Kết quả thi tuyển Kiểm sát viên cao cấp, Kiểm sát viên trung cấp, Kiểm sát viên sơ cấp năm 2016
Ngày đăng : 11:20, 23/01/2017
Căn cứ kết quả chấm thi, Hội đồng thi tuyển Kiểm sát viên thông báo điểm thi đối với người tham dự kỳ thi tuyển chức danh kiểm sát viên cao cấp, Kiểm sát viên trung cấp, Kiểm sát viên sơ cấp năm 2016
Trong thời hạn 05 ngày làm việc, kể từ ngày có thông báo điểm thi, người dự thi có quyền gửi đơn đề nghị phúc khảo kết quả bài thi đến Hội đồng thi tuyển.
Chỉ xem xét, giải quyết đơn đề nghị phúc khảo được gửi trực tiếp hoặc gửi theo đường bưu điện đến Hội đồng thi tuyển Kiểm sát viên (Phòng 401, Vụ Tổ chức cán bộ Viện kiểm sát nhân dân tối cao, số 44 Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội).
Sau thời gian quy định trên, Hội đồng thi tuyển Kiểm sát viên không giải quyết các trường hợp đề nghị phúc khảo kết quả bài thi.
|
DANH SÁCH ĐIỂM THI KIỂM SÁT VIÊN CAO CẤP, TRUNG CẤP, SƠ CẤP
CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ PHÍA BẮC NĂM 2016
|
Số TT | Số báo danh | Họ và tên | Năm sinh | Chức danh-Chức vụ | Đơn vị công tác | Đơn vị cử dự thi | Điểm thi | Ghi chú | ||||
Nam | Nữ | Thi viết | Thi trắc nghiệm | Tổng điểm | ||||||||
II | | Dự thi KSV trung cấp | | 0 | ||||||||
131 | 131 | Mã Thị | Hân | 1974 | KSVSC-PVT | TP. Cao Bằng | Cao Bằng | 50 | 64 | 114 | ||
132 | 132 | Trần Thúy | Hằng | 1981 | KTV | Phòng 7 | Nghệ An | 74 | 88 | 162 | ||
133 | 133 | Nguyễn T.Thu | Hằng | 1971 | KSVSC-TP | Phòng TKTP | Lào Cai | 71 | 72 | 143 | ||
134 | 134 | Bùi Thị Thúy | Hằng | 1980 | KSVSC-PVT | H. Lâm Thao | Phú Thọ | 68 | 80 | 148 | ||
135 | 135 | Lê Thu | Hằng | 1974 | KSVSC-PVT | TP. Yên Bái | Yên Bái | 66 | 70 | 136 | ||
136 | 136 | Đinh Thị Bích | Hằng | 1972 | KSVSC-PVT | TP. Hạ Long | Quảng Ninh | 82 | 78 | 160 | ||
137 | 137 | Bùi Thị Thúy | Hằng | 1980 | KSVSC | Phòng 9 | Thái Bình | 70 | 82 | 152 | ||
138 | 138 | Phan Thu | Hằng | 1967 | KSVSC-PP | Phòng TKTP | TP. Hà Nội | 60 | 60 | 120 | ||
139 | 139 | Trần Thu | Hằng | 1977 | KSVSC | Q. Hoàng Mai | TP. Hà Nội | 70 | 80 | 150 | ||
140 | 140 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 1976 | KSVSC-PVT | TP. Hải Dương | Hải Dương | 67 | 76 | 143 | ||
141 | 141 | Nguyễn Thị | Hằng | 1977 | KSVSC | Phòng 3 | Quảng Bình | 65 | 88 | 153 | ||
