Giải pháp nâng cao vị thế của Viện kiểm sát nhân dân trong bối cảnh đẩy mạnh cải cách tư pháp
Ngày đăng : 15:53, 05/09/2025
Viện kiểm sát nhân dân (VKSND) là một thiết chế có vị trí đặc biệt trong bộ máy tư pháp Việt Nam, được giao trọng trách thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp nhằm bảo đảm pháp luật được chấp hành nghiêm minh, thống nhất, bảo vệ quyền con người, quyền công dân, lợi ích của Nhà nước và xã hội. Với tính chất là một cơ quan được tổ chức theo hệ thống tập trung thống nhất, VKSND giữ vai trò trung tâm trong việc kiểm sát tính hợp pháp toàn bộ quy trình tố tụng hình sự cũng như một số lĩnh vực tố tụng khác. Sự tham gia của VKSND không chỉ giới hạn ở việc truy tố mà còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều tra, xét xử và thi hành án, từ đó bảo đảm sự công bằng, khách quan trong hoạt động tư pháp.
Trong bối cảnh Việt Nam thực hiện cải cách tư pháp theo tinh thần Nghị quyết số 49-NQ/TW ngày 02/6/2005 của Bộ Chính trị, ngành Kiểm sát đã có những bước chuyển biến đáng ghi nhận, đặc biệt là việc tăng cường trách nhiệm công tố, nâng cao chất lượng kiểm sát điều tra và kiểm sát xét xử, tăng cường tranh tụng. Nghị quyết nêu rõ yêu cầu: “Nâng cao chất lượng hoạt động của các cơ quan tư pháp, chất lượng tranh tụng tại tất cả các phiên tòa xét xử, coi đây là khâu đột phá của hoạt động tư pháp”.
Từ thực tiễn triển khai thực hiện chức năng, nhiệm vụ trong bối cảnh cải cách tư pháp, có thể rút ra một số giải pháp quan trọng nhằm tiếp tục nâng cao vị thế của VKSND trong thời gian tới.
1. Nâng cao vị thế độc lập, chuyên nghiệp của Viện kiểm sát trong hoạt động tố tụng
Một trong những yêu cầu cốt lõi của cải cách tư pháp là nâng cao tính độc lập và chuyên nghiệp của các cơ quan trong hệ thống tư pháp, trong đó VKSND đóng vai trò đặc biệt. Trong quá trình tiến hành tố tụng, vị thế độc lập của Kiểm sát viên không chỉ thể hiện ở khả năng tự đưa ra quyết định truy tố khách quan mà còn ở năng lực kiểm soát quyền lực một cách thực chất, đặc biệt trong mối quan hệ với Cơ quan điều tra (CQĐT) và Tòa án.
Một là, từng bước củng cố nguyên tắc “kiểm sát không lệ thuộc” vào CQĐT:
Trong thực tiễn, mối quan hệ giữa VKSND và CQĐT thường tiềm ẩn nguy cơ lệ thuộc do tính chất phối hợp chặt chẽ. Để khắc phục điều này, nguyên tắc kiểm sát độc lập, không lệ thuộc vào CQĐT đã được khẳng định tại Điều 20 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 sửa đổi, bổ sung các năm 2021, 2025 (BLTTHS năm 2015). Đồng thời, nhiều quy định mới cũng được ban hành để trao quyền chủ động hơn cho Kiểm sát viên như quyền yêu cầu điều tra bổ sung, từ chối phê chuẩn các quyết định không có căn cứ pháp lý, hoặc yêu cầu thay đổi Điều tra viên trong trường hợp có vi phạm tố tụng…
Để thực hiện điều này, ngành Kiểm sát cần triển khai các giải pháp sau:
(1) Tăng cường quyền hạn và trách nhiệm của Kiểm sát viên: Theo các điều 166 và 167 BLTTHS năm 2015, Kiểm sát viên có quyền yêu cầu điều tra bổ sung, tự mình kiểm tra hiện trường, trực tiếp hỏi cung bị can và đưa ra yêu cầu thay đổi Điều tra viên nếu có dấu hiệu vi phạm; (2) Tổ chức hệ thống kiểm sát điều tra độc lập về chuyên môn: Thiết lập các đơn vị kiểm sát điều tra chuyên trách; (3) Ứng dụng công nghệ và quản lý hồ sơ điện tử: Việc số hóa hồ sơ vụ án và áp dụng phần mềm kiểm soát tiến độ tố tụng giúp Kiểm sát viên nắm bắt quy trình điều tra một cách độc lập, minh bạch, không phụ thuộc vào việc cung cấp thông tin từ Điều tra viên.
