Kinh nghiệm của Anh và Hoa Kỳ về đào tạo, tuyển dụng và tổ chức đội ngũ Công tố viên

15/06/2025 08:42

(kiemsat.vn)
Qua nghiên cứu cách thức đào tạo, tuyển dụng, bổ nhiệm và tổ chức đội ngũ Công tố viên tại Anh và Hoa Kỳ, tác giả đưa ra một số khuyến nghị có giá trị tham khảo cho Việt Nam nhằm nâng cao chất lượng công tác đào tạo, xây dựng, phát triển đội ngũ Kiểm sát viên.

1. Kinh nghiệm của Anh

1.1. Về đào tạo

Ở Vương quốc Anh (bao gồm xứ Anh, xứ Wales và Bắc Ailen), Công tố viên (hay Luật sư công tố) đều là những Luật sư có kinh nghiệm lâu năm (tối thiểu là 07 năm hành nghề). Mặc dù không theo mô hình đào tạo chung, nhưng yêu cầu bắt buộc đối với Luật sư công tố ở Anh, đó là họ phải là những người đã thành thạo các kỹ năng hành nghề của Luật sư và có uy tín trong giới.

Về đào tạo trước khi bổ nhiệm, ở Anh chỉ tồn tại mô hình đào tạo Luật sư. Đối với đào tạo Luật sư, có sự khác biệt giữa đào tạo Luật sư tư vấn và đào tạo Luật sư tranh tụng. Về cơ bản, đối với đối tượng là cử nhân luật, thời gian đào tạo của cả hai loại Luật sư này là khoảng 03 năm, trong đó bao gồm: Khóa đào tạo hành nghề Luật sư (01 năm) với các kỹ năng thực hành cơ bản như tiếp xúc khách hàng, đàm phán, thương thảo, bào chữa, soạn thảo văn bản, nghiên cứu, tra cứu lập pháp và Khóa đào tạo thực tế - on the job training (02 năm) tại các hãng luật. Đối với người chưa có trình độ cử nhân luật, trước khi tham gia khóa đào tạo hành nghề Luật sư, phải trải qua 01 năm học các môn luật chính và phải thi để có chứng chỉ cử nhân luật (Graduate Diploma in Law - GDL) hoặc chứng chỉ kỳ thi chuyên môn chung (Common Professional Examination - CPE).

Quy trình để trở thành Luật sư tranh tụng khó khăn hơn với nhiều thủ tục. Đối với người chưa có bằng cử nhân luật, ngoài việc tham gia khóa đào tạo 01 năm và thi lấy chứng chỉ giống như nội dung đã đề cập trên đây, người muốn trở thành Luật sư tranh tụng phải trở thành thành viên của một trong bốn tổ chức gọi là “Inns of Court”. Sau đó, học viên phải tham gia khóa đào tạo nghề Luật sư tranh tụng (Bar Vocational Course - BVC) chính quy trong 01 năm nếu học toàn thời gian, hoặc 02 năm nếu học bán thời gian. Tất cả các học viên đều phải là thành viên của các hiệp hội của Luật sư (Inns of Court) trước khi ghi danh tham gia khóa đào tạo. Sau khi kết thúc các khóa học nói trên và khi đã có 12 lần tham dự các buổi hoạt động nghề nghiệp, học viên chính thức được kết nạp vào hiệp hội.

Sau đó, các Luật sư còn phải tìm kiếm và tham gia khóa đào tạo tập sự và học trong 01 năm. Các Luật sư đã hành nghề là giáo viên dạy nghề cho các Luật sư tập sự, các kỹ năng cơ bản tập trung vào việc tham dự phiên tòa, tham dự các buổi làm việc, tìm luận điểm pháp lý và soạn thảo các văn bản làm việc với Tòa án. Sau 06 tháng, Luật sư học việc có thể được phép xuất hiện trước Tòa án và chủ động xử lý các vụ việc được giao phụ trách. Sau một thời gian hành nghề, tích lũy kinh nghiệm, theo nhu cầu của bản thân và theo thông báo tuyển dụng của các Tòa án, các Luật sư giàu kinh nghiệm có thể đăng ký dự tuyển để trở thành Luật sư công tố (Công tố viên).

