26,5 | ĐĂK LĂK | Kinh | 241807334 |
74 | 63000170 | VŨ VĂN KHẢI | 52380101 | Luật | 26,5 | ĐĂK LĂK | Kinh | 245392392 |
75 | 63000203 | VŨ THÀNH LONG | 52380101 | Luật | 18,25 | ĐĂK LĂK | Kinh | 245346666 |
76 | 63001969 | PHAN LÊ ANH TUẤN | 52380101 | Luật | 17,5 | ĐĂK LĂK | Kinh | 245343270 |
77 | 2040269 | PHAN VĂN ĐỨC | 52380101 | Luật | 26 | ĐẮK LẮK | Kinh | 241790777 |
78 | 30007231 | DƯƠNG THỊ THU HƯƠNG | 52380101 | Luật | 28,75 | ĐẮK LẮK | Kinh | 241863389 |
79 | 40002797 | LƯU VIỆT TOÀN | 52380101 | Luật | 25,75 | ĐẮK LẮK | Kinh | 241725281 |
80 | 40004164 | NGUYỄN VŨ THU TRANG | 52380101 | Luật | 24,5 | ĐẮK LẮK | Kinh | 241606909 |
81 | 40004289 | TRẦN NGỌC HUYỀN | 52380101 | Luật | 29 | ĐẮK LẮK | Tày | 241730851 |
82 | 40006059 | PHẠM NGỌC MINH | 52380101 | Luật | 25 | ĐẮK LẮK | Kinh | 241724986 |
83 | 40008089 | LÊ ĐÌNH HIẾU | 52380101 | Luật | 26,5 | ĐẮK LẮK | Kinh | 241840486 |
84 | 40009649 | LÊ THỊ THƯƠNG | 52380101 | Luật | 26,25 | ĐẮK LẮK | Kinh | 241633730 |
85 | 40012480 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | 52380101 | Luật | 25,25 | ĐẮK LẮK | Kinh | 241824911 |
86 | 40012656 | NGUYỄN TRẦN THANH TOÀN | 52380101 | Luật | 23,5 | ĐẮK LẮK | Kinh | 241688512 |
87 | 40013680 | CAO KHẢI DUY | 52380101 | Luật | 20,25 | ĐẮK LẮK | Kinh | 241845512 |
88 | 40015127 | NGUYỄN THÀNH AN | 52380101 | Luật | 25,25 | ĐẮK LẮK | Kinh | 241752817 |
89 | 40016243 | PHÙNG HOÀNG NGỌC | 52380101 | Luật | 25,5 | ĐẮK LẮK | Kinh | 245346857 |
90 | 40016383 | NGUYỄN TRÂM OANH | 52380101 | Luật | 25,25 | ĐẮK LẮK | Kinh | 241750217 |
91 | 40017521 | BÙI THÀNH ĐẠT | 52380101 | Luật | 22,25 | ĐẮK LẮK | Mường | 241751037 |
92 | 40019501 | HOÀNG VĂN NAM | 52380101 | Luật | 24 | ĐẮK LẮK | Kinh | 241794801 |
93 | 44000004 | ĐOÀN THỊ KHÁNH AN | 52380101 | Luật | 24,75 | ĐẮK LẮK | Kinh | 245326238 |
94 | 63002372 | ĐINH THỊ THƯƠNG | 52380101 | Luật | 28,75 | ĐẮK LẮK | Kinh | 245338620 |
95 | 63000430 | TÔN THẤT TUẤN | 52380101 | Luật | 21,5 | ĐĂK NÔNG | Kinh | 245337922 |
96 | 50004458 | HUỲNH TẤN ĐẠT | 52380101 | Luật | 24,75 | ĐỒNG THÁP | Kinh | 341979507 |
97 | 50007694 | VÕ THỊ THANH HUYỀN | 52380101 | Luật | 25,75 | ĐỒNG THÁP | Kinh | 341948787 |
98 | 50007821 | NGUYỄN VĂN NHÀN | 52380101 | Luật | 25,5 | ĐỒNG THÁP | Kinh | 341944440 |
99 | 50012570 | VÕ THỊ KIỀU TRANG | 52380101 | Luật | 26,25 | ĐỒNG THÁP | Kinh | 341974101 |
100 | 55010225 | NGUYỄN HỮU TÍNH | 52380101 | Luật | 25,25 | ĐỒNG THÁP | Kinh | 341807432 |
101 | 55010318 | NGUYỄN QUỐC VỦ | 52380101 | Luật | 26,75 | ĐỒNG THÁP | Kinh | 341883011 |
102 | 38000105 | NGUYỄN PHÚC HẢI | 52380101 | Luật | 27 | GIA LAI | Kinh | 231269232 |
103 | 38000411 | PHẠM VĂN QUỐC | 52380101 | Luật | 23 | GIA LAI | Kinh | 231268555 |
104 | 38000513 | LÊ VĂN TỈNH | 52380101 | Luật | 19,75 | GIA LAI | Kinh | 231266725 |
105 | 38001328 | LÊ MINH KIÊN | 52380101 | Luật | 27,25 | GIA LAI | Kinh | 231141588 |
106 | 38001411 | NGUYỄN THỊ THU NGÂN | 52380101 | Luật | 25,5 | GIA LAI | Kinh | 231224311 |
107 | 38001480 | NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH | 52380101 | Luật | 26,25 | GIA LAI | Kinh | 231148899 |
108 | 38001658 | TRỊNH ANH TUẤN | 52380101 | Luật | 26,75 | GIA LAI | Kinh | 231102139 |
109 | 38001724 | ĐÀO QUANG VŨ | 52380101 | Luật | 28,75 | GIA LAI | Kinh | 231266272 |
110 | 38001918 | NGÔ GIA BÌNH | 52380101 | Luật | 18 | GIA LAI | Kinh | 231322853 |
111 | 38004193 | CHU ANH TÀI | 52380101 | Luật | 23,75 | GIA LAI | Kinh | 231162199 |
112 | 38006558 | LÊ THỊ THU HOÀI | 52380101 | Luật | 26,5 | GIA LAI | Kinh | 231253410 |
113 | 38007350 | DƯƠNG THỊ NGỌC ANH | 52380101 | Luật | 25,5 | GIA LAI | Kinh | 231091921 |
114 | 38008262 | NGUYỄN THỊ THU DUYÊN | 52380101 | Luật | 24,75 | GIA LAI | Kinh | 231233280 |
115 | 38008270 | ĐỖ QUỐC ĐẠT | 52380101 | Luật | 17,75 | GIA LAI | Kinh | 231231786 |
116 | 38011076 | LÊ THỊ THÚY HẰNG | 52380101 | Luật | 28,25 | GIA LAI | Kinh | 231292580 |
117 | 38011249 | LONG THỊ NGỌC | 52380101 | Luật | 29,75 | GIA LAI | Nùng | 231292129 |