Hai là, đẩy mạnh hoạt động tranh tụng tại phiên tòa một cách thực chất:
Viện kiểm sát nhân dân từng bước khẳng định vị thế chuyên nghiệp tại phiên tòa thông qua việc tăng cường tranh tụng. Việc tranh luận trực tiếp với bị cáo, Luật sư và các bên liên quan không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là biểu hiện rõ nét của một nền tư pháp dân chủ và hiện đại.
Theo Điều 26 BLTTHS năm 2015, tranh tụng là nguyên tắc cơ bản của xét xử và Kiểm sát viên có trách nhiệm đối đáp đầy đủ với các ý kiến gỡ tội, bảo vệ quan điểm truy tố bằng lập luận chặt chẽ, có căn cứ. Các phiên tòa hình sự sơ thẩm có Kiểm sát viên tham gia đầy đủ hoạt động xét hỏi và tranh luận, trong đó nhiều phiên tòa được đánh giá cao về chất lượng tranh tụng. Đây là những chỉ dấu rõ ràng của cải cách thực chất trong hoạt động tư pháp, trong đó Kiểm sát viên không chỉ là người đại diện công tố, mà còn là một chủ thể có tư duy phản biện, pháp lý độc lập và trách nhiệm nghề nghiệp cao.
2. Tăng cường đào tạo, chuẩn hóa đội ngũ Kiểm sát viên
Nhân tố con người, đặc biệt là Kiểm sát viên giữ vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp. Trong bối cảnh cải cách tư pháp và hội nhập quốc tế, VKSND đang đối mặt với yêu cầu cấp thiết phải chuẩn hóa đội ngũ Kiểm sát viên về năng lực, tư duy và đạo đức công vụ, qua đó xây dựng VKSND chuyên nghiệp, hiện đại và phục vụ Nhân dân.
Nâng cao năng lực nghiệp vụ, tư duy pháp lý và đạo đức công vụ: Theo quy định tại Điều 75 Luật tổ chức VKSND năm 2014, Kiểm sát viên là người được tuyển chọn, bổ nhiệm theo các tiêu chuẩn về phẩm chất chính trị, trình độ chuyên môn, năng lực nghiệp vụ và kinh nghiệm thực tiễn. Tuy nhiên, trước những yêu cầu mới, chỉ tiêu “đạt chuẩn” không còn đủ mà phải tiến tới mục tiêu “chuẩn hóa toàn diện” cả về năng lực pháp lý lẫn tư duy độc lập và khả năng thích ứng với các tình huống pháp lý phức tạp.
Để thực hiện điều này, VKSND tối cao đã triển khai nhiều chương trình đào tạo thường xuyên, tập huấn về kỹ năng hỏi cung, lập luận tại phiên tòa, kiểm sát điều tra, kiểm sát xét xử. Cùng với đó, ngành cũng nhấn mạnh rèn luyện đạo đức nghề nghiệp, ý thức trách nhiệm, bản lĩnh chính trị và tinh thần phục vụ công lý - những yếu tố cốt lõi để xây dựng đội ngũ Kiểm sát viên “vừa hồng, vừa chuyên”.
Phát triển nguồn Kiểm sát viên chất lượng cao, chuyên sâu, đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế và cải cách tư pháp hiện đại: Trong bối cảnh quốc tế hóa các vấn đề pháp lý, Kiểm sát viên không chỉ tinh thông pháp luật trong nước mà còn phải có kiến thức nền tảng về luật quốc tế, nhân quyền, luật so sánh và kỹ năng sử dụng ngoại ngữ pháp lý. Nhằm xây dựng đội ngũ Kiểm sát viên có thể đảm đương nhiệm vụ này, VKSND tối cao đã thúc đẩy chương trình tuyển chọn và đào tạo Kiểm sát viên nguồn, cử đi học cao học, nghiên cứu sinh trong và ngoài nước, đồng thời tăng cường liên kết với các cơ sở đào tạo quốc tế.
Ngành Kiểm sát đã tích cực triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu và liên kết đào tạo ở nước ngoài hoặc trong các chương trình hợp tác với Học viện Tư pháp, các trường đại học luật trọng điểm. Đây là tiền đề để hình thành đội ngũ cán bộ kế cận có khả năng đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp trong thời kỳ mới, đặc biệt trong các lĩnh vực phức tạp như tội phạm công nghệ cao, rửa tiền, dẫn độ, hợp tác tư pháp quốc tế và bảo vệ quyền con người theo các công ước quốc tế. Việc tăng cường đào tạo, bồi dưỡng và chuẩn hóa đội ngũ Kiểm sát viên không chỉ là giải pháp về mặt nhân sự mà còn là nền tảng chiến lược để đảm bảo chất lượng hoạt động tư pháp trong dài hạn, đưa Viện kiểm sát trở thành một thiết chế trung tâm của nền tư pháp hiện đại, nhân văn và hội nhập.