1.2. Về tuyển chọn, tuyển dụng

Quy trình tuyển dụng và bổ nhiệm Công tố viên ở Anh diễn ra thông qua Crown Prosecution Service (CPS) - cơ quan chính phụ trách việc khởi tố các vụ án hình sự ở Anh và xứ Wales, cụ thể gồm các bước cơ bản sau:

(1) Đăng tuyển và ứng tuyển

- Đăng tuyển: CPS thường đăng tuyển các vị trí Công tố viên trên trang web chính thức của họ hoặc các nền tảng tuyển dụng khác. Bản mô tả công việc sẽ cung cấp thông tin chi tiết về yêu cầu, trách nhiệm và tiêu chuẩn cần thiết.

- Ứng tuyển: Ứng viên quan tâm sẽ nộp hồ sơ, bao gồm sơ yếu lý lịch và thư xin việc. Hồ sơ cần phải chứng minh khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu của vị trí.

(2) Sàng lọc và phỏng vấn

- Sàng lọc: Hồ sơ của các ứng viên sẽ được xem xét để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn cơ bản. Các tiêu chuẩn này bao gồm trình độ học vấn, kinh nghiệm pháp lý, và các kỹ năng liên quan.

- Phỏng vấn: Các ứng viên được chọn sẽ tham gia vào một hoặc nhiều vòng phỏng vấn. Phỏng vấn có thể bao gồm các câu hỏi về kiến thức pháp lý, kỹ năng phân tích, và các tình huống giả định để đánh giá khả năng ứng xử của ứng viên trong các tình huống thực tế.

(3) Đánh giá và lựa chọn

- Đánh giá: Sau các vòng phỏng vấn, ứng viên sẽ được đánh giá dựa trên hiệu suất trong phỏng vấn và mức độ phù hợp với yêu cầu của công việc. Ngoài ra, có thể có các bài kiểm tra nhân cách và đạo đức nghề nghiệp, nhằm đảm bảo rằng ứng viên không chỉ có khả năng chuyên môn mà còn phù hợp với các giá trị và tiêu chuẩn đạo đức của CPS.

- Lựa chọn: Các ứng viên thành công sẽ được lựa chọn cho vị trí và nhận được lời mời làm việc.

(4) Bổ nhiệm

- Quyết định bổ nhiệm: Sau khi hoàn tất quá trình phỏng vấn và đánh giá, CPS sẽ đưa ra quyết định cuối cùng về việc bổ nhiệm ứng viên. Các ứng viên thành công sẽ được mời nhận chức.

- Thời gian thử việc: Thông thường, Công tố viên mới sẽ trải qua một thời gian thử việc, trong đó họ sẽ được đào tạo và đánh giá kỹ lưỡng trước khi chính thức trở thành một phần của đội ngũ.

Quy trình tuyển dụng, bổ nhiệm trên không chỉ nhằm đảm bảo rằng các Công tố viên có đủ năng lực, kiến thức chuyên môn, mà còn đảm bảo họ có thể đối mặt và xử lý hiệu quả các vấn đề phức tạp có thể gặp phải trong quá trình công tác.

1.3. Về tổ chức đội ngũ nguồn nhân lực tư pháp

Công tố viên làm việc tại CPS - cơ quan chịu trách nhiệm về việc khởi tố các vụ án hình sự ở Anh và xứ Wales. Họ xem xét các vụ án mà cảnh sát điều tra và quyết định liệu có đủ bằng chứng để khởi tố và liệu việc khởi tố có phù hợp hay không dựa trên lợi ích của công chúng. CPS được chia thành nhiều khu vực khắp nước Anh và xứ Wales, mỗi khu vực có một văn phòng do một giám đốc khu vực dẫn đầu. Mỗi văn phòng khu vực có các nhóm chuyên môn phụ trách các loại vụ án khác nhau, từ tội phạm chung cho đến tội phạm nghiêm trọng như giết người hoặc tội phạm tài chính.

Các Công tố viên cũng được phân cấp dựa trên kinh nghiệm và trách nhiệm. Dưới đây là cấu trúc phân cấp chính của các Công tố viên trong CPS:

- Công tố viên sơ cấp (Crown Prosecutor): Đây là cấp độ cơ bản trong hệ thống CPS. Các Công tố viên sơ cấp thường xử lý các vụ án ít phức tạp hoặc các phần của vụ án dưới sự giám sát của các Công tố viên có kinh nghiệm hơn.