142 | 142 | Bùi T Thu | Hằng | 1980 | KSVSC-PVT | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | 78 | 94 | 172 | ||
143 | 143 | Nguyễn Thị | Hạnh | 1974 | KSVSC | Phòng 7 | Bắc Ninh | 60 | 82 | 142 | ||
144 | 144 | Lương Minh | Hạnh | 1981 | KSVSC | TP. Tuyên Quang | Tuyên Quang | 67 | 76 | 143 | ||
145 | 145 | Nguyễn Thị | Hạnh | 1982 | KSVSC | Phòng 7 | Thái Bình | 70 | 84 | 154 | ||
146 | 146 | Đặng Văn | Hạnh | 1980 | KSVSC-PVT | H. Ý Yên | Nam Định | 50 | 76 | 126 | ||
147 | 147 | Nguyễn Thị | Hạnh | 1978 | KTV-PP | Vụ 12 | Tối cao | 56 | 78 | 134 | ||
148 | 148 | Nguyễn Thị Hằng | Hạnh | 1979 | KTV | Vụ 12 | Tối cao | 72 | 68 | 140 | ||
149 | 149 | Ngô Thị | Hảo | 1976 | KSVSC | Phòng 2 | Bắc Ninh | 62 | 78 | 140 | ||
150 | 150 | Trần Thị Minh | Hảo | 1980 | KSVSC | Phòng TKTP | Quảng Ninh | 64 | 84 | 148 | ||
151 | 151 | Nguyễn Thị Diệu | Hảo | 1979 | KSVSC | Phòng 15 | TP. Hà Nội | 56 | 80 | 136 | ||
152 | 152 | Vũ Văn | Hậu | 1978 | KSVSC | Phòng 1 | Vĩnh Phúc | 69 | 78 | 147 | ||
153 | 153 | Trần Thị Thu | Hiền | 1975 | KSVSC-PVT | H. Nghĩa Đàn | Nghệ An | 51 | 66 | 117 | ||
154 | 154 | Dương Thị Thanh | Hiền | 1982 | KSVSC | Phòng 9 | Hà Tĩnh | 58 | 66 | 124 | ||
155 | 155 | Phạm Thị Thu | Hiền | 1977 | KSVSC-PVT | H. Vũ Thư | Thái Bình | 67 | 74 | 141 | ||
156 | 156 | Tống Thị Thu | Hiền | 1969 | KSVSC-PVT | H. Hoài Đức | TP. Hà Nội | 64 | 82 | 146 | ||
157 | 157 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 1981 | KSVSC | Phòng 15 | Hà Nam | 72 | 76 | 148 | ||
158 | 158 | Nguyễn T. Thu | Hiền | 1980 | KSVSC | Phòng 8 | Quảng Bình | 50 | 78 | 128 | ||
159 | 159 | Chu Văn | Hiện | 1971 | KSVSC-PVT | H. Đại Từ | Thái Nguyên | 51 | 66 | 117 | ||
160 | 160 | Nông Văn | Hiếu | 1978 | KSVSC-VT | H. Bảo Lâm | Cao Bằng | 52 | 66 | 118 | ||
161 | 161 | Lê Sỹ | Hiếu | 1975 | KSVSC | Phòng 1 | Lai Châu | 52 | 74 | 126 | ||
162 | 162 | Quách Thị Như | Hoa | 1981 | KSVSC | Phòng 9 | Phú Thọ | 81 | 82 | 163 | ||
163 | 163 | Trần Thị Ngọc | Hoa | 1975 | KSVSC-PVT | TP. Thái Nguyên | Thái Nguyên | 75 | 82 | 157 | ||
164 | 164 | Nguyễn Thị | Hoa | 1979 | KSVSC-PVT | H. Phong Thổ | Lai Châu | 62 | 74 | 136 | ||
165 | 165 | Bế Thị Kim | Hoa | 1973 | KSVSC-VT | H. Mường Ảng | Điện Biên | 50 | 64 | 114 | ||
166 | 166 | Phùng Thị Mai | Hoa | 1973 | KSVSC | Vụ 9 | Tối cao | 65 | 86 | 151 | ||