Chất lượng đội ngũ Kiểm sát viên là yếu tố quyết định hiệu quả thực thi chức năng công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp của VKSND. Trong bối cảnh cải cách tư pháp, đặc biệt là yêu cầu nâng cao tính chuyên nghiệp, khách quan và bản lĩnh của người thực thi quyền lực nhà nước trong lĩnh vực tư pháp, ngành Kiểm sát đã có nhiều bước đi cụ thể, mang tính hệ thống nhằm đào tạo và chuẩn hóa đội ngũ này. Cụ thể: (1) Xây dựng khung tiêu chuẩn nghề nghiệp Kiểm sát viên theo hướng phân hóa theo ngạch và vị trí, trong đó quy định cụ thể về năng lực chuyên môn, đạo đức nghề nghiệp, kỹ năng tranh tụng, khả năng nhận diện và xử lý vi phạm tố tụng, cũng như trình độ ngoại ngữ và công nghệ thông tin đối với từng ngạch Kiểm sát viên sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Việc áp dụng hệ thống tiêu chuẩn này làm cơ sở cho việc tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và đề bạt Kiểm sát viên một cách khách quan, minh bạch và nhất quán; (2) Tổ chức các kỳ thi tuyển, thi nâng ngạch minh bạch và thực chất. Nội dung thi tuyển bao gồm kiến thức pháp luật, kỹ năng lập luận công tố, viết luận tội, nhận diện vi phạm tố tụng, kỹ năng tranh tụng và xử lý tình huống nghề nghiệp. Hình thức thi đã được đổi mới theo hướng kết hợp giữa trắc nghiệm, viết luận và phỏng vấn trực tiếp, trong đó có đánh giá ứng xử tại phiên tòa mô phỏng. Điều này bảo đảm người trúng tuyển thực sự đáp ứng yêu cầu chuyên môn và bản lĩnh nghề nghiệp; (3) Tăng cường đào tạo thường xuyên, đào tạo chuyên đề, đào tạo liên kết quốc tế: Trường Đại học Kiểm sát và Phân hiệu Trường Đại học Kiểm sát tại Thành phố Hồ Chí Minh đã triển khai hàng trăm lớp bồi dưỡng kỹ năng chuyên sâu như: Kỹ năng tranh tụng, kiểm sát điều tra, kiểm sát thi hành án dân sự, kiểm sát quyền con người trong tố tụng…; (4) Thiết lập hệ thống đánh giá, khen thưởng gắn với hiệu quả công vụ: Việc đánh giá cán bộ Kiểm sát đã dần chuyển từ hình thức sang thực chất, thông qua hệ thống quản lý công việc, chỉ tiêu... Việc này giúp cá thể hóa trách nhiệm, khuyến khích Kiểm sát viên chủ động học tập, nâng cao năng lực thực tiễn và tránh thụ động trong xử lý án; (5) Thực hiện quy hoạch cán bộ gắn với tiêu chuẩn hóa, trẻ hóa và phát triển bền vững nguồn nhân lực: Ngành Kiểm sát đã triển khai quy hoạch cán bộ lãnh đạo theo hướng trẻ hóa và chuẩn hóa; có chính sách luân chuyển giữa các vị trí công tố, kiểm sát xét xử và kiểm sát điều tra để nâng cao trải nghiệm thực tiễn toàn diện. Cách làm này vừa khuyến khích đổi mới tư duy, vừa tránh trì trệ trong tổ chức nhân sự.
3. Đổi mới phương thức quản lý và ứng dụng công nghệ số
Cải cách tư pháp không thể tách rời quá trình hiện đại hóa phương thức quản lý và ứng dụng công nghệ số trong hoạt động kiểm sát. Trong bối cảnh Chính phủ thúc đẩy xây dựng Chính phủ số, ngành Kiểm sát cũng đã xác định chuyển đổi số là một đột phá chiến lược nhằm nâng cao chất lượng thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp, đồng thời rút ngắn thời gian xử lý, tăng cường minh bạch và hiệu quả kiểm soát quyền lực.