- Công tố viên cao cấp (Senior Crown Prosecutor): Các Công tố viên cao cấp có kinh nghiệm, năng lực hơn và thường xử lý các vụ án phức tạp. Họ có thể độc lập ra quyết định về khởi tố và dẫn dắt các vụ án tại Tòa án.

- Công tố viên trưởng khu vực (Chief Crown Prosecutor): Mỗi khu vực trong CPS được lãnh đạo bởi một Công tố viên trưởng, người có trách nhiệm quản lý và giám sát toàn bộ hoạt động của CPS trong khu vực đó. Họ cũng đưa ra các quyết định quan trọng về chính sách và chiến lược khởi tố.

Ngoài các cấp độ trên, trong CPS cũng có các vị trí lãnh đạo cao cấp khác như Phó Trưởng công tố khu vực (Deputy Chief Crown Prosecutor) và các vị trí quản lý chuyên môn trong các lĩnh vực pháp lý cụ thể. CPS cũng có các nhóm chuyên môn xử lý các loại vụ án cụ thể như tội phạm nghiêm trọng, tội phạm tài chính, hoặc tội phạm có tổ chức, với các Công tố viên được đào tạo chuyên sâu trong các lĩnh vực đó.

2. Kinh nghiệm của Hoa Kỳ

2.1. Về đào tạo

Hệ thống đào tạo luật nói chung và các chức danh tư pháp ở Hoa Kỳ nói riêng tương đối đặc biệt. Không giống như các quốc gia khác, việc đào tạo không chia thành 02 bậc (lý thuyết và thực tế) mà chỉ gồm một chương trình chung cả lý thuyết và thực tế tại một trường luật được Liên đoàn Luật sư Hoa Kỳ công nhận. Thực chất ở Hoa Kỳ, học luật chính là học Luật sư. Bằng tốt nghiệp các trường luật (JD) được coi là bằng nghề sau đại học chứ không phải bằng cử nhân như ở các nước khác.

Để được nhận vào trường luật, thí sinh phải có bằng cử nhân về xã hội (B.A) hoặc kỹ thuật (B.S) hoặc các bằng đại học tương đương và phải thi đỗ kỳ thi nhập trường. Những người thi đỗ kỳ thi tư pháp sẽ có bằng hành nghề luật. Công tố viên được lựa chọn trong số các Luật sư. Nói chung, trường luật ở Hoa Kỳ được coi như một trường sau đại học chuyên ngành luật, bởi những người theo học ở trường này phải là những đối tượng có bằng cử nhân. Trường luật thực hiện việc giảng dạy lý luận luật, đào tạo nghiệp vụ và giảng dạy đạo đức cho người hành nghề luật. Những người thi đỗ kỳ thi tư pháp quốc gia sẽ có bằng hành nghề luật (Luật sư).

Nhìn chung, chương trình đào tạo cơ bản tại trường luật thường kéo dài 03 năm và bao gồm một số nội dung bắt buộc cùng với một số nội dung tự chọn. Trong năm thứ nhất, học viên được học về trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, hợp đồng, sở hữu, luật hình sự, thủ tục tố tụng dân sự. Bên cạnh đó, học viên còn học về kỹ năng hành nghề luật như kỹ năng xử lý án lệ, phân tích pháp lý, các chức năng tố tụng… Chương trình của năm thứ hai và năm thứ ba là chương trình tự chọn bao gồm những môn như: Luật công ty, thuế, hiến pháp, kế toán và pháp y. Để nhận bằng tốt nghiệp, học viên phải tốt nghiệp các khóa bắt buộc của năm thứ nhất và một khóa tự chọn, một khóa học về trách nhiệm nghề nghiệp, hoàn tất 52 chứng chỉ cho các khóa tự chọn năm thứ hai và thứ ba, đồng thời viết một bài luận đạt yêu cầu.