167 | 167 | Tạ Thị Hồng | Hoa | 1972 | KTV-TP | Vụ 12 | Tối cao | 75 | 86 | 161 | ||
168 | 168 | Nguyễn Quang | Hóa | 1973 | KSVSC-PVT | H. Gia Lộc | Hải Dương | 74 | 82 | 156 | ||
169 | 169 | Lương Thị | Hòa | 1972 | KSVSC-PVT | TP. Lạng Sơn | Lạng Sơn | 68 | 76 | 144 | ||
170 | 170 | Nguyễn Công | Hòa | 1974 | KSVSC-PVT | H. Phúc Thọ | TP. Hà Nội | 66 | 78 | 144 | ||
171 | 171 | Nguyễn Thị | Hòa | 1972 | KSVSC-PVP | Văn phòng | Điện Biên | 70 | 88 | 158 | ||
172 | 172 | Trần Thị | Hòa | 1968 | KSVSC | Thanh tra | Tối cao | 65 | 72 | 137 | ||
173 | 173 | Lê Thị | Hoài | 1973 | KSVSC-PVT | TP. Yên Bái | Yên Bái | 60 | 60 | 120 | ||
174 | 174 | Đặng Thị Thu | Hoài | 1966 | KSVSC-PVT | TP. Nam Định | Nam Định | 60 | 64 | 124 | ||
175 | 175 | Hoàng Sỹ | Hoan | 1963 | KSVSC-VT | H. Hoằng Hóa | Thanh Hóa | 63 | 72 | 135 | ||
176 | 176 | Đàm Thị | Hoàn | 1980 | KSVSC-PVT | H. Đồng Hỷ | Thái Nguyên | 65 | 74 | 139 | ||
177 | 177 | Dương Mạnh | Hoàng | 1974 | KSVSC | Vụ 3 | Tối cao | 62 | 78 | 140 | ||
178 | 178 | Nguyễn Minh | Hoàng | 1964 | KTV | Vụ 4 | Tối cao | 50 | 76 | 126 | ||
179 | 179 | Đặng Đình | Học | 1966 | KSVSC-PVT | H. Yên Phong | Bắc Ninh | 64 | 74 | 138 | ||
180 | 180 | Mai Thị | Hòe | 1980 | KSVSC-PVT | H. Than Uyên | Lai Châu | 65 | 64 | 129 | ||
181 | 181 | Mè Văn | Hội | 1965 | KSVSC-PVT | H. Yên Dũng | Bắc Giang | 58 | 64 | 122 | ||
182 | 182 | Bùi Thị | Hồng | 1976 | KSVSC | Phòng 1 | Ninh Bình | 78 | 76 | 154 | ||
183 | 183 | Dương Minh | Hồng | 1966 | KSVSC | TP. Lạng Sơn | Lạng Sơn | 54 | 68 | 122 | ||
184 | 184 | Đinh Thị Như | Hồng | 1975 | KSVSC-VT | H. Mường La | Sơn La | 75 | 72 | 147 | ||
185 | 185 | Mai Thị Xuân | Hồng | 1981 | KSVSC-PP | Thanh tra | Tối cao | 69 | 78 | 147 | ||
186 | 186 | Tạ Thuý | Hồng | 1980 | KSVSC | Văn phòng | Tối cao | 57 | 84 | 141 | ||
187 | 187 | Nguyễn Viết | Huân | 1974 | KSVSC | H. Quỳnh Phụ | Thái Bình | 59 | 80 | 139 | ||
188 | 188 | Bùi Thị Kim | Huế | 1973 | KSVSC-PVT | Q. Ngô Quyền | TP Hải Phòng | 59 | 68 | 127 | ||
189 | 189 | Dương Thị | Huế | 1973 | KSVSC | Phòng 7 | Yên Bái | 59 | 74 | 133 | ||
190 | 190 | Đào Thị | Huế | 1979 | KSVSC | Phòng 8 | Hải Dương | 54 | 76 | 130 | ||
191 | 191 | Trần Thị | Huệ | 1974 | KSVSC-PVT | H. Lạng Giang | Bắc Giang | 70 | 80 | 150 | ||