Thúc đẩy chuyển đổi số trong hoạt động kiểm sát, kết nối dữ liệu tố tụng:
Viện kiểm sát nhân dân tối cao đã phê duyệt và triển khai Kiến trúc Chính phủ điện tử ngành Kiểm sát nhân dân phiên bản 2.0 từ năm 2022, trong đó tập trung vào ba trụ cột: Số hóa hồ sơ, đồng bộ dữ liệu tố tụng và tích hợp nền tảng quản lý công việc từ trung ương đến địa phương. Hệ thống các phần mềm nghiệp vụ đã được triển khai trên toàn quốc, góp phần tạo lập cơ sở dữ liệu dùng chung phục vụ Kiểm sát viên các cấp.
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo, công cụ phân tích dữ liệu để hỗ trợ quyết định kiểm sát: Bên cạnh chuyển đổi số về quy trình, ngành Kiểm sát đang nghiên cứu và bước đầu ứng dụng các công cụ phân tích dữ liệu lớn (big data) và trí tuệ nhân tạo (AI) để hỗ trợ công tác thống kê, dự báo và ra quyết định kiểm sát.
Mặc dù còn ở giai đoạn đầu, nhưng những bước đi này cho thấy ngành Kiểm sát đang từng bước hiện đại hóa hoạt động quản lý, tiến tới xây dựng Viện kiểm sát điện tử - nơi công nghệ số không chỉ là công cụ hành chính mà là phần thiết yếu trong tư duy kiểm sát, ra quyết định pháp lý và kiểm soát quyền lực tư pháp một cách hiệu quả, công minh và chính xác.
Trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia và yêu cầu hiện đại hóa nền tư pháp, ngành Kiểm sát nhân dân đã tích cực triển khai nhiều giải pháp nhằm đổi mới phương thức quản lý, nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm sát và ứng dụng công nghệ số trong các lĩnh vực công tác nghiệp vụ. Những bước đi cụ thể dưới đây cho thấy nỗ lực chuyển đổi từ mô hình điều hành truyền thống sang mô hình kiểm sát hiện đại, dựa trên dữ liệu và công nghệ: (1) Xây dựng hệ thống phần mềm quản lý án và số hóa hồ sơ nghiệp vụ: Viện kiểm sát nhân dân tối cao đã triển khai Hệ thống quản lý án hình sự, dân sự, hành chính, thi hành án... đồng bộ từ VKSND tối cao đến các VKSND địa phương. Ngoài ra, việc số hóa hồ sơ vụ án từng bước được thực hiện, đặc biệt trong các vụ án trọng điểm, giúp giảm thời gian xử lý, nâng cao độ chính xác trong quản lý và hỗ trợ Kiểm sát viên nghiên cứu, chuẩn bị luận tội, đối đáp tại phiên tòa; (2) Tổ chức các phiên tòa trực tuyến và ứng dụng công nghệ số trong tranh tụng: Từ năm 2021, Viện kiểm sát đã phối hợp với Tòa án trong thí điểm tổ chức các phiên tòa trực tuyến tại một số VKSND. Kiểm sát viên có thể tham gia phiên tòa từ trụ sở Viện kiểm sát, sử dụng màn hình chia sẻ tài liệu, trình chiếu chứng cứ điện tử, đồng thời ghi hình toàn bộ diễn biến tranh tụng để phục vụ đánh giá rút kinh nghiệm sau phiên tòa; (3) Ứng dụng hệ thống chỉ đạo, điều hành thông minh trong nội bộ ngành: Trên cơ sở nền tảng điện tử của Hệ thống quản lý nghiệp vụ, Viện kiểm sát các cấp đã triển khai hệ thống quản lý công việc nội bộ điện tử (e-office), cho phép phân công xử lý án, phê duyệt văn bản, lưu trữ hồ sơ và điều hành từ xa một cách minh bạch, có kiểm soát; (4) Tăng cường đào tạo công nghệ thông tin và chuẩn hóa kỹ năng số cho cán bộ Kiểm sát: Nhằm thích ứng với yêu cầu chuyển đổi số, ngành Kiểm sát đã tổ chức các lớp tập huấn kỹ năng công nghệ cho cán bộ nghiệp vụ: Từ sử dụng phần mềm nghiệp vụ, phân tích dữ liệu điện tử, lập hồ sơ tranh tụng điện tử, đến khai thác hệ thống cơ sở dữ liệu liên thông (hồ sơ căn cước, giám định, lý lịch tư pháp…). Đồng thời, tiêu chí về năng lực công nghệ thông tin đã được đưa vào điều kiện thi tuyển, nâng ngạch Kiểm sát viên và xét khen thưởng hằng năm, góp phần tạo chuyển biến đồng bộ từ nhận thức đến hành động.