118 | 38012146 | NGUYỄN TRỌNG ANH | 52380101 | Luật | 24 | GIA LAI | Kinh | 231001837 |
119 | 38012237 | ĐẶNG MINH ĐỨC | 52380101 | Luật | 26,75 | GIA LAI | Kinh | 231133079 |
120 | 38012390 | RƠ CHÂM LING | 52380101 | Luật | 26,25 | GIA LAI | Jrai | 231044524 |
121 | 1005620 | NGUYỄN VŨ THÁI | 52380101 | Luật | 23 | HÀ GIANG | Kinh | 13624837 |
122 | 5000029 | NGUYỄN DOÃN CƯỜNG | 52380101 | Luật | 28 | HÀ GIANG | Giấy | 73475965 |
123 | 5000069 | BÙI TRUNG ĐỨC | 52380101 | Luật | 23,25 | HÀ GIANG | Kinh | 73555132 |
124 | 5000135 | ĐINH XUÂN HOÀNG | 52380101 | Luật | 25,75 | HÀ GIANG | Tày | 73519555 |
125 | 5000250 | VŨ THỊ BẢO NGỌC | 52380101 | Luật | 26,75 | HÀ GIANG | Kinh | 73498868 |
126 | 5000361 | TRẦN NGỌC MINH THÚY | 52380101 | Luật | 26,25 | HÀ GIANG | Kinh | 73500394 |
127 | 5000376 | NGUYỄN THU TRANG | 52380101 | Luật | 26,25 | HÀ GIANG | Tày | 73499659 |
128 | 24001028 | PHAN DUY KHƯƠNG | 52380101 | Luật | 24 | HÀ NAM | Kinh | 35098000380 |
129 | 1003125 | THANG VÂN TRANG | 52380101 | Luật | 26 | HÀ NỘI | Kinh | 13675510 |
130 | 1003973 | PHẠM NAM HÀ | 52380101 | Luật | 23 | HÀ NỘI | Kinh | 1099000730 |
131 | 1005209 | NGUYỄN XUÂN HOÀNG | 52380101 | Luật | 25,75 | HÀ NỘI | Kinh | 13613519 |
132 | 1006571 | HOÀNG HOÀI THU HÀ | 52380101 | Luật | 26,75 | HÀ NỘI | Kinh | 13663448 |
133 | 1006698 | NGUYỄN MINH HIẾU | 52380101 | Luật | 22,5 | HÀ NỘI | Kinh | 13616491 |
134 | 1015680 | VƯƠNG ĐỨC BÌNH | 52380101 | Luật | 24,5 | HÀ NỘI | Kinh | 1099005792 |
135 | 1016233 | HOÀNG HIỆP | 52380101 | Luật | 25,25 | HÀ NỘI | Kinh | 13632605 |
136 | 1019721 | VŨ MINH ĐỨC | 52380101 | Luật | 24 | HÀ NỘI | Kinh | 13626096 |
137 | 1020675 | CAO THỊ DANH TRÀ | 52380101 | Luật | 27 | HÀ NỘI | Kinh | 13658287 |
138 | 1022020 | TRẦN ĐĂNG KHOA | 52380101 | Luật | 23,5 | HÀ NỘI | Kinh | 1099001683 |
139 | 1041802 | TẠ TIẾN VIỆT | 52380101 | Luật | 25,25 | HÀ NỘI | Kinh | 1099014268 |
140 | 1054083 | QUÁCH THỊ NGỌC ÁNH | 52380101 | Luật | 29,75 | HÀ NỘI | Kinh | 17458153 |
141 | 1054273 | LÊ BÁ MINH HUY | 52380101 | Luật | 26,25 | HÀ NỘI | Kinh | 17458094 |
142 | 1068883 | TRẦN QUANG THÀNH | 52380101 | Luật | 27,75 | HÀ NỘI | Kinh | 17501938 |
143 | 1033773 | HOÀNG KHÁNH DUY | 52380101 | Luật | 24,25 | HÀ TÂY | Kinh | 17452756 |
144 | 1033956 | BÙI NHẬT MINH | 52380101 | Luật | 23,75 | HÀ TÂY | Kinh | 17448516 |
145 | 1034120 | LÊ HÙNG PHƯƠNG | 52380101 | Luật | 22,75 | HÀ TÂY | Kinh | 17448258 |
146 | 1035283 | NGUYỄN BÁ ĐỨC HẢI | 52380101 | Luật | 25 | HÀ TÂY | Kinh | 17452113 |
147 | 1054321 | NGUYỄN ĐĂNG KIÊN | 52380101 | Luật | 27,75 | HÀ TÂY | Kinh | 1099018409 |
148 | 1059472 | DƯƠNG QUANG HIẾU | 52380101 | Luật | 23 | HÀ TÂY | Kinh | 17544173 |
149 | 1060629 | TRẦN TRỌNG TRUNG | 52380101 | Luật | 25,5 | HÀ TÂY | Kinh | 1099013393 |
150 | 1062222 | PHẠM THỊ HUYỀN | 52380101 | Luật | 26,75 | HÀ TÂY | Kinh | 1199019003 |
151 | 30013537 | CÙ THỊ THANH HUYỀN | 52380101 | Luật | 27 | HÀ TĨNH | Kinh | 184379471 |
152 | 30014430 | LÊ HỮU ĐỘ | 52380101 | Luật | 28 | HÀ TĨNH | Kinh | 184370764 |
153 | 30015525 | NGUYỄN VĂN BẮC | 52380101 | Luật | 26,25 | HÀ TĨNH | Kinh | 184348086 |
154 | 38001249 | LÊ THÚY HIỀN | 52380101 | Luật | 28,75 | HÀ TĨNH | Kinh | 231115577 |
155 | 40011214 | NGUYỄN TRẦN THÙY DUNG | 52380101 | Luật | 29,5 | HÀ TĨNH | Kinh | 241703327 |
156 | 21008274 | TRẦN CÔNG ĐỨC | 52380101 | Luật | 27,25 | HẢI DƯƠNG | Kinh | 30098000281 |
157 | 21008344 | HOÀNG MINH HIẾU | 52380101 | Luật | 27,25 | HẢI DƯƠNG | Kinh | 30099000140 |
158 | 21008701 | PHẠM HÙNG SƠN | 52380101 | Luật | 25,25 | HẢI DƯƠNG | Kinh | 30099002998 |
159 | 21013096 | LƯU CÔNG THÀNH | 52380101 | Luật | 24 | HẢI DƯƠNG | Kinh | 30099002564 |
160 | 21014815 | BÙI KHÁNH DƯ | 52380101 | Luật | 23,75 | HẢI DƯƠNG | Kinh | 30099000295 |
161 | 36000663 | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | 52380101 | Luật | 28,5 | HẢI DƯƠNG | Kinh | 233316985 |