192 | 192 | Nguyễn Thị Kim | Huệ | 1975 | KSVSC | Phòng 7 | Nghệ An | 74 | 78 | 152 | ||
193 | 193 | Trần Xuân | Huệ | 1974 | KSVSC-PVT | Q. Hoàng Mai | TP. Hà Nội | 68 | 80 | 148 | ||
194 | 194 | Phạm Thị | Huệ | 1975 | KSVSC-PVT | TX. Chí Linh | Hải Dương | 60 | 76 | 136 | ||
195 | 195 | Kiều Thị | Huệ | 1978 | KSVSC | TP. Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 55 | 74 | 129 | ||
196 | 196 | Nguyễn Đình | Hùng | 1965 | KSVSC-PVT | Q. Lê Chân | TP Hải Phòng | 57 | 78 | 135 | ||
197 | 197 | Trần Xuân | Hùng | 1978 | KSVSC-PVT | H. Đoan Hùng | Phú Thọ | 68 | 74 | 142 | ||
198 | 198 | Nguyễn Trọng | Hùng | 1971 | KSVSC-PVT | TP. Thanh Hóa | Thanh Hóa | 57 | 52 | 109 | ||
199 | 199 | Bùi Mạnh | Hùng | 1978 | KSVSC-PVT | TP. Sơn La | Sơn La | 66 | 66 | 132 | ||
200 | 200 | Đỗ Xuân | Hùng | 1969 | KSVSC-PVT | H. Mê Linh | TP. Hà Nội | 54 | 64 | 118 | ||
201 | 201 | Nguyễn Duy | Hùng | 1975 | KSVSC-PVT | H. Hoài Đức | TP. Hà Nội | 73 | 72 | 145 | ||
202 | 202 | Lê Văn | Hùng | 1974 | KSVSC-PVT | H. Kim Bảng | Hà Nam | 62 | 74 | 136 | ||
203 | 203 | Phạm Mạnh | Hùng | 1977 | KSVSC-PVT | H. Thanh Liêm | Hà Nam | 53 | 74 | 127 | ||
204 | 204 | Nguyễn Đức | Hùng | 1974 | KSVSC-PVT | KV31 QK3 | Quân sự | 60 | 84 | 144 | ||
205 | 205 | Đặng Bá | Hưng | 1980 | KSVSC-VT | H. Sơn Động | Bắc Giang | 75 | 86 | 161 | ||
206 | 206 | Nông Quang | Hưng | 1977 | KSVSC | H. Cao Lộc | Lạng Sơn | 50 | 68 | 118 | ||
207 | 207 | Phạm Việt | Hưng | 1978 | KSVSC-PP | Phòng 15 | Thái Bình | 55 | 80 | 135 | ||
208 | 208 | Bùi Duy | Hưng | 1980 | KSVSC-PP | Phòng TKTP | Hưng Yên | 62 | 70 | 132 | ||
209 | 209 | Vũ Kiều | Hưng | 1977 | KSVSC-PVT | TP. Phủ Lý | Hà Nam | 80 | 72 | 152 | ||
210 | 210 | Nguyễn Xuân | Hưng | 1980 | KSVSC-PVT | H. Quảng Trạch | Quảng Bình | 68 | 66 | 134 | ||
211 | 211 | Khà Văn | Hưng | 1975 | KSVSC-VT | H. Mai Châu | Hòa Bình | 60 | 72 | 132 | ||
212 | 212 | Nguyễn Thái | Hưng | 1960 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 1 | 71 | 68 | 139 | ||
213 | 213 | Trần Khánh | Hương | 1980 | KSVSC | Phòng 9 | Phú Thọ | 62 | 82 | 144 | ||
214 | 214 | Nguyễn Mai | Hương | 1969 | KSVSC-PVT | H. Thọ Xuân | Thanh Hóa | 62 | 70 | 132 | ||
215 | 215 | Lăng Thị | Hương | 1979 | KSVSC | TP. Lạng Sơn | Lạng Sơn | 62 | 72 | 134 | ||
216 | 216 | Nguyễn Thị Liên | Hương | 1974 | KSVSC-PVT | TX Từ Sơn | Bắc Ninh | 70 | 86 | 156 | ||