4. Mở rộng minh bạch, trách nhiệm giải trình trong hoạt động kiểm sát
Minh bạch và trách nhiệm giải trình là hai yêu cầu cốt lõi trong xây dựng một nền tư pháp dân chủ, liêm chính. Trong bối cảnh cải cách tư pháp, VKSND không chỉ cần nâng cao chất lượng chuyên môn mà còn cần chú trọng thiết lập cơ chế giải trình và giám sát hiệu quả, từ bên trong hệ thống đến xã hội bên ngoài, nhằm tăng cường niềm tin của công chúng và bảo đảm thực chất vai trò kiểm soát quyền lực.
Xây dựng cơ chế giải trình nội bộ và với công chúng, nâng cao niềm tin xã hội đối với ngành Kiểm sát: Theo yêu cầu tại Nghị quyết số 27-NQ/TW ngày 09/11/2022 Hội nghị lần thứ sáu Ban Chấp hành trung ương đảng Khóa XIII về tiếp tục xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam, các cơ quan tư pháp, bao gồm Viện kiểm sát cần từng bước thiết lập cơ chế giải trình đối với hoạt động công vụ.
Thiết lập cơ chế giám sát độc lập, khách quan trong xử lý đơn thư, kiến nghị, tố cáo sai phạm trong hoạt động kiểm sát. Từng bước xây dựng hình ảnh ngành Kiểm sát minh bạch, có trách nhiệm và luôn chịu sự giám sát của xã hội, góp phần củng cố niềm tin của người dân vào hệ thống tư pháp, đặc biệt trong những vụ án nhạy cảm, có nguy cơ xâm phạm quyền con người.
Đối với VKSND, việc gia tăng minh bạch và nâng cao trách nhiệm giải trình không chỉ góp phần củng cố niềm tin của Nhân dân mà còn đảm bảo cho hoạt động kiểm sát được thực hiện đúng pháp luật, hiệu quả. Thời gian qua, ngành Kiểm sát đã triển khai nhiều bước đi cụ thể để hiện thực hóa hai nguyên tắc này trong thực tiễn. Cụ thể: Phát triển cơ chế tiếp nhận và xử lý phản hồi từ người dân, Luật sư, báo chí: Thông qua việc xây dựng hộp thư điện tử, đường dây nóng. Một số vụ việc nổi cộm đã được giải quyết theo hướng xử lý trách nhiệm cá nhân và công khai kết quả xử lý, bước đầu thiết lập văn hóa giải trình trong ngành Kiểm sát; gắn minh bạch và giải trình với công cụ quản lý nội bộ thông qua việc xây dựng hệ thống phần mềm quản lý án, giúp minh bạch hóa quy trình xử lý và làm cơ sở để đánh giá trách nhiệm từng Kiểm sát viên. Tăng cường kiểm tra nội bộ và công khai kết quả giám sát, kỷ luật: Công tác kiểm tra, thanh tra nội bộ trong ngành ngày càng được chú trọng hơn. Viện kiểm sát nhân dân tối cao tiến hành các đợt kiểm tra định kỳ, đột xuất gắn với chuyên đề cụ thể. Kết quả kiểm tra được thông báo công khai trong toàn ngành dưới hình thức báo cáo nội bộ, đồng thời xử lý nghiêm minh các trường hợp vi phạm. Việc này tạo nên cơ chế “tự giám sát” từ bên trong, đồng thời tăng cường trách nhiệm giải trình trước ngành và trước công chúng. Lồng ghép minh bạch và giải trình vào tiêu chí đánh giá cán bộ, công chức: Trong quá trình đánh giá cán bộ, nhiều đơn vị đã đưa mức độ minh bạch trong xử lý công vụ, khả năng giải trình và xử lý tình huống phức tạp, nhạy cảm vào tiêu chí chấm điểm thi đua, xét nâng ngạch, bổ nhiệm hoặc khen thưởng.
Trong quá trình xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam, VKSND đã và đang khẳng định vai trò không thể thay thế trong việc bảo đảm công lý, bảo vệ quyền con người, quyền công dân, cũng như tăng cường hiệu lực, hiệu quả của nền tư pháp. Những đóng góp quan trọng của ngành Kiểm sát không chỉ thể hiện ở hoạt động thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp mà còn ở vai trò chủ động trong phản biện chính sách pháp luật, thúc đẩy cải cách thủ tục tố tụng, hiện đại hóa quản lý, tăng cường tranh tụng, bảo vệ pháp chế và minh bạch hóa trách nhiệm công vụ.
Nguyễn Quốc Sửu