162 | 3009893 | BÙI LÊ KHÁNH HUYỀN | 52380101 | Luật | 25,75 | HẢI PHÒNG | Kinh | 31198001319 |
163 | 3017337 | ĐỖ ĐÌNH TIẾN | 52380101 | Luật | 25,5 | HẢI PHÒNG | Kinh | 31099000811 |
164 | 23000923 | ĐINH TÙNG DƯƠNG | 52380101 | Luật | 28,5 | HÒA BÌNH | Mường | 113687424 |
165 | 23000927 | BÙI THỊ HỒNG ĐIỆP | 52380101 | Luật | 28,75 | HÒA BÌNH | Mường | 113687426 |
166 | 23000933 | VI HÀ GIANG | 52380101 | Luật | 30,5 | HÒA BÌNH | Thái | 113689793 |
167 | 23000949 | BẠCH THU HIỀN | 52380101 | Luật | 29 | HÒA BÌNH | Mường | 113687472 |
168 | 23000988 | BÙI THỊ DIỆU LINH | 52380101 | Luật | 31,75 | HÒA BÌNH | Mường | 113729795 |
169 | 23001023 | NGUYỄN BÍCH NGỌC | 52380101 | Luật | 29 | HÒA BÌNH | Kinh | 113689789 |
170 | 23003087 | NGUYỄN HẢI YẾN | 52380101 | Luật | 26,5 | HÒA BÌNH | Kinh | 113735512 |
171 | 23005727 | TRẦN VIỆT HOÀNG | 52380101 | Luật | 26,75 | HÒA BÌNH | Kinh | 113753426 |
172 | 22000111 | NGUYỄN QUỐC HANH | 52380101 | Luật | 24,5 | HƯNG YÊN | Kinh | 33099001588 |
173 | 22000156 | VŨ THỊ HỒNG | 52380101 | Luật | 28 | HƯNG YÊN | Kinh | 145895471 |
174 | 22011195 | BÙI VĂN ĐẠI | 52380101 | Luật | 28 | HƯNG YÊN | Kinh | 145771001 |
175 | 29024523 | ĐÀO VĂN PHÚC | 52380101 | Luật | 27,75 | HƯNG YÊN | Kinh | 187817036 |
176 | 54000051 | QUÁCH TRIỆU DĨ | 52380101 | Luật | 25,5 | KIÊN GIANG | Kinh | 371841641 |
177 | 54009708 | HUỲNH TẤN HOÀI BÃO | 52380101 | Luật | 20,5 | KIÊN GIANG | Kinh | 371823283 |
178 | 54009737 | HUỲNH CÔNG DANH | 52380101 | Luật | 18 | KIÊN GIANG | Kinh | 371864488 |
179 | 55009850 | HUỲNH THANH HẬU | 52380101 | Luật | 28,5 | KIÊN GIANG | Kinh | 371806154 |
180 | 36000053 | ĐẶNG LÊ QUỲNH GIANG | 52380101 | Luật | 25,5 | KON TUM | Kinh | 233288283 |
181 | 36000154 | NGUYỄN THỊ NGỌC LINH | 52380101 | Luật | 29 | KON TUM | Kinh | 233265836 |
182 | 36000197 | HOÀNG KHÔI NGUYÊN | 52380101 | Luật | 24,5 | KON TUM | Kinh | 233266668 |
183 | 36000352 | NGÔ THẾ VINH | 52380101 | Luật | 27 | KON TUM | Kinh | 233310672 |
184 | 36000430 | TRẦN TRỌNG ĐẠI | 52380101 | Luật | 21,75 | KON TUM | Kinh | 233266699 |
185 | 36000474 | VŨ THỊ MINH HIỀN | 52380101 | Luật | 25,75 | KON TUM | Kinh | 233289125 |
186 | 36000661 | ĐẶNG THỊ CHÂU OANH | 52380101 | Luật | 25,25 | KON TUM | Kinh | 233256358 |
187 | 36000868 | LÊ THẢO VY | 52380101 | Luật | 29,25 | KON TUM | Kinh | 233275544 |
188 | 36001345 | NGUYỄN THANH NHẬT TÂN | 52380101 | Luật | 24,5 | KON TUM | Kinh | 233274642 |
189 | 36001773 | LÊ THỊ THỦY | 52380101 | Luật | 27 | KON TUM | Kinh | 233267998 |
190 | 36002417 | ĐỖ TRỌNG HUY | 52380101 | Luật | 25 | KON TUM | Kinh | 233272953 |
191 | 36002613 | LÊ ĐỨC THỌ | 52380101 | Luật | 19,75 | KON TUM | Kinh | 233287929 |
192 | 41006120 | NGUYỄN ĐĂNG THIÊN | 52380101 | Luật | 23,5 | KHÁNH HÒA | Kinh | 225911080 |
193 | 62001137 | LÊ TIẾN ANH | 52380101 | Luật | 26,5 | LAI CHÂU | Thái | 40829794 |
194 | 62001378 | NGUYỄN HỒNG NHUNG | 52380101 | Luật | 27,5 | LAI CHÂU | Kinh | 40536474 |
195 | 62001504 | NGUYỄN THỊ HÀ TRANG | 52380101 | Luật | 28 | LAI CHÂU | Kinh | 40492268 |
196 | 62001563 | THÀO A CHỜ | 52380101 | Luật | 26 | LAI CHÂU | Hmông | 40579848 |
197 | 62001577 | HỒ A GIỐNG | 52380101 | Luật | 28,5 | LAI CHÂU | Hmông | 40684135 |
198 | 62001590 | MUA A KHOA | 52380101 | Luật | 28,5 | LAI CHÂU | Hmông | 40683745 |
199 | 7003017 | LÒ VĂN PHƯƠNG | 52380101 | Luật | 28,5 | LÀO CAI | Lào | 45188571 |
200 | 8002063 | NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN | 52380101 | Luật | 29 | LÀO CAI | Tày | 63502495 |
201 | 8002211 | HOÀNG MINH TRƯỜNG | 52380101 | Luật | 28,5 | LÀO CAI | Tày | 63502207 |
202 | 8002967 | AN KIỀU THỊNH | 52380101 | Luật | 26 | LÀO CAI | Tày | 63526533 |
203 | 8003952 | HOÀNG THỊ LOAN | 52380101 | Luật | 31 | LÀO CAI | Dao | 63504790 |
204 | 8005236 | NGUYỄN TẤN DŨNG | 52380101 | Luật | 26,75 | LÀO CAI | Tày | 63506350 |
205 | 2041434 | LÊ THỊ THANH THANH | 52380101 | Luật | 27,75 | LÂM ĐỒNG | Kinh | 251115679 |
206 | 42000378 | LÊ THỊ THANH NHÃ | 52380101 | Luật | 25 | LÂM ĐỒNG | Kinh | 251147834 |
207 | 42000909 | HÁN ĐÔN GIA HUY | 52380101 | Luật | 25 | LÂM ĐỒNG | Kinh | 251147776 |
208 | 42002086 | NGUYỄN THANH LONG | 52380101 | Luật | 20 | LÂM ĐỒNG | Kinh | 251085555 |
209 | 42006266 | ĐINH HOÀNG PHƯƠNG THẢO | 52380101 | Luật | 25 | LÂM ĐỒNG | Kinh | 251132999 |
210 | 42007980 | NGUYỄN MINH HOÀNG | 52380101 | Luật | 27,75 | LÂM ĐỒNG | Kinh | 251130500 |
211 | 42008190 | TRẦN VĂN SANG | 52380101 | Luật | 26,25 | LÂM ĐỒNG | Kinh | 251223037 |
212 | 42010237 | ĐẶNG ANH DUY | 52380101 | Luật | 20,75 | LÂM ĐỒNG | Kinh | 251167123 |
213 | 42010265 | PHẠM TIẾN ĐẠT | 52380101 | Luật | 25,25 | LÂM ĐỒNG | Kinh | 251029607 |
214 | 42013863 | ĐỖ THÀNH TRÍ TÀI | 52380101 | Luật | 21,5 | LÂM ĐỒNG | Kinh | 251074972 |
215 | 42013885 | PHẠM ĐỨC THANH | 52380101 | Luật | 18,75 | LÂM ĐỒNG | Kinh | 251144279 |
216 | 49001349 | PHẠM CHÍ XUÂN | 52380101 | Luật | 20,25 | LONG AN | Kinh | 301706551 |
217 | 49009944 | NGUYỄN ĐÌNH VĂN | 52380101 | Luật | 26,5 | LONG AN | Kinh | 301713584 |
218 | 27000438 | TẠ HOÀNG HIỆP | 52380101 | Luật | 25,5 | NINH BÌNH | Kinh | 164653830 |
219 | 27000678 | BÙI THU TRANG | 52380101 | Luật | 27,25 | NINH BÌNH | Kinh | 164653333 |
220 | 27000768 | ĐINH THỊ YẾN NGỌC | 52380101 | Luật | 26,75 | NINH BÌNH | Mường | 164621313 |
221 | 27002741 | TRẦN NGUYÊN TÙNG | 52380101 | Luật | 26,5 | NINH BÌNH | Kinh | 37099000702 |
222 | 27003118 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | 52380101 | Luật | 24 | NINH BÌNH | Kinh | 37099000543 |
223 | 27003361 | ĐẶNG VĂN THÀNH | 52380101 | Luật | 28 | NINH BÌNH | Kinh | 164651135 |
224 | 45000013 | NGUYỄN THỊ HÀ ANH | 52380101 | Luật | 29,25 | NINH THUẬN | Kinh | 264503588 |
225 | 29002640 | ĐẬU THỊ TRANG | 52380101 | Luật | 28 | NGHỆ AN | Kinh | 187776834 |
226 | 29002925 | NGUYỄN ĐỨC TÀI | 52380101 | Luật | 27,25 | NGHỆ AN | Kinh | 187687999 |
227 | 29003137 | PHẠM TRẦN THU HOÀI | 52380101 | Luật | 30,5 | NGHỆ AN | Thái | 187569610 |
228 | 29003486 | CHU THÚY QUỲNH | 52380101 | Luật | 26 | NGHỆ AN | Kinh | 187689246 |
229 | 29004560 | PHẠM TRƯỜNG PHI | 52380101 | Luật | 24,75 | NGHỆ AN | Kinh | 187828291 |
230 | 29004884 | LÊ THỊ NGỌC ÁNH | 52380101 | Luật | 26,5 | NGHỆ AN | Kinh | 187619023 |
231 | 29014905 | LÊ THỊ THÙY DUNG | 52380101 | Luật | 25,75 | NGHỆ AN | Kinh | 187643446 |
232 | 29025866 | HOÀNG LÊ TUẤN ANH | 52380101 | Luật | 25 | NGHỆ AN | Kinh | 187757418 |
233 | 29025902 | TĂNG NGỌC KIM ANH | 52380101 | Luật | 26,75 | NGHỆ AN | Kinh | 187697899 |
234 | 29026126 | ĐINH VĂN HOÀNG | 52380101 | Luật | 24,5 | NGHỆ AN | Kinh | 187697626 |
235 | 29026446 | NGUYỄN HOÀNG MAI PHƯƠNG | 52380101 | Luật | 27,75 | NGHỆ AN | Kinh | 187697676 |
236 | 13006371 | ĐỖ DUY ANH | 52380101 | Luật | 24 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA SÔNG NINH | Kinh | 61060110 |
237 | 1036526 | HÀ MINH ÁNH | 52380101 | Luật | 28,75 | PHÚ THỌ | Mường | 132356010 |
238 | 15004313 | HẠ THỊ THÚY PHƯƠNG | 52380101 | Luật | 30,25 | PHÚ THỌ | Kinh | 132401106 |
239 | 15006837 | LÊ TUẤN ANH | 52380101 | Luật | 25,25 | PHÚ THỌ | Kinh | 132319877 |
240 | 15011119 | NGUYỄN XUÂN HUY | 52380101 | Luật | 27 | PHÚ THỌ | Kinh | 132403785 |
241 | 39001263 | TỐNG THỊ KIM HẠNH | 52380101 | Luật | 28 | PHÚ YÊN | Kinh | 221461699 |
242 | 39007134 | NGÔ ĐỨC HUY | 52380101 | Luật | 24,5 | PHÚ YÊN | Kinh | 221488677 |
243 | 39007539 | HUỲNH THỊ NGỌC NỮ | 52380101 | Luật | 24,25 | PHÚ YÊN | Kinh | 221483564 |
244 | 39009110 | VÕ HỒNG SƠN | 52380101 | Luật | 26,75 | PHÚ YÊN | Kinh | 221479129 |
245 | 39009196 | NGUYỄN QUỐC THẮNG | 52380101 | Luật | 20,25 | PHÚ YÊN | Kinh | 221476198 |
246 | 39009678 | TRẦN THỊ LỆ HẰNG | 52380101 | Luật | 24 | PHÚ YÊN | Kinh | 221462876 |
247 | 39010358 | LÊ MY SOÔN | 52380101 | Luật | 25,25 | PHÚ YÊN | Kinh | 221442710 |
248 | 39010374 | PHẠM NGÔ THANH TÂM | 52380101 | Luật | 19,5 | PHÚ YÊN | Kinh | 221460061 |
249 | 31004583 | NGUYỄN ANH TUẤN | 52380101 | Luật | 24 | QUẢNG BÌNH | Kinh | 194613354 |
250 | 31004619 | NGÔ VĂN VŨ | 52380101 | Luật | 24,75 | QUẢNG BÌNH | Kinh | 194621442 |
251 | 4000792 | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM | 52380101 | Luật | 28,25 | QUẢNG NAM | Kinh | 201805414 |
252 | 4010516 | VĂN PHÚ TOÀN | 52380101 | Luật | 25,25 | QUẢNG NAM | Kinh | 206263836 |
253 | 34008910 | NGUYỄN CÔNG VIÊN | 52380101 | Luật | 26,75 | QUẢNG NAM | Kinh | 206210856 |
254 | 34009518 | NGUYỄN QUANG HOÀNG | 52380101 | Luật | 27,5 | QUẢNG NAM | Kinh | 206313075 |
255 | 34010062 | LÊ THỊ ĐỖ QUYÊN | 52380101 | Luật | 25,75 | QUẢNG NAM | Kinh | 206315577 |
256 | 34010181 | BÙI THỊ PHƯƠNG TRINH | 52380101 | Luật | 26,25 | QUẢNG NAM | Kinh | 206320260 |
257 | 34012572 | TRẦN THỊ KIM SA | 52380101 | Luật | 25,5 | QUẢNG NAM | Kinh | 206227908 |
258 | 34012709 | NGÔ THỊ TUYẾT | 52380101 | Luật | 29,25 | QUẢNG NAM | Kinh | 206227257 |
259 | 34012737 | LƯƠNG KHÁNH VY | 52380101 | Luật | 28,25 | QUẢNG NAM | Kinh | 206227261 |
260 | 34012998 | PHẠM LÊ NGUYÊN TÀI | 52380101 | Luật | 24,25 | QUẢNG NAM | Kinh | 206227077 |
261 | 34013310 | TRẦN VĂN LỰC | 52380101 | Luật | 28 | QUẢNG NAM | Kinh | 206228200 |
262 | 34014836 | HUỲNH NGỌC RIN | 52380101 | Luật | 26 | QUẢNG NAM | Kinh | 206341445 |
263 | 34016858 | NGUYỄN THÀNH HẬU | 52380101 | Luật | 25 | QUẢNG NAM | Kinh | 206189074 |
264 | 34017549 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 52380101 | Luật | 28 | QUẢNG NAM | Kinh | 206360644 |
265 | 40019095 | TÔ PHƯƠNG UYÊN | 52380101 | Luật | 24,75 | QUẢNG NAM | Kinh | 241815473 |
266 | 17000416 | BÙI THỊ QUẾ ANH | 52380101 | Luật | 26 | QUẢNG NINH | Kinh | 22199002418 |
267 | 17005309 | HÀ HUY LUÂN | 52380101 | Luật | 24,25 | QUẢNG NINH | Tày | 101299658 |
268 | 17005906 | PHẠM THỊ PHƯƠNG DUNG | 52380101 | Luật | 26,75 | QUẢNG NINH | Kinh | 101339099 |
269 | 17005935 | ĐẶNG VIỆT ĐỨC | 52380101 | Luật | 22,75 | QUẢNG NINH | Kinh | 101306894 |
270 | 17006435 | NGUYỄN ĐÌNH VIỆT | 52380101 | Luật | 26,25 | QUẢNG NINH | Kinh | 22099002296 |
271 | 17006438 | NGÔ QUANG VINH | 52380101 | Luật | 23 | QUẢNG NINH | Kinh | 22099004027 |
272 | 17010170 | NGUYỄN THỊ THẢO | 52380101 | Luật | 27,75 | QUẢNG NINH | Kinh | 101304907 |
273 | 35001474 | PHẠM THỊ HỒNG DUYÊN | 52380101 | Luật | 26,5 | QUẢNG NGÃI | Kinh | 212836889 |
274 | 35005166 | VÕ MINH THÁI | 52380101 | Luật | 22 | QUẢNG NGÃI | Kinh | 212432828 |
275 | 35011018 | ĐOÀN THÙY TRANG | 52380101 | Luật | 26,25 | QUẢNG NGÃI | Kinh | 212516330 |
276 | 63002279 | NGUYỄN THẠCH NGỌC PHÚC | 52380101 | Luật | 26,5 | QUẢNG NGÃI | Kinh | 245338604 |
277 | 32000170 | PHAN NGỌC HOÀI | 52380101 | Luật | 26,25 | QUẢNG TRỊ | Kinh | 197375127 |
278 | 32000305 | NGUYỄN BÌNH MINH | 52380101 | Luật | 22,25 | QUẢNG TRỊ | Kinh | 197390789 |
279 | 32000332 | TRẦN ĐÌNH NGỌC | 52380101 | Luật | 26 | QUẢNG TRỊ | Kinh | 197393566 |
280 | 32002179 | HOÀNG THỊ LINH CHI | 52380101 | Luật | 27,5 | QUẢNG TRỊ | Kinh | 197376945 |
281 | 32002514 | ĐOÀN THỊ THÙY TRANG | 52380101 | Luật | 25,25 | QUẢNG TRỊ | Kinh | 197380716 |
282 | 32004391 | DOÃN THỊ NGỌC TRÂM | 52380101 | Luật | 25,25 | QUẢNG TRỊ | Kinh | 197433133 |
283 | 32007656 | LÊ HUỲNH ĐỨC | 52380101 | Luật | 26,25 | QUẢNG TRỊ | Kinh | 197361281 |
284 | 32007672 | TRƯƠNG LƯU SỸ ĐỨC | 52380101 | Luật | 23,75 | QUẢNG TRỊ | Kinh | 197382254 |
285 | 32008024 | NGUYỄN ĐĂNG NHẬT | 52380101 | Luật | 20,75 | QUẢNG TRỊ | Kinh | 197392193 |
286 | 32008118 | LÊ CHÍ QUỐC | 52380101 | Luật | 26,5 | QUẢNG TRỊ | Kinh | 197375547 |
287 | 51013632 | TRẦN THỊ KHÁNH HÒA | 52380101 | Luật | 28,25 | QUẢNG TRỊ | Kinh | 197391357 |
288 | 59000079 | HỒ QUỐC CƯỜNG | 52380101 | Luật | 20,25 | SÓC TRĂNG | Kinh | 366305255 |
289 | 59000585 | THẠCH THANH NHỰT | 52380101 | Luật | 27,5 | SÓC TRĂNG | Khơ Me | 366205881 |
290 | 59007589 | NGUYỄN QUẦY DƯỢC | 52380101 | Luật | 29,5 | SÓC TRĂNG | Kinh | 366190283 |
291 | 59007624 | NGUYỄN THANH ĐIỀN | 52380101 | Luật | 26 | SÓC TRĂNG | Kinh | 366130713 |
292 | 59007792 | KIM MỘC NAM | 52380101 | Luật | 23 | SÓC TRĂNG | Khơ Me | 366259466 |
293 | 60001928 | NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNG | 52380101 | Luật | 28,25 | SÓC TRĂNG | Kinh | 366288008 |
294 | 1021004 | BÙI MINH DŨNG | 52380101 | Luật | 24,25 | SƠN LA | Mường | 51069351 |
295 | 12009154 | VÌ THỊ VINH | 52380101 | Luật | 31 | SƠN LA | Thái | 51034003 |
296 | 62002926 | SỒNG A CÂU | 52380101 | Luật | 23,25 | SƠN LA | Hmông | 40632054 |
297 | 46000094 | NGUYỄN BẢO DUY | 52380101 | Luật | 26 | TÂY NINH | Kinh | 291207372 |
298 | 46000102 | TRỊNH LÊ DUY | 52380101 | Luật | 17,5 | TÂY NINH | Kinh | 291207303 |
299 | 46003418 | DƯƠNG HOÀI BẢO | 52380101 | Luật | 25 | TÂY NINH | Kinh | 72099002461 |
300 | 46006283 | NGUYỄN LÊ HIỀN | 52380101 | Luật | 20,25 | TÂY NINH | Kinh | 291204030 |
301 | 46007688 | NGUYỄN VĂN NHẤT | 52380101 | Luật | 27 | TÂY NINH | Kinh | 291193311 |
302 | 60000177 | VÕ LÊ CÔNG HỬU | 52380101 | Luật | 23,75 | TỈNH BẠC LIÊU | Kinh | 385749518 |
303 | 60000313 | HÀ TRIỆU NGUYÊN | 52380101 | Luật | 25 | TỈNH BẠC LIÊU | Hoa | 385751889 |
304 | 60000615 | LA QUỲNH MAI | 52380101 | Luật | 24,75 | TỈNH BẠC LIÊU | Kinh | 385819774 |
305 | 60004647 | NGÔ THỦY ĐOAN | 52380101 | Luật | 29,75 | TỈNH BẠC LIÊU | Kinh | 385742225 |
306 | 56007773 | BÙI THỊ YẾN NHI | 52380101 | Luật | 27,75 | TỈNH BẾN TRE | Kinh | 321707381 |
307 | 10000011 | LÊ HUY ANH | 52380101 | Luật | 27,25 | TỈNH LẠNG SƠN | Tày | 82316956 |
308 | 10000117 | LÊ HOÀN HẢO | 52380101 | Luật | 30,75 | TỈNH LẠNG SƠN | Tày | 82323423 |
309 | 10000165 | TRIỆU THỊ HUỆ | 52380101 | Luật | 30,25 | TỈNH LẠNG SƠN | Nùng | 82316262 |
310 | 10000199 | VI THỊ VÂN KHÁNH | 52380101 | Luật | 31 | TỈNH LẠNG SƠN | Tày | 82316155 |
311 | 10000326 | HOÀNG HỒNG NHUNG | 52380101 | Luật | 32,25 | TỈNH LẠNG SƠN | Nùng | 82316401 |
312 | 10000367 | NÔNG HÀ SƠN | 52380101 | Luật | 26 | TỈNH LẠNG SƠN | Tày | 82316487 |
313 | 10000395 | VY THỊ HỒNG THẢO | 52380101 | Luật | 31,25 | TỈNH LẠNG SƠN | Tày | 82324599 |
314 | 10000398 | VŨ QUYẾT THẮNG | 52380101 | Luật | 27,75 | TỈNH LẠNG SƠN | Kinh | 82316481 |
315 | 10000421 | NGUYỄN TỐ THƯƠNG | 52380101 | Luật | 27,25 | TỈNH LẠNG SƠN | Tày | 82355584 |
316 | 10002280 | ĐÀM THỊ DIỆP | 52380101 | Luật | 25,75 | TỈNH LẠNG SƠN | Tày | 82351900 |
317 | 10002433 | VI NGỌC KHÁNH | 52380101 | Luật | 28,25 | TỈNH LẠNG SƠN | Tày | 82342835 |
318 | 10003387 | CHU THỊ BÍCH | 52380101 | Luật | 30,5 | TỈNH LẠNG SƠN | Tày | 82349705 |
319 | 10003621 | GIANG KIỀU LINH | 52380101 | Luật | 31,25 | TỈNH LẠNG SƠN | Nùng | 82362180 |
320 | 10005161 | DƯƠNG THỊ LIÊN | 52380101 | Luật | 30,25 | TỈNH LẠNG SƠN | Tày | 82339581 |
321 | 10005529 | DƯƠNG HOÀNG DOANH | 52380101 | Luật | 30,75 | TỈNH LẠNG SƠN | Tày | 82358503 |
322 | 10006869 | HỨA THỊ HIỂU PHI | 52380101 | Luật | 30,5 | TỈNH LẠNG SƠN | Nùng | 82329014 |
323 | 10006880 | NGUYỄN THIỆN QUANG | 52380101 | Luật | 31,25 | TỈNH LẠNG SƠN | Nùng | 82329449 |
324 | 10008099 | PHÙNG THỊ ĐIỂM | 52380101 | Luật | 31 | TỈNH LẠNG SƠN | Nùng | 82316407 |
325 | 10008295 | NÔNG THỊ HOÀI PHƯƠNG | 52380101 | Luật | 31 | TỈNH LẠNG SƠN | Nùng | 82312439 |
326 | 10008683 | TRIỆU TUẤN LINH | 52380101 | Luật | 23,5 | TỈNH LẠNG SƠN | Nùng | 82286992 |
327 | 10008710 | LÔ KHÁNH MINH | 52380101 | Luật | 27,75 | TỈNH LẠNG SƠN | Nùng | 82311998 |
328 | 10008727 | HOÀNG THỊ NGOAN | 52380101 | Luật | 31 | TỈNH LẠNG SƠN | Nùng | 82300537 |
329 | 10008889 | NGUYỄN HOÀNG VŨ | 52380101 | Luật | 28 | TỈNH LẠNG SƠN | Nùng | 82334272 |
330 | 25002092 | LƯU NGỌC PHÚC | 52380101 | Luật | 22,5 | TỈNH NAM ĐỊNH | Kinh | 36099006074 |
331 | 31000252 | NGUYỄN DUY HOÀNG | 52380101 | Luật | 26 | TỈNH QUẢNG BÌNH | Kinh | 194599921 |
332 | 31009661 | MAI NGỌC QUỲNH | 52380101 | Luật | 27,75 | TỈNH QUẢNG BÌNH | Kinh | 194617267 |
333 | 14000641 | TÒNG THANH TÙNG | 52380101 | Luật | 28,5 | TỈNH SƠN LA | Thái | 50968833 |
334 | 14001016 | HÀ THỊ BÌNH DƯƠNG | 52380101 | Luật | 31 | TỈNH SƠN LA | Thái | 51052876 |
335 | 14001200 | HÀ PHƯƠNG NHUNG | 52380101 | Luật | 27,25 | TỈNH SƠN LA | Thái | 51099581 |
336 | 14001307 | NGUYỄN HUY TÙNG | 52380101 | Luật | 27,75 | TỈNH SƠN LA | Kinh | 51059199 |
337 | 14003142 | LÒ VĂN ĐÔNG | 52380101 | Luật | 28,25 | TỈNH SƠN LA | Thái | 51081714 |
338 | 14003233 | LÒ VĂN MỚI | 52380101 | Luật | 28,25 | TỈNH SƠN LA | Thái | 51030858 |
339 | 14008231 | HÀ THỊ THÙY DUNG | 52380101 | Luật | 26,75 | TỈNH SƠN LA | Mường | 51105697 |
340 | 2000159 | NGUYỄN TRỌNG ĐIỀN | 52380101 | Luật | 24,75 | TP HỒ CHÍ MINH | Kinh | 25773951 |
341 | 2055284 | LƯU THỊ MINH NGUYỆT | 52380101 | Luật | 25,5 | TP HỒ CHÍ MINH | Kinh | 25852679 |
342 | 2050320 | LÊ ĐỨC ANH | 52380101 | Luật | 25,5 | TP. HCM | Kinh | 26042137 |
343 | 2046494 | HUỲNH MAI KHÁNH DUY | 52380101 | Luật | 26 | TP. HỒ CHÍ MINH | Kinh | 79099002490 |
344 | 43001684 | PHẠM MỸ LINH | 52380101 | Luật | 29,25 | TP. HỒ CHÍ MINH | Kinh | 285702126 |
345 | 1036464 | MA VĂN ĐỨC THẮNG | 52380101 | Luật | 29,5 | TUYÊN QUANG | Tày | 71074619 |
346 | 9000175 | NGUYỄN LÂM DŨNG | 52380101 | Luật | 24 | TUYÊN QUANG | Kinh | 71065646 |
347 | 9000233 | PHẠM ANH HOÀNG | 52380101 | Luật | 23 | TUYÊN QUANG | Kinh | 71035442 |
348 | 9000271 | TRẦN KHÁNH | 52380101 | Luật | 25 | TUYÊN QUANG | Kinh | 71058932 |
349 | 9000366 | MÃ HÀ THANH | 52380101 | Luật | 30,75 | TUYÊN QUANG | Tày | 71047894 |
350 | 9000388 | VŨ MẠNH TIẾN | 52380101 | Luật | 24,5 | TUYÊN QUANG | Kinh | 71039053 |
351 | 9002268 | LÂM NGỌC THÚY | 52380101 | Luật | 30,25 | TUYÊN QUANG | Tày | 71052610 |
352 | 9006025 | NGUYỄN VĂN HUY | 52380101 | Luật | 28,5 | TUYÊN QUANG | Sán Dìu | 71046159 |
353 | 12000422 | LÝ THỊ NHUNG | 52380101 | Luật | 27,5 | TUYÊN QUANG | Dao | 71080691 |
354 | 1008552 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 52380101 | Luật | 23,75 | THÁI BÌNH | Kinh | 13625417 |
355 | 1014549 | TÔ VŨ CAO KỲ | 52380101 | Luật | 23 | THÁI BÌNH | Kinh | 13676797 |
356 | 1024269 | TRỊNH THỊ HUYỀN TRANG | 52380101 | Luật | 25,75 | THÁI BÌNH | Kinh | 34199000185 |
357 | 26002520 | NGUYỄN THÁI SƠN | 52380101 | Luật | 26,75 | THÁI BÌNH | Kinh | 152266199 |
358 | 26005877 | DƯƠNG QUANG NHẬT | 52380101 | Luật | 27,5 | THÁI BÌNH | Kinh | 152255940 |
359 | 12001559 | MAI HOÀNG THÙY AN | 52380101 | Luật | 28 | THÁI NGUYÊN | Nùng | 91945743 |
360 | 12001784 | DƯƠNG HẢI NAM | 52380101 | Luật | 25,25 | THÁI NGUYÊN | Tày | 95273959 |
361 | 12002282 | LÊ THỊ QUỲNH ANH | 52380101 | Luật | 26,25 | THÁI NGUYÊN | Kinh | 91892747 |
362 | 12003641 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 52380101 | Luật | 26 | THÁI NGUYÊN | Kinh | 91956668 |
363 | 12005437 | DIỆP TIẾN DŨNG | 52380101 | Luật | 29,75 | THÁI NGUYÊN | Sán Dìu | 91891586 |
364 | 12009125 | NGUYỄN LƯU TÙNG | 52380101 | Luật | 24 | THÁI NGUYÊN | Kinh | 91744761 |
365 | 12012649 | PHẠM ĐÌNH SƠN | 52380101 | Luật | 24 | THÁI NGUYÊN | Nùng | 91986012 |
366 | 16000458 | HOÀNG HÀ NHI | 52380101 | Luật | 26 | THÁI NGUYÊN | Kinh | 91941168 |
367 | 26018399 | VŨ ĐỨC TRỊNH | 52380101 | Luật | 26 | Thái Thụy, Thái Bình | Kinh | 152252789 |
368 | 1040791 | LÊ ANH NAM | 52380101 | Luật | 30,5 | THANH HÓA | Mường | 174886549 |
369 | 1068254 | MAI VĂN KHANG | 52380101 | Luật | 28 | THANH HÓA | Kinh | 175011218 |
370 | 28005723 | HÀ CÔNG MINH | 52380101 | Luật | 28 | THANH HÓA | Mường | 175070843 |
371 | 28008868 | LÊ BÌNH MINH | 52380101 | Luật | 25,25 | THANH HÓA | Kinh | 175050666 |
372 | 28016456 | LÊ VĂN ĐỨC | 52380101 | Luật | 22,5 | THANH HÓA | Kinh | 38099007705 |
373 | 28022890 | TRƯƠNG THỊ MAI | 52380101 | Luật | 28 | THANH HÓA | Kinh | 38199006482 |
374 | 28029940 | LÊ ĐÌNH BÌNH | 52380101 | Luật | 26 | THANH HÓA | Kinh | 175024710 |
375 | 29008101 | LÊ THỊ QUỲNH NGA | 52380101 | Luật | 26,25 | THANH HÓA | Kinh | 174520400 |
376 | 43002020 | LÊ THỊ TRANG | 52380101 | Luật | 28,75 | THANH HÓA | Kinh | 285713969 |
377 | 33001422 | LÊ ĐẶNG HIẾU MINH | 52380101 | Luật | 24,75 | THỪA THIÊN HUẾ | Kinh | 191993272 |
378 | 33003595 | ĐINH THỊ HỒNG NHUNG | 52380101 | Luật | 26,5 | THỪA THIÊN HUẾ | Kinh | 192190245 |
379 | 33003652 | NGUYỄN PHAN THANH PHƯƠNG | 52380101 | Luật | 26,5 | THỪA THIÊN HUẾ | Kinh | 192166285 |
380 | 33004068 | LÊ ĐÌNH QUỐC CƯỜNG | 52380101 | Luật | 18,75 | THỪA THIÊN HUẾ | Kinh | 191908872 |
381 | 33004076 | PHAN QUANG DŨNG | 52380101 | Luật | 23 | THỪA THIÊN HUẾ | Kinh | 191908491 |
382 | 33004095 | ĐINH HỮU ĐẠT | 52380101 | Luật | 26,5 | THỪA THIÊN HUẾ | Kinh | 192182543 |
383 | 33004587 | ĐOÀN THỊ HẢI VÂN | 52380101 | Luật | 25,5 | THỪA THIÊN HUẾ | Kinh | 191908066 |
384 | 33008766 | PHAN THỊ KIỀU PHƯƠNG | 52380101 | Luật | 27,75 | THỪA THIÊN HUẾ | Kinh | 192060178 |
385 | 33008805 | LÊ TRỌNG TÀI | 52380101 | Luật | 19,25 | THỪA THIÊN HUẾ | Kinh | 192066403 |
386 | 33011401 | VÕ VĂN DĨNH | 52380101 | Luật | 27,25 | THỪA THIÊN HUẾ | Kinh | 192132540 |
387 | 33011891 | NGUYỄN THỊ MINH HIỀN | 52380101 | Luật | 24,5 | THỪA THIÊN HUẾ | Kinh | 192129119 |
388 | 33012930 | BÙI THỊ THU THỦY | 52380101 | Luật | 26,75 | THỪA THIÊN HUẾ | Kinh | 192190244 |
389 | 58000258 | HUỲNH CÔNG NINH | 52380101 | Luật | 27,5 | TRÀ VINH | Kinh | 334994084 |
390 | 58006780 | NGUYỄN DU KỊ | 52380101 | Luật | 20,5 | TRÀ VINH | Kinh | 334967309 |
391 | 58006939 | KIM CHÂU THẠCH | 52380101 | Luật | 26,5 | TRÀ VINH | Khơ Me | 334889558 |
392 | 57001601 | ĐẶNG MINH MẪN | 52380101 | Luật | 25,5 | VĨNH LONG | Kinh | 331741668 |
393 | 57006774 | NGUYỄN TRẦN PHÚC HẬU | 52380101 | Luật | 23 | VĨNH LONG | Kinh | 331856481 |
394 | 58001536 | NGUYỄN SONG NHÂN | 52380101 | Luật | 24,75 | VĨNH LONG | Kinh | 334936662 |
395 | 1063594 | LƯU THU HẰNG | 52380101 | Luật | 25,5 | VĨNH PHÚC | Kinh | 1199008947 |
396 | 3018300 | NGUYỄN THỊ HẢI | 52380101 | Luật | 25,5 | VĨNH PHÚC | Kinh | 26198001090 |
397 | 5000386 | LÊ CÔNG TÚ | 52380101 | Luật | 28,25 | VĨNH PHÚC | Tày | 73555474 |
398 | 16001440 | ĐÀO ANH TUẤN | 52380101 | Luật | 25,25 | VĨNH PHÚC | Kinh | 26099000720 |
399 | 16001922 | LÊ THANH TRÀ | 52380101 | Luật | 27,25 | VĨNH PHÚC | Kinh | 26199001149 |
400 | 16006260 | NGUYỄN VĂN HOÀNG ANH | 52380101 | Luật | 27 | VĨNH PHÚC | Kinh | 26099003422 |
401 | 16011166 | LƯƠNG THỊ ÁNH ĐIỆP | 52380101 | Luật | 27,75 | VĨNH PHÚC | Kinh | 26199002817 |
402 | 8002682 | HÀ XUÂN KHƯƠNG | 52380101 | Luật | 28,25 | YÊN BÁI | Tày | 63495180 |
403 | 13000299 | TRƯƠNG HOÀNG HẢI | 52380101 | Luật | 23,75 | YÊN BÁI | Tày | 61074955 |
404 | 13000559 | NGUYỄN MẠNH TIẾN | 52380101 | Luật | 22,75 | YÊN BÁI | Kinh | 61060643 |
405 | 13006467 | MA THỊ HÀ | 52380101 | Luật | 30,5 | YÊN BÁI | Tày | 61048948 |
406 | 13006625 | NGUYỄN HOÀNG NAM | 52380101 | Luật | 27,75 | YÊN BÁI | Kinh | 61011440 |
Nguồn: Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội
Đại học Kiểm sát Hà Nội khai giảng khóa 4 hệ đại học chính quy ngành luật
(Kiemsat.vn) - Hoà chung bầu không khí đón mừng năm học mới 2016 - 2017, sáng 26/9, thầy và trò Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội (ĐHKS) đã tổ chức trang trọng Lễ khai giảng Khóa 4 hệ đại học chính quy ngành Luật, niên khóa 2016 - 2021. Nhà trường vinh dự được đón Tiến sĩ Trần Công Phàn, Phó Viện trưởng VKSND tối cao tới dự và đánh hồi trống khai trường.
Đọc nhiều
-
1Chỉ thị về tăng cường công tác phòng, chống tội phạm và vi phạm pháp luật trong ngành Kiểm sát nhân dân
-
2Rút kinh nghiệm về việc xét, lập hồ sơ đề nghị khen thưởng các phong trào thi đua theo chuyên đề năm 2024
-
3Các văn bản hướng dẫn Luật Đất đai năm 2024 mới nhất
-
4Quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ
-
5 Quy định mới về quản lý, cung cấp, sử dụng dịch vụ internet và thông tin trên mạng
-
6Quy định mới về áp dụng biện pháp bảo đảm và cưỡng chế thi hành án dân sự
-
7Khám chữa bệnh bằng hình ảnh thẻ bảo hiểm y tế trên ứng dụng VnelD
-
8Quy định mới về tổ chức, hoạt động và quản lý hội
-
9Trình tự tiếp nhận công chức không giữ chức vụ lãnh đạo quản lý từ ngày 06/11/2024
Bài viết chưa có bình luận nào.