217 | 217 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 1983 | KSVSC-PVT | H. Mai Sơn | Sơn La | 70 | 84 | 154 | ||
218 | 218 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 1975 | KSVSC-PVT | Q. Hoàn Kiếm | TP. Hà Nội | 75 | 76 | 151 | ||
219 | 219 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | 1975 | KSVSC-PVT | Q. Long Biên | TP. Hà Nội | 58 | 80 | 138 | ||
220 | 220 | Trần Thị Thu | Hương | 1982 | KSVSC | Phòng 1 | TP. Hà Nội | 80 | 86 | 166 | ||
221 | 221 | Nguyễn Thị | Hương | 1979 | KSVSC-PVT | H. Gia Lộc | Hải Dương | 68 | 80 | 148 | ||
222 | 222 | Nguyễn Thu | Hương | 1975 | KSVSC-PVT | H. Xuân Trường | Nam Định | 62 | 86 | 148 | ||
223 | 223 | Nguyễn Thị | Hương | 1979 | 1979 | KTV-PP | Vụ 7 | Tối cao | 78 | 88 | 166 | |
224 | 224 | Nguyễn Thị Xuân | Hương | 1980 | KTV | Vụ 12 | Tối cao | 50 | 74 | 124 | ||
225 | 225 | Lại Thị Thu | Hương | 1973 | KSVSC-PP | Vụ 14 | Tối cao | 63 | 82 | 145 | ||
226 | 226 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 1976 | KSVSC | Văn phòng | Tối cao | 76 | 84 | 160 | ||
227 | 227 | Trần Văn | Hướng | 1975 | KSVSC-PVT | TP. Hưng Yên | Hưng Yên | 55 | 76 | 131 | ||
228 | 228 | Vũ Thị Bích | Hường | 1976 | KSVSC-PVT | TP. Thái Nguyên | Thái Nguyên | 72 | 66 | 138 | ||
229 | 229 | Trương Thị | Hường | 1975 | KSVSC | Phòng 12 | Hòa Bình | 65 | 78 | 143 | ||
230 | 230 | Đỗ Minh | Hưởng | 1978 | KSVSC-PVT | KV23 QK2 | Quân sự | 68 | 76 | 144 | ||
231 | 231 | Vũ Xuân | Hữu | 1980 | KSVSC-PVT | TX. Phổ Yên | Thái Nguyên | 57 | 82 | 139 | ||
232 | 232 | Trương Công | Hữu | 1974 | KSVSC-PVT | TP. Đông Hà | Quảng Trị | 67 | 80 | 147 | ||
233 | 233 | Lê Xuân | Huy | 1973 | KSVSC-PVT | TP. Thanh Hóa | Thanh Hóa | 50 | 70 | 120 | ||
234 | 234 | Tạ Hữu | Huy | 1983 | KSVSC | Phòng 3 | Sơn La | 74 | 84 | 158 | ||
235 | 235 | Lê | Huy | 1977 | KSVSC | Vụ 5 | Tối cao | 54 | 66 | 120 | ||
236 | 236 | Phan Văn | Huyên | 1973 | KSVSC-PVT | H. Tiền Hải | Thái Bình | 50 | 54 | 104 | ||
237 | 237 | Trịnh Nguyễn | Huyên | 1978 | KSVSC | Phòng 12 | Cao Bằng | 53 | 64 | 117 | ||
238 | 238 | Ngô Thị Xuân | Huyên | 1982 | KSVSC-PP | Vụ 16 | Tối cao | 67 | 80 | 147 | ||
239 | 239 | Nguyễn Thanh | Huyền | 1966 | KSVSC-PVT | H. Cao Lộc | Lạng Sơn | 64 | 76 | 140 | ||