Mỗi bang trong số 50 bang của Hoa Kỳ đều quy định Luật sư phải có giấy phép mới được hành nghề tại bang đó và mỗi bang cũng đặt ra các yêu cầu của riêng mình về việc duy trì hiệu lực của giấy phép hành nghề luật. Có 40 bang trong số 50 bang của Hoa Kỳ quy định Luật sư phải thường xuyên tham gia các khóa học giáo dục pháp luật. Hội luật gia Hoa Kỳ đã thông qua Quy định mẫu về giáo dục pháp luật thường xuyên năm 1986 làm chuẩn mực cho tổ chức đào tạo cho các Luật sư. Trên cơ sở đó, các bang đã thông qua quy định riêng với số giờ học tối thiểu của Luật sư từ 12 đến 15 giờ trong một năm. Ngoài ra còn có những quy định riêng đối với Luật sư mới vào nghề: Những Luật sư hành nghề chưa tới 03 năm có thể phải qua một số khóa học căn bản về kỹ năng ngay sau khi gia nhập đoàn Luật sư; Luật sư ở mọi trình độ đều bắt buộc phải tham gia một số giờ đào tạo nhất định về đạo đức nghề nghiệp, về chuyên môn Luật sư… Để được công nhận là Luật sư hoặc được cấp chứng chỉ hành nghề Luật sư trong một bang nhất định tại Hoa Kỳ, cần đáp ứng các điều kiện sau: (1) Có bằng luật JD (Jurist Doctor) của một trường đại học luật đã được Hiệp hội Luật sư Hoa Kỳ công nhận; (2) Vượt qua kỳ thi trách nhiệm nghề nghiệp đa bang (MPRE - Multistate Professional Responsibility Examination); (3) Vượt qua kỳ thi do đoàn luật sư bang tổ chức; (4) Nộp đơn xin cấp chứng chỉ Luật sư tại cơ quan có thẩm quyền và đóng phí theo quy định. Nếu nhận được sự chấp thuận của cơ quan này, người nộp đơn sẽ tuyên thệ tuân thủ các quy định điều chỉnh hoạt động nghề luật của bang và nhận chứng nhận gia nhập đoàn Luật sư của bang; (5) Tại một số bang nhất định như New Jersey, người nộp đơn còn phải đáp ứng thêm một số điều kiện về bồi dưỡng. Tuy nhiên, thông thường những điều kiện này thường đặt ra đối với việc gia hạn chứng chỉ.

Như đã đề cập, để trở thành Công tố viên tại Hoa Kỳ, trước hết phải được công nhận là Luật sư. Bên cạnh đó, phải đáp ứng các điều kiện sau đây: (1) Có bằng luật JD; (2) Đã được cấp chứng chỉ hành nghề luật - chứng chỉ hành nghề Luật sư sau khi gia nhập một đoàn luật sư cụ thể; (3) Có kinh nghiệm làm nghề Luật sư trước khi được bổ nhiệm; (4) Có các kỹ năng quan trọng như: Tư duy bình phẩm, tranh luận, lập luận, đưa ra quyết định…

Đối với chức danh Công tố viên, chức danh này là một phần của Bộ Tư pháp Hoa Kỳ, thuộc nhánh hành pháp. Luật sư trưởng (Attorney General) - người đứng đầu Bộ Tư pháp được Tổng thống bổ nhiệm với sự phê chuẩn của các Thượng nghị sĩ. Công tố viên trưởng trong Tòa án liên bang gọi là U.S Attorneys và cũng được Tổng thống bổ nhiệm với sự phê chuẩn của các Thượng nghị sĩ. Mỗi bang lại có một Luật sư trưởng được bầu bởi người dân của mỗi bang. Ngoài ra, còn có các Công tố viên ở các khu vực khác nhau của từng bang được gọi là Luật sư của bang (State’s attorneys or District attorneys). Để trở thành Công tố viên, cần có các bằng cấp và đáp ứng các yêu cầu cần thiết cho hoạt động nghề nghiệp như sau: (i) Có bằng tốt nghiệp trường luật, tuy nhiên nếu muốn trở thành một Công tố viên thường lựa chọn các môn học liên quan đến hình sự và tố tụng hình sự, chứng cứ, biện hộ tại Tòa án. Ngoài ra, trong quá trình học cũng cần tham gia thực tập tại các Văn phòng công tố; (ii) Có chứng chỉ thực hành nghề luật - chứng chỉ hành nghề Luật sư sau khi gia nhập một đoàn Luật sư cụ thể.

Việc đào tạo sau khi bổ nhiệm không bắt buộc với các Công tố viên, tuy nhiên theo Mục 1-5.3 Định hướng và bồi dưỡng thuộc tiêu chuẩn quốc gia về Công tố viên, vào thời điểm bắt đầu nhiệm vụ và các giai đoạn tiếp theo, Công tố viên nên tham gia các chương trình đào tạo chính thức, các chương trình bồi dưỡng chú trọng đến kỹ năng nghề nghiệp của Công tố viên. Các chương trình đào tạo, bồi dưỡng được cung cấp bởi nhiều trường đại học luật, các trung tâm đào tạo cho Công tố viên.

2.2. Về tuyển chọn, tuyển dụng

Quy trình tuyển dụng và bổ nhiệm Công tố viên ở Hoa Kỳ khác biệt giữa các cấp độ liên bang và tiểu bang, và thậm chí có thể khác nhau giữa các hạt và quận trong cùng một tiểu bang. Tuy nhiên, có thể nêu tổng quan về cách thức tuyển dụng và bổ nhiệm Công tố viên ở cấp liên bang và tiểu bang như sau:

(1) Công tố viên liên bang (U.S. Attorneys)

Công tố viên liên bang được Tổng thống Hoa Kỳ đề cử và phải được Thượng viện xác nhận. Tổng thống chọn các ứng viên thường dựa trên các đề xuất từ các Thượng nghị sĩ trong tiểu bang mà một Công tố viên liên bang sẽ phục vụ.

Sau khi được đề cử, các ứng viên phải trải qua quá trình xét duyệt và phê chuẩn của Thượng viện Hoa Kỳ, cụ thể là trải qua các phiên điều trần tại Ủy ban tư pháp Thượng viện.

Khi được xác nhận, các Công tố viên liên bang sẽ tuyên thệ nhậm chức và nhiệm kỳ có thể kéo dài 04 năm hoặc cho đến khi có người kế nhiệm được bổ nhiệm và xác nhận.

(2) Công tố viên tiểu bang và địa phương

Hầu hết các Công tố viên ở cấp tiểu bang và địa phương được lựa chọn thông qua quá trình bầu cử. Các ứng viên thường phải vận động tranh cử và được bầu bởi cử tri trong khu vực pháp lý mà họ sẽ phục vụ.

Một số khu vực cũng có thể có quy trình bổ nhiệm cho vị trí Công tố viên, đặc biệt là khi cần thay thế giữa kỳ do từ chức hoặc các lý do khác. Trong trường hợp này, Thống đốc tiểu bang hoặc một quan chức khác có thể bổ nhiệm một người tạm thời cho đến khi có cuộc bầu cử tiếp theo.

Nhiệm kỳ của Công tố viên địa phương có thể khác nhau, nhưng thường kéo dài từ 02 đến 04 năm và có thể tái cử.

2.3. Về tổ chức đội ngũ

Cơ cấu tổ chức các chức danh Công tố viên ở Hoa Kỳ cũng có nhiều sự khác nhau giữa cấp liên bang và cấp tiểu bang, cụ thể:

(1) Cấp liên bang

- Công tố viên Hoa Kỳ (U.S. Attorney): Mỗi một trong 93 quận tư pháp liên bang có một Văn phòng Công tố viên Hoa Kỳ, mỗi văn phòng do một Công tố viên Hoa Kỳ đứng đầu. Họ được Tổng thống đề cử và Thượng viện xác nhận. Công tố viên Hoa Kỳ chịu trách nhiệm về việc thực thi pháp luật liên bang trong quận của họ.

- Công tố viên trợ lý Hoa Kỳ (Assistant U.S. Attorneys - AUSAS): Là những Luật sư làm việc dưới quyền Công tố viên Hoa Kỳ, trực tiếp tham gia vào việc điều tra và truy tố các vụ án liên bang. Số lượng Công tố viên trợ lý Hoa Kỳ có thể thay đổi tùy theo kích thước và nhu cầu của quận tư pháp.

(2) Cấp tiểu bang và địa phương

Công tố viên của các quận hoặc Công tố viên của hạt (County Attorneys) hoặc Công tố viên của tiểu bang (State Attorneys):

- Công tố viên quận/ hạt/ tiểu bang: Đây là người đứng đầu cơ quan Công tố tại một quận, hạt, hoặc một vùng lãnh thổ cụ thể trong tiểu bang. Họ thường được bầu trực tiếp bởi cử tri của quận/hạt/tiểu bang đó và chịu trách nhiệm về việc truy tố tội phạm trong khu vực của mình.

- Công tố viên phó (Deputy District/County/State Attorneys): Các Luật sư này làm việc dưới quyền của Công tố viên quận/hạt/tiểu bang và trực tiếp tham gia vào việc điều tra và truy tố các vụ án.

- Công tố viên trợ lý: Trong một số hệ thống, có thể có thêm các Công tố viên trợ lý, những người hỗ trợ công việc của Công tố viên phó và đảm nhiệm các nhiệm vụ pháp lý cụ thể.

Trong cả hai cấp liên bang và tiểu bang, Công tố viên có trách nhiệm quan trọng trong việc duy trì trật tự và công lý. Họ phải đảm bảo rằng mọi người đều tuân theo pháp luật và bất kỳ ai vi phạm pháp luật cũng phải đối mặt với hệ thống tư pháp. Công tố viên ở mỗi cấp đều có đội ngũ hỗ trợ bao gồm Điều tra viên, phân tích viên pháp lý, và nhân viên hành chính để giúp họ thực hiện nhiệm vụ của mình một cách hiệu quả.

3. Một số khuyến nghị đối với Việt Nam

Thứ nhất, nghiên cứu tăng cường đào tạo kinh nghiệm thực tiễn cho đội ngũ sinh viên luật và đổi mới chương trình bồi dưỡng đội ngũ Kiểm sát viên. Cụ thể, đẩy mạnh việc tích hợp đào tạo nghiệp vụ, trau dồi kinh nghiệm thực tế thông qua các kỳ thực tập bắt buộc tại các cơ quan tư pháp (nhất là cơ quan Kiểm sát), giúp sinh viên luật hiểu rõ hơn về môi trường làm việc thực tế, các tình huống pháp lý phức tạp và nắm vững nghiệp vụ kiểm sát. Bên cạnh đó, thường xuyên đổi mới nội dung, chương trình, phương pháp bồi dưỡng nhân lực ngành Kiểm sát nhân dân theo hướng cơ bản, thiết thực, hiện đại gắn với hội nhập quốc tế. Nội dung bồi dưỡng cần tập trung vào nâng cao trình độ lý luận, chuyên môn, nghiệp vụ, cập nhật những kiến thức mới cho nhân lực ngành Kiểm sát nhân dân đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp và hội nhập quốc tế.

Thứ hai, nghiên cứu hoàn thiện cơ chế luân chuyển cán bộ trong các cơ quan tư pháp và xây dựng cơ chế thu hút, tuyển dụng Luật sư, chuyên gia pháp lý giỏi, có phẩm chất chính trị - đạo đức tốt làm nguồn bổ nhiệm chức danh Kiểm sát viên. Đây là các nguồn bổ sung so với nguồn bổ nhiệm từ cán bộ, công chức đang làm tại các cơ quan tư pháp nhằm khắc phục tình trạng thiếu hụt các chức danh tư pháp tại một số vùng, miền và đáp ứng nhu cầu nhân lực cao trong bối cảnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam, hội nhập quốc tế.

Thứ ba, cần nghiên cứu, đổi mới theo hướng mở rộng phạm vi đối tượng được đăng ký thi tuyển Kiểm sát viên, không bị giới hạn bởi địa hạt hành chính và cấp xét xử. Điều này sẽ tăng tính cạnh tranh và tạo điều kiện luân chuyển nguồn bổ nhiệm một cách tự nhiên giữa các tỉnh/thành phố, khắc phục tình trạng nơi thừa, nơi thiếu nguồn bổ nhiệm các chức danh tư pháp.

Nguyễn Hoàng Chi Mai

Quy định “đã bị kết án” được xác định như thế nào đối với một số tội phạm về ma tuý?

(Kiemsat.vn) - Bài viết nêu trường hợp đối tượng đã bị kết án đối với tội phạm về ma túy, chưa được xóa án tích, lại bị truy tố, xét xử về Tội tàng trữ trái phép chất ma túy; từ đó, chỉ ra vướng mắc, bất cập trong thực tiễn áp dụng quy định “đã bị kết án” là yếu tố cấu thành tội phạm, tình tiết định khung hình phạt hay tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự đối với một số tội phạm về ma túy.
(0) Bình luận

Bài viết chưa có bình luận nào.

lên đầu trang