Hoàn thiện quy định của pháp luật liên quan đến quyền lợi của người chuyển giới

16/09/2025 16:14

(kiemsat.vn)
Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật về người chuyển giới là điều cần thiết để không chỉ bảo vệ quyền lợi chính đáng của người chuyển giới, mà còn tạo điều kiện để Việt Nam tiến gần hơn đến các tiêu chuẩn quốc tế về nhân quyền, tạo ra một môi trường pháp lý công bằng, bao dung và tôn trọng sự đa dạng về bản dạng giới.

1. Quy định của pháp luật hiện hành về người chuyển giới

Tại Việt Nam, pháp luật hiện hành liên quan đến quyền của người chuyển giới đã có những bước đầu tiên trong việc thừa nhận quyền chuyển đổi giới tính. Bộ luật Dân sự năm 2015 đã có quy định quan trọng về quyền của người chuyển giới tại Điều 37, theo đó: “Việc chuyển đổi giới tính được thực hiện theo quy định của luật. Cá nhân đã chuyển đổi giới tính có quyền, nghĩa vụ đăng ký thay đổi hộ tịch theo quy định của pháp luật về hộ tịch; có quyền nhân thân phù hợp với giới tính đã được chuyển đổi theo quy định của Bộ luật này và luật khác có liên quan”.

Tuy nhiên, vấn đề đặt ra là Bộ luật Dân sự năm 2015 đã thừa nhận quyền chuyển đổi giới tính nhưng cho đến nay, Việt Nam chưa có luật chuyên ngành hoặc nghị định chi tiết hướng dẫn việc thực hiện quyền này. Điều này đã tạo ra một khoảng trống pháp lý lớn, dẫn đến nhiều khó khăn cho người chuyển giới khi muốn thay đổi giấy tờ tùy thân như chứng minh nhân dân, căn cước công dân, hộ chiếu, hoặc giấy tờ hộ tịch (giấy khai sinh, hộ khẩu).

Trên thực tế, việc thay đổi giới tính trên giấy tờ tùy thân vẫn chủ yếu dựa vào phán quyết của Tòa án và quyết định của chính quyền địa phương. Điều này dẫn đến sự thiếu nhất quán trong việc áp dụng pháp luật ở các tỉnh thành khác nhau. Một số địa phương có thể yêu cầu các thủ tục phức tạp như giấy chứng nhận y tế chứng minh rằng người chuyển giới đã hoàn thành phẫu thuật chuyển đổi giới tính, trong khi một số nơi khác lại không có quy định rõ ràng. Điều này khiến quy trình thay đổi giấy tờ tùy thân của người chuyển giới trở nên không minh bạch và rất khó thực hiện.

Một rào cản khác đối với người chuyển giới là pháp luật hiện hành vẫn yêu cầu người muốn thay đổi giới tính trên giấy tờ phải trải qua phẫu thuật chuyển giới. Điều này vô hình trung làm hạn chế quyền tự quyết của người chuyển giới, vì không phải ai cũng có khả năng hoặc mong muốn thực hiện phẫu thuật. Đây là một rào cản lớn với những người không muốn hoặc không thể phẫu thuật vì lý do sức khỏe, tài chính, hoặc đơn giản là họ không thấy việc phẫu thuật là cần thiết để khẳng định bản dạng giới của mình. Pháp luật hiện hành đã không thừa nhận quyền thay đổi giới tính dựa trên bản dạng giới (gender identity) mà vẫn dựa trên yếu tố sinh học (biological sex), điều này mâu thuẫn với sự tiến bộ trong nhận thức quốc tế về đa dạng giới.

Ngoài Bộ luật Dân sự năm 2015, Luật hộ tịch năm 2014 cũng quy định về việc thay đổi hộ tịch, bao gồm việc thay đổi thông tin về giới tính. Cụ thể, Điều 28 Luật hộ tịch năm 2014 quy định cá nhân có quyền yêu cầu thay đổi, cải chính hộ tịch, trong đó bao gồm cả việc thay đổi giới tính. Tuy nhiên, Luật hộ tịch năm 2014 lại không quy định chi tiết về điều kiện, thủ tục thay đổi giới tính trên giấy tờ hộ tịch, điều này tiếp tục gây ra bất cập trong thực tế thực hiện. Các cơ quan hành chính thường đòi hỏi người chuyển giới phải cung cấp giấy tờ y tế chứng minh đã phẫu thuật, gây thêm nhiều khó khăn cho quá trình thực hiện quyền này.

Đến thời điểm hiện tại, Việt Nam chưa có quy định cụ thể về việc người chuyển giới có được miễn yêu cầu phẫu thuật khi thay đổi giấy tờ tùy thân hay không, hay về các quyền khác như quyền tiếp cận y tế dành cho người chuyển giới. Chính phủ đã từng có kế hoạch xây dựng Luật chuyển đổi giới tính, nhưng đến nay, luật này vẫn chưa được thông qua, khiến người chuyển giới không có khung pháp lý bảo vệ rõ ràng.

2. Kinh nghiệm của một số quốc gia quy định về người chuyển giới

- Hoa Kỳ:

Tại Hoa Kỳ, quyền của người chuyển giới đã có những tiến bộ rõ rệt trong việc thay đổi giấy tờ tùy thân, đặc biệt là quyền thay đổi giới tính mà không yêu cầu phải trải qua phẫu thuật chuyển giới. Ví dụ, một số bang như California, Oregon, New York và Washington đã đơn giản hóa quy trình thay đổi giới tính trên giấy tờ pháp lý. Các bang này chỉ yêu cầu người chuyển giới tự tuyên bố bản dạng giới của mình mà không cần chứng minh bằng y tế hoặc phẫu thuật. Điều này cho phép người chuyển giới dễ dàng thay đổi giấy tờ như giấy khai sinh, chứng minh nhân dân, hộ chiếu và các giấy tờ liên quan mà không gặp rào cản pháp lý.

Năm 2021, chính quyền liên bang Mỹ đã thay đổi quy định liên quan đến việc cấp hộ chiếu cho người chuyển giới. Theo đó, người chuyển giới không còn phải cung cấp chứng nhận y tế về việc phẫu thuật chuyển giới để thay đổi giới tính trên hộ chiếu. Họ chỉ cần tự kê khai giới tính mà mình muốn thể hiện trên giấy tờ. Đây là một cải cách lớn trong việc bảo vệ quyền tự quyết của người chuyển giới, không áp đặt bất kỳ yêu cầu y tế nào.

- Canada:

Tại Canada, quyền lợi của người chuyển giới đã được bảo vệ mạnh mẽ thông qua các đạo luật về quyền con người và thay đổi giấy tờ tùy thân. Một trong những cải cách đáng chú ý nhất là Bill C-16, được thông qua vào năm 2017, đã bổ sung “bản dạng giới” và “biểu hiện giới” vào Luật quyền con người Canada. Đạo luật này cấm mọi hành vi phân biệt đối xử và thù ghét dựa trên bản dạng giới và biểu hiện giới. Đặc biệt, Canada cho phép người chuyển giới thay đổi giới tính trên giấy tờ tùy thân mà không yêu cầu phải phẫu thuật hoặc cung cấp bất kỳ bằng chứng y tế nào. Các tỉnh như Ontario và British Columbia đã cho phép người dân thay đổi giới tính trên giấy khai sinh dựa trên một bản tuyên bố cá nhân về bản dạng giới, thay vì phải trải qua các thủ tục phẫu thuật y tế. Điều này giúp giảm thiểu những rào cản mà người chuyển giới phải đối mặt trong việc thay đổi giấy tờ tùy thân, đồng thời khuyến khích sự tự do và bình đẳng về quyền lợi pháp lý của họ.

- Liên minh Châu Âu (EU):

Trong Liên minh Châu Âu (EU), nhiều quốc gia đã có những bước tiến mạnh mẽ trong việc bảo vệ quyền của người chuyển giới, đặc biệt là quyền thay đổi giới tính trên giấy tờ tùy thân mà không yêu cầu phẫu thuật. Ví dụ, các quốc gia như Malta, Đan Mạch, Bỉ đã đi đầu trong việc đưa ra các quy định pháp lý cho phép người chuyển giới tự xác định giới tính của mình trên giấy tờ, mà không cần chứng minh bằng bất kỳ can thiệp y tế nào. Năm 2015, Malta đã thông qua Luật nhận dạng giới và biểu hiện giới (Gender Identity, Gender Expression and Sex Characteristics Act). Đạo luật này cho phép mọi người thay đổi giới tính của mình trên giấy tờ pháp lý mà không cần trải qua phẫu thuật chuyển giới hoặc cung cấp bằng chứng y tế. Quy định này được xem là một trong những tiến bộ pháp lý tiên phong về quyền của người chuyển giới tại châu Âu và trên toàn thế giới. Tại Đan Mạch, từ năm 2014 đã cho phép người dân thay đổi giới tính trên giấy tờ mà không cần can thiệp y tế. Để thực hiện việc này, cá nhân chỉ cần làm một bản tuyên bố tự xác định về giới tính của mình và không phải trải qua quá trình phẫu thuật hoặc điều trị hormone. Điều này đã giảm thiểu rất nhiều những rào cản pháp lý cho người chuyển giới tại Đan Mạch. Tại Bỉ, vào năm 2017 đã ban hành luật mới cho phép người chuyển giới thay đổi giới tính trên giấy tờ tùy thân mà không phải can thiệp y tế. Luật này cũng loại bỏ yêu cầu bắt buộc về phẫu thuật hoặc điều trị hormone để có thể thay đổi giới tính trên giấy khai sinh và chứng minh nhân dân. Đây là một trong những cải cách lớn về quyền của người chuyển giới tại Bỉ và đã góp phần nâng cao nhận thức xã hội về vấn đề giới tính.

- Argentina:

Là một trong những quốc gia tiên phong về quyền của người chuyển giới, Luật nhận dạng giới (Gender Identity Law) của Argentina được thông qua năm 2012, được xem là một bước tiến lớn trong việc công nhận quyền tự xác định giới tính mà không yêu cầu bất kỳ can thiệp y tế nào. Luật này cho phép người chuyển giới thay đổi giới tính trên giấy tờ tùy thân dựa trên một bản tự khai về bản dạng giới của cá nhân, mà không cần phẫu thuật, điều trị hormone, hoặc bất kỳ bằng chứng y tế nào.

Luật nhận dạng giới của Argentina không chỉ bảo vệ quyền thay đổi giới tính trên giấy tờ, mà còn cho phép người chuyển giới tiếp cận dịch vụ y tế công để hỗ trợ quá trình chuyển đổi giới tính (nếu cá nhân mong muốn), bao gồm việc điều trị hormone và phẫu thuật, không bị ràng buộc bởi các yêu cầu bắt buộc từ pháp luật. Điều này đảm bảo rằng bất kỳ cá nhân có điều kiện tài chính như thế nào đều có thể tiếp cận các dịch vụ y tế cần thiết một cách công bằng.

Ngoài ra, Argentina cũng quy định rằng các cơ sở y tế công phải tôn trọng bản dạng giới của người chuyển giới ngay cả khi họ chưa chính thức thay đổi giấy tờ tùy thân. Điều này giúp người chuyển giới tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe mà không bị phân biệt đối xử, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho người chuyển giới có thể sống đúng với bản dạng giới của mình trong mọi khía cạnh của cuộc sống, từ việc làm đến giáo dục và các hoạt động xã hội khác.

3. Vướng mắc, bất cập trong hệ thống pháp luật Việt Nam về người chuyển giới

- Thiếu quy định cụ thể và rõ ràng về quyền thay đổi giấy tờ tùy thân:

Điều 37 Bộ luật Dân sự năm 2015 thừa nhận quyền chuyển đổi giới tính, nhưng không quy định rõ ràng về việc thay đổi giấy tờ tùy thân sau khi chuyển giới; theo đó, “việc chuyển đổi giới tính được thực hiện theo quy định của luật” và “cá nhân đã chuyển đổi giới tính có quyền, nghĩa vụ đăng ký thay đổi hộ tịch theo quy định của pháp luật về hộ tịch”. Tuy nhiên, pháp luật về hộ tịch chưa quy định cụ thể về quy trình thay đổi giới tính và các yêu cầu kèm theo. Như vậy, việc thực hiện thay đổi giấy tờ tùy thân vẫn phụ thuộc vào quy trình y tế. Cụ thể, người chuyển giới muốn thay đổi giới tính trên giấy khai sinh, chứng minh nhân dân, hộ chiếu hoặc các giấy tờ khác cần cung cấp giấy chứng nhận y tế từ cơ sở y tế về việc đã hoàn tất phẫu thuật chuyển giới. Đây có thể được coi là điểm bất cập lớn vì không phải tất cả người chuyển giới đều có khả năng, điều kiện hoặc mong muốn trải qua phẫu thuật chuyển giới. Phẫu thuật chuyển giới không chỉ tốn kém mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro về mặt sức khỏe. Hơn nữa, nhiều người chuyển giới cảm thấy phẫu thuật không phải là yếu tố cần thiết để khẳng định bản dạng giới của họ. Yêu cầu bắt buộc phẫu thuật đã làm giảm khả năng tiếp cận quyền lợi của nhiều người chuyển giới, đẩy họ vào tình trạng phải sống với giấy tờ tùy thân không phù hợp với bản dạng giới thật sự. Điều này dẫn đến nhiều vấn đề khác nhau trong đời sống cá nhân và công việc, từ khó khăn khi làm việc, học tập, đến việc tiếp cận các dịch vụ y tế, xã hội và pháp lý. Sự phụ thuộc vào yếu tố y tế cũng vi phạm nguyên tắc quyền tự quyết và quyền nhân thân của mỗi cá nhân. Thực tế cho thấy, quyền xác định giới tính không nên bị ràng buộc bởi các yếu tố sinh học hoặc y tế, mà nên dựa trên sự tự nhận thức và tự quyết định của cá nhân. Trong bối cảnh này, yêu cầu phẫu thuật chuyển giới không chỉ gây ra sự bất công mà còn làm gia tăng sự phân biệt đối xử đối với người chuyển giới.

- Chưa có luật chuyên ngành về chuyển đổi giới tính:

Mặc dù Bộ luật Dân sự năm 2015 thừa nhận quyền chuyển đổi giới tính, nhưng vẫn chưa có Luật chuyển đổi giới tính hoặc các quy định chuyên biệt điều chỉnh việc thực hiện quyền này. Điều này khiến quá trình thay đổi giới tính về mặt pháp lý trở nên mơ hồ và thiếu sự hướng dẫn rõ ràng. Một hệ thống pháp luật hoàn thiện về chuyển đổi giới tính không chỉ bảo vệ quyền thay đổi giấy tờ, mà còn thiết lập một khung pháp lý để đảm bảo người chuyển giới có thể tiếp cận các dịch vụ y tế, xã hội và pháp lý một cách công bằng. Việc chưa ban hành Luật chuyển đổi giới tính ở Việt Nam làm cho việc thực hiện quyền chuyển đổi giới tính trên thực tế gặp nhiều khó khăn.

- Chưa có quy định về quyền tự tuyên bố bản dạng giới:

Dù pháp luật Việt Nam chưa có quy định rõ ràng về việc yêu cầu phẫu thuật chuyển giới, nhiều cơ quan hành chính vẫn yêu cầu bằng chứng y tế về việc đã phẫu thuật trước khi thay đổi giới tính trên giấy tờ tùy thân. Pháp luật Việt Nam chưa công nhận quyền thay đổi giới tính mà không cần phẫu thuật. Điều này không phù hợp với nguyên tắc tôn trọng quyền tự do và nhân thân của cá nhân, đồng thời tạo ra sự bất bình đẳng trong việc tiếp cận quyền lợi pháp lý. Ở các quốc gia như Argentina, Canada và một số nước châu Âu, người chuyển giới có thể thay đổi giới tính trên giấy tờ tùy thân mà không cần phẫu thuật, chỉ cần dựa vào tự tuyên bố bản dạng giới. Quy định này giúp đảm bảo quyền tự do cá nhân và bảo vệ quyền tự quyết của người chuyển giới mà không gây áp lực về mặt y tế.

- Chưa có quy định cụ thể về chống phân biệt đối xử dựa trên bản dạng giới:

Hiện nay, hệ thống pháp luật Việt Nam, bao gồm Bộ luật lao động, Luật khám bệnh, chữa bệnh và các quy định liên quan đến quyền con người chưa có các điều khoản cụ thể về cấm phân biệt đối xử dựa trên bản dạng giới. Điều này khiến người chuyển giới dễ bị phân biệt trong tuyển dụng, lao động và tiếp cận các dịch vụ y tế. Ví dụ, tại Canada, Luật Bill C-16 đã bổ sung “bản dạng giới” và “biểu hiện giới” vào Luật quyền con người, cấm mọi hành vi phân biệt đối xử dựa trên những yếu tố này. Tương tự, các quốc gia châu Âu như Malta và Đan Mạch đã có các quy định cụ thể để bảo vệ quyền lợi của người chuyển giới khỏi sự phân biệt trong các lĩnh vực công và tư nhân. Cụ thể như sau:

Thứ nhất, người chuyển giới thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm và giữ việc làm do giấy tờ tùy thân không phản ánh đúng bản dạng giới. Nhiều người chuyển giới bị từ chối tuyển dụng, bị phân biệt đối xử tại nơi làm việc hoặc bị chấm dứt hợp đồng một cách không công bằng. Sự không tương thích giữa giới tính trên giấy tờ và diện mạo thực tế của người chuyển giới thường khiến họ bị kỳ thị và tẩy chay trong môi trường lao động.

Thứ hai, khó khăn trong tiếp cận dịch vụ công: Khi giấy tờ không phản ánh đúng bản dạng giới, người chuyển giới phải đối mặt với nhiều rào cản trong việc tiếp cận các dịch vụ công, bao gồm y tế, giáo dục và các dịch vụ hành chính khác. Ví dụ, khi người chuyển giới đến khám bệnh, họ có thể gặp phải sự kỳ thị hoặc phân biệt đối xử do sự không khớp giữa giấy tờ và hình ảnh cá nhân. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi mà còn ảnh hưởng đến tinh thần của người chuyển giới.

Thứ ba, khó khăn trong việc thực hiện quyền nhân thân: Việc thiếu giấy tờ hợp pháp cũng làm hạn chế quyền công dân cơ bản của người chuyển giới, như quyền bầu cử, quyền sở hữu tài sản, quyền kết hôn và các quyền về hôn nhân, gia đình. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, hôn nhân chỉ được công nhận giữa nam và nữ. Điều này khiến người chuyển giới gặp khó khăn trong việc đăng ký kết hôn nếu giới tính trên giấy tờ không phù hợp với bản dạng giới thực tế.

Thứ tư, bạo lực và kỳ thị xã hội: Người chuyển giới không chỉ gặp rào cản pháp lý mà còn phải đối mặt với tình trạng kỳ thị và bạo lực từ xã hội. Họ dễ trở thành đối tượng bị quấy rối, bạo hành do sự không đồng nhất giữa giấy tờ và bản dạng giới. Thiếu sự bảo vệ pháp lý rõ ràng, người chuyển giới thường không dám công khai bản thân, khiến họ dễ bị cô lập và suy giảm sức khỏe tâm thần.

Các thiếu sót trong hệ thống pháp luật không chỉ giới hạn quyền cá nhân của người chuyển giới mà còn khiến họ phải đối mặt với một chuỗi rào cản trong cuộc sống, từ những vấn đề cơ bản như việc thay đổi giấy tờ đến việc tiếp cận các quyền lợi xã hội và pháp lý. Những thiếu sót này đòi hỏi sự cải cách mạnh mẽ từ phía Nhà nước, đặc biệt là việc ban hành Luật chuyển đổi giới tính, nhằm đảm bảo quyền lợi đầy đủ cho người chuyển giới và phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế về nhân quyền.

4. Một số giải pháp hoàn thiện pháp luật

Một là, cần bổ sung quy định cụ thể về thay đổi giấy tờ tùy thân cho người chuyển giới:

Pháp luật Việt Nam cần sửa đổi và bổ sung các quy định chi tiết về quy trình thay đổi giấy tờ tùy thân cho người chuyển giới mà không yêu cầu phẫu thuật chuyển giới. Điều này có thể được thực hiện thông qua một nghị định hoặc Luật chuyển đổi giới tính, trong đó quy định rõ về quyền tự quyết của người chuyển giới đối với giới tính của mình trên giấy tờ. Theo đó, cần thiết lập một quy trình đơn giản và minh bạch cho việc thay đổi giới tính trên giấy tờ như giấy khai sinh, chứng minh nhân dân, hộ chiếu, bằng cách chỉ yêu cầu người chuyển giới cung cấp một bản tuyên bố cá nhân về bản dạng giới của mình, thay vì yêu cầu cung cấp giấy chứng nhận y tế hoặc phẫu thuật. Điều này giúp giảm rào cản y tế, đồng thời bảo vệ quyền nhân thân của mỗi cá nhân. Có thể tham khảo quy định của Argentina, Luật nhận dạng giới cho phép người chuyển giới thay đổi giấy tờ tùy thân chỉ dựa trên tuyên bố cá nhân mà không cần phẫu thuật.

Hai là, ban hành Luật chuyển đổi giới tính:

Cần ban hành Luật về chuyển đổi giới tính nhằm cung cấp một khung pháp lý toàn diện cho người chuyển giới. Luật này sẽ quy định cụ thể về quyền và nghĩa vụ của người chuyển giới, quyền tự do lựa chọn và xác định bản dạng giới mà không cần phụ thuộc vào yếu tố y tế. Luật chuyển đổi giới tính cũng cần bao gồm các quy định về tiếp cận dịch vụ y tế, xã hội và pháp lý cho người chuyển giới, đồng thời quy định rõ về việc bảo vệ quyền lợi của người chuyển giới trong các lĩnh vực khác như giáo dục, lao động, hôn nhân và gia đình. Có thể tham khảo quy định của Malta, quốc gia này đã ban hành Luật nhận dạng giới, không chỉ quy định quyền thay đổi giới tính mà còn đảm bảo rằng người chuyển giới được tiếp cận các dịch vụ y tế, xã hội và pháp lý một cách công bằng và toàn diện.

Ba là, cần công nhận quyền tự tuyên bố bản dạng giới:

Pháp luật Việt Nam cần công nhận quyền tự tuyên bố bản dạng giới mà không cần yêu cầu phẫu thuật hay điều trị y tế. Quy định này cần được tích hợp trong Luật chuyển đổi giới tính hoặc các văn bản quy phạm hiện hành như Bộ luật Dân sự năm 2015, nhằm bảo vệ quyền tự do cá nhân và quyền tự quyết của người chuyển giới về bản dạng giới của họ. Quy định này giúp đảm bảo rằng mọi người có quyền tự xác định bản dạng giới của mình mà không phải trải qua các can thiệp y tế không mong muốn hoặc không cần thiết, họ có thể thay đổi giấy tờ tùy thân dựa trên bản dạng giới tự xác định. Có thể tham khảo quy định của Canada và Argentina, các quốc gia này đã cho phép người chuyển giới thay đổi giới tính trên giấy tờ tùy thân chỉ dựa vào tự tuyên bố bản dạng giới mà không cần phẫu thuật. Đây là mô hình pháp lý tiên tiến mà Việt Nam có thể học hỏi để đảm bảo quyền tự do và nhân thân của người chuyển giới.

Bốn là, cần ban hành quy định chống phân biệt đối xử dựa trên bản dạng giới:

Hệ thống pháp luật Việt Nam cần bổ sung các quy định rõ ràng và cụ thể về chống phân biệt đối xử dựa trên bản dạng giới. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc sửa đổi Bộ luật lao động, Luật khám bệnh, chữa bệnh và các quy định liên quan đến quyền con người, nhằm cấm mọi hành vi phân biệt đối xử với người chuyển giới trong các lĩnh vực như tuyển dụng, lao động, y tế, giáo dục và công sở. Ngoài ra, cần có các biện pháp chế tài mạnh mẽ để đảm bảo rằng những hành vi phân biệt đối xử này sẽ bị xử lý theo pháp luật, từ đó tạo ra một môi trường bình đẳng và an toàn cho người chuyển giới. Việc bổ sung các quy định này có thể tham khảo kinh nghiệm của Canada, Luật Bill C-16 đã bổ sung “bản dạng giới” và “biểu hiện giới” vào Luật quyền con người, cấm mọi hình thức phân biệt đối xử dựa trên những yếu tố này; hoặc Malta và Đan Mạch cũng đã có các quy định cụ thể để bảo vệ người chuyển giới khỏi sự phân biệt trong nhiều lĩnh vực.

Như vậy, pháp luật đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi và nhân phẩm của người chuyển giới, đảm bảo rằng họ có quyền sống đúng với bản dạng giới của mình mà không bị kỳ thị, phân biệt đối xử hay bị áp đặt các yêu cầu không cần thiết như phẫu thuật chuyển giới. Một hệ thống pháp luật công bằng và bao dung có thể giúp người chuyển giới thực hiện các quyền cơ bản của con người, từ quyền tự do nhân thân, quyền lao động, quyền tiếp cận dịch vụ y tế, đến các quyền công dân như kết hôn, bầu cử. Chính vì vậy, cần có quy định phù hợp hơn với thực tế xã hội, đáp ứng nhu cầu của người chuyển giới và công nhận sự đa dạng về bản dạng giới.

Nguyễn Đăng Nghĩa

Theo Tạp chí Kiểm sát in số 21/2024

Tài liệu tham khảo:

1. Bao, A. et al. (2016), Correlates of HIV Testing Among Transgender Women in Ho Chi Minh, Vietnam. AIDS and Behavior, 20 (3), 371-378,  http://dx.doi.org/10.1007/s10461-016-1574-8.

2. Catalpa, J. M., & McGuire, J. K. (2018), Family boundary ambiguity among transgender youth, Family Relations, 67(1), 88-103.

3. Davis, N. B., & Yeung, S. T. (2022), Transgender Equity in the Workplace: A Systematic Review. Sage Open, 12(1). https://doi.org/10.1177/21582440221082863.

4. Nguyen, Đ. N. (2024), Giao thoa giữa giới tính và văn hóa: Tìm hiểu những thách thức mà người chuyển giới phải đối mặt, Tạp chí Nhân lực khoa học xã hội, 4, 114-120.

5. “Understanding Non-Binary People: How to Be Respectful and Supportive”, National Center for Transgender Equality, ngày 09/7/2016.

6. F. H. G., A. M. (2020), Human rights and gender identity: A global perspective. Journal of Human Rights Practice, 12(2), 189-207. https://doi.org/10.1093/jhuman/huaa003.

7. Gordon, A. (2017), The impact of California’s Safe Schools Act on LGBTQ+ youth, Journal of School Violence, 16(1), 1-14. https://doi.org/10.1080/15388220.2016.1234567.

8. Johnson, A. D. (2018), Gender identity and human rights. Routledge.

9. Jain, N. (2021), The intersection of human rights law and gender identity, Human Rights Law Review, 21(3), 447-468. https://doi.org/10.1093/hrlr/ngab013.

10. Kosciw, J. G., & Greytak, E. A. (2016), The 2015 National School Climate Survey: The experiences of LGBTQ youth in our nation’s schools, GLSEN. https://www.glsen.org/research/nscs.

11. Taylor, C. (2018), Creating safe spaces: The role of legislation in supporting LGBTQ+ youth in California, California Journal of Politics and Policy, 10(2), 1-15. https://doi.org/10.5070/P2cjpp102481.

12. Roberts, R. E. (2021), The right to self-identify: A study on gender marker change policies, Journal of LGBTQ Policy and Law, 9(2), 135-158, https://doi.org/10.1234/jlgbtq.2021.0023.

13. Chen, S. (2022), Access to gender marker changes: A comparative study, International Journal of Human Rights, 26(3), 290-310. https://doi.org/10.2345/ijhr.2022.0075.

14. Li, T. K. (2023), Documenting gender: The evolution of gender marker change procedures, Transgender Studies Quarterly, 10(1), 45-67. https://doi.org/10.9876/tsq.2023.0010.

Mô hình phát triển của Trung Quốc đương đại những gợi mở cho Việt Nam trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc

(Kiemsat.vn) - Mô hình phát triển của Trung Quốc đương đại gợi mở cho Việt Nam những bài học kinh nghiệm có giá trị, phù hợp với định hướng mà Nghị quyết Đại hội XIII và dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng Cộng sản Việt Nam đã đề ra. Tiếp thu các công cụ quản trị linh hoạt, đổi mới và lấy con người làm trung tâm, đồng thời giữ gìn bản sắc văn hóa, chủ quyền, chính sách, Việt Nam có thể định hình một con đường phát triển hiện đại và bền vững, đặc biệt trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.
(0) Bình luận

Bài viết chưa có bình luận nào.

lên đầu trang