240 | 240 | Hà Thị | Huyền | 1982 | KSVSC | H. Quỳnh Nhai | Sơn La | 53 | 82 | 135 | ||
241 | 241 | Trần Thị Hương | Huyền | 1975 | KSVSC | Phòng 9 | Quảng Ninh | 75 | 82 | 157 | ||
242 | 242 | Nhâm Thị Thanh | Huyền | 1980 | KSVSC | Phòng 9 | Thái Bình | 58 | 84 | 142 | ||
243 | 243 | Đặng Thị Thương | Huyền | 1965 | KSVSC-PVT | H. Mỹ Đức | TP. Hà Nội | Không dự thi | ||||
244 | 244 | Phạm Thanh | Huyền | 1981 | KSVSC | Phòng 8 | TP. Hà Nội | 57 | 82 | 139 | ||
245 | 245 | Phan Thị Thu | Huyền | 1981 | KSVSC | Phòng 2 | Hải Dương | 55 | 84 | 139 | ||
246 | 246 | Trần Thị Thu | Huyền | 1978 | KSVSC | Vụ 7 | Tối cao | 63 | 68 | 131 | ||
247 | 247 | Phạm Quang | Khải | 1968 | KSVSC-PVT | H. Văn Chấn | Yên Bái | 55 | 68 | 123 | ||
248 | 248 | Cao Thanh | Khang | 1974 | KSVSC-PVT | H. Giao Thủy | Nam Định | 52 | 70 | 122 | ||
249 | 249 | Trần Hữu | Khởi | 1968 | CVC-TP | Văn phòng | Tối cao | 51 | 66 | 117 | ||
250 | 250 | Hà Việt | Khương | 1971 | KSVSC | TP. Yên Bái | Yên Bái | 56 | 70 | 126 |
Số TT | Số báo danh | Họ và tên | Năm sinh | Chức danh-Chức vụ | Đơn vị công tác | Đơn vị cử dự thi | Điểm thi | Ghi chú | ||||
Nam | Nữ | Thi viết | Thi trắc nghiệm | Tổng điểm | ||||||||
II | | Dự thi KSV trung cấp | | 0 | ||||||||
251 | 251 | Lý Đình | Kiêm | 1982 | KSVSC | Phòng 2 | Thái Nguyên | 54 | 76 | 130 | ||
252 | 252 | Lê Trung | Kiên | 1979 | KSVSC-PVT | H. Phú Bình | Thái Nguyên | 69 | 80 | 149 | ||
253 | 253 | Bùi Mỹ | Kim | 1979 | KSVSC-PVT | H. Định Hóa | Thái Nguyên | 54 | 74 | 128 | ||
254 | 254 | Vũ Quý | Lâm | 1969 | KSVSC | Vụ 8 | Tối cao | 68 | 92 | 160 | ||
255 | 255 | Trần Tùng | Lâm | 1974 | KSVSC | Vụ 8 | Tối cao | 57 | 78 | 135 | ||
256 | 256 | Lê Ngọc | Lâm | 1971 | KSVSC-PP | Thanh tra | Tối cao | 60 | 78 | 138 | ||
257 | 257 | Nguyễn Trường | Lâm | 1974 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 1 | 59 | 84 | 143 | ||
258 | 258 | Nguyễn Thị | Lan | 1978 | KSVSC | TP. Thái Bình | Thái Bình | 63 | 84 | 147 | ||
259 | 259 | Nguyễn Quỳnh | Lê | 1983 | KSVSC | Phòng 7 | Hà Tĩnh | 52 | 90 | 142 | ||
260 | 260 | Nguyễn Bá | Lịch | 1970 | KSVSC | Phòng 11 | TP. Hà Nội | 51 | 88 | 139 | ||
261 | 261 | Trần Thị Hồng | Liên | 1977 | KSVSC-PP | Phòng 15 | TP Hải Phòng | 66 | 86 | 152 | ||
262 | 262 | Nguyễn Thị Trang | Liên | 1982 | KSVSC-PVT | TP Bắc Ninh | Bắc Ninh | 66 | 86 | 152 | ||
263 | 263 | Phạm Thị | Liên | 1973 | KSVSC | Phòng 15 | TP. Hà Nội | 70 | 76 | 146 | ||
264 | 264 | Khà Thị | Liên | 1980 | KSVSC | Phòng 7 | Hòa Bình | 55 | 72 | 127 | ||
265 | 265 | Triệu Thùy | Linh | 1981 | KSVSC | Phòng 7 | Tuyên Quang | 61 | 84 | 145 | ||
266 | 266 | Hoàng Thị | Linh | 1978 | KSVSC-PP | Phòng 15 | Cao Bằng | 62 | 64 | 126 | ||
267 | 267 | Nông Diệu | Linh | 1983 | KSVSC | Phòng 7 | Cao Bằng | 56 | 80 | 136 | ||
268 | 268 | Phạm Hoàng Diệu | Linh | 1980 | KTV-PVT | Vụ 14 | Tối cao | 73 | 80 | 153 | ||
269 | 269 | Nguyễn Tường | Linh | 1974 | KTV-TP | Thanh tra | Tối cao | 62 | 88 | 150 | ||
270 | 270 | Nguyễn Thị | Lĩnh | 1978 | KSVSC | TP. Tuyên Quang | Tuyên Quang | 54 | 84 | 138 | ||
271 | 271 | Đặng Hồ | Lĩnh | 1976 | KSVSC-PVT | H. Vũ Thư | Thái Bình | 56 | 88 | 144 | ||
272 | 272 | Nguyễn Thị Tuyết | Loan | 1980 | KSVSC | Phòng 9 | Nghệ An | 73 | 92 | 165 | ||
273 | 273 | Lê Thị Ngọc | Loan | 1982 | KSVSC | Phòng 10 | Quảng Bình | Không dự thi | ||||
274 | 274 | Lê Qúi | Lộc | 1959 | KSVSC-PVT | H. Nông Cống | Thanh Hóa | 50 | 64 | 114 | ||
275 | 275 | Nguyễn Văn | Lợi | 1968 | KSVSC-PVT | H. Thanh Oai | TP. Hà Nội | 51 | 68 | 119 | ||
276 | 276 | Trần Văn | Long | 1976 | KSVSC-PVT | H. Quế Phong | Nghệ An | 57 | 76 | 133 | ||
277 | 277 | Hoàng Ngọc | Long | 1963 | KSVSC | Phòng 15 | Hà Giang | 52 | 62 | 114 | ||
278 | 278 | Trần Đăng | Long | 1973 | KSVSC-PVT | TX. Quảng Yên | Quảng Ninh | 62 | 88 | 150 | ||
279 | 279 | Vũ Thuần | Long | 1978 | KSVSC | Văn phòng | Thái Bình | 59 | 84 | 143 | ||
280 | 280 | Lê Xuân | Long | 1971 | KSVSC-PVT | Q. Hà Đông | TP. Hà Nội | 55 | 84 | 139 | ||
281 | 281 | Vũ Mạnh | Long | 1976 | KSVSC | Vụ 3 | Tối cao | 72 | 82 | 154 | ||
282 | 282 | Đào Văn | Luận | 1969 | KSVSC-PVT | H. Phú Xuyên | TP. Hà Nội | 54 | 78 | 132 | ||
283 | 283 | Vi Văn | Lương | KSVSC-VT | H. Yên Lập | Phú Thọ | 57 | 86 | 143 | |||
284 | 284 | Nguyễn Văn | Lương | 1978 | KSVSC-PVT | H. Yên Phong | Bắc Ninh | 56 | 86 | 142 | ||
285 | 285 | Lê Đình | Lưỡng | 1974 | KSVSC-PVT | H. Tam Đảo | Vĩnh Phúc | 57 | 82 | 139 | ||
286 | 286 | Hoàng Phương | Lý | 1979 | KSVSC | Phòng 10 | Thanh Hóa | 55 | 62 | 117 | ||
287 | 287 | Nguyễn Thị | Lý | 1973 | KSVSC-PVT | H. Điện Biên | Điện Biên | 72 | 78 | 150 | ||
288 | 288 | Lê Thị | Lý | 1982 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 1 | 57 | 86 | 143 | ||
289 | 289 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 1979 | KSVSC-PVT | Q. Hà Đông | TP. Hà Nội | Không dự thi | ||||
290 | 290 | Nguyễn Ngọc | Mạnh | 1976 | KSVSC-PP | Phòng Thanh Tra | Nghệ An | 69 | 82 | 151 | ||
291 | 291 | Nguyễn Huy | Mạnh | 1974 | KSVSC-PVT | H. Mê Linh | TP. Hà Nội | 61 | 68 | 129 | ||
292 | 292 | Nguyễn Thị | Mão | 1975 | KSVSC | Phòng 1 | Nghệ An | 57 | 70 | 127 | ||
293 | 293 | Phạm Thị Thanh | Miền | 1967 | KSVSC | Phòng 8 | TP. Hà Nội | 52 | 74 | 126 | ||
294 | 294 | Hoàng Thái | Minh | 1979 | KSVSC-PVT | H. Kỳ Sơn | Nghệ An | 63 | 82 | 145 | ||
295 | 295 | Lê Hồng | Minh | 1974 | KSVSC-PVT | TP. Việt Trì | Phú Thọ | 79 | 82 | 161 | ||
296 | 296 | Nguyễn Văn | Minh | 1966 | KSVSC | Phòng 8 | Thanh Hóa | 55 | 62 | 117 | ||
297 | 297 | Lê Thị | Minh | 1980 | KSVSC | Phòng 2 | Thái Bình | 65 | 72 | 137 | ||
298 | 298 | Nguyễn Hồng | Minh | 1976 | KSVSC-PVT | TP. Phủ Lý | Hà Nam | 65 | 80 | 145 | ||
299 | 299 | Vũ Bình | Minh | 1979 | Kiểm tra viên | Phòng 2 | Hòa Bình | 50 | 70 | 120 | ||
300 | 300 | Nguyễn Văn | Minh | 1975 | KSVSC-PP | Vụ 2 | Tối cao | 75 | 84 | 159 | ||
301 | 301 | Phạm Thị Hồng | Minh | 1981 | KTV | Vụ 13 | Tối cao | 56 | 70 | 126 | ||
302 | 302 | Vi Thị Tuyết | Minh | 1976 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 1 | 60 | 72 | 132 | ||
303 | 303 | Hà Thị | Mơ | 1976 | KSVSC | Phòng 8 | Cao Bằng | 52 | 66 | 118 | ||
304 | 304 | Bùi Thị Thu | Mùi | 1975 | KSVSC-PVT | H. Nho Quan | Ninh Bình | 72 | 70 | 142 | ||
305 | 305 | Nguyễn Hoài | Nam | 1964 | KSVSC-PVT | H. Tương Dương | Nghệ An | 54 | 68 | 122 | ||
306 | 306 | Phan Thanh | Nam | 1981 | KSVSC | Phòng 2 | Hà Tĩnh | 71 | 84 | 155 | ||
307 | 307 | Lê Huy | Nam | 1975 | KSVSC-PVT | H. Gia Viễn | Ninh Bình | 63 | 80 | 143 | ||
308 | 308 | Nguyễn Quỳnh | Nam | 1983 | KSVSC | Phòng 1 | Phú Thọ | 80 | 86 | 166 | ||
309 | 309 | Nguyễn Thành | Nam | 1976 | KSVSC | Phòng 2 | Thái Nguyên | 65 | 86 | 151 | ||
310 | 310 | Tăng Bùi Quốc | Nam | 1971 | KSVSC-PVT | Q. Nam Từ Liêm | TP. Hà Nội | 56 | 76 | 132 | ||
311 | 311 | Nguyễn Khánh | Nam | 1975 | KSVSC | Vụ 3 | Tối cao | 80 | 78 | 158 | ||
312 | 312 | Hoàng Thành | Nam | 1980 | KTV | Vụ 14 | Tối cao | 62 | 76 | 138 | ||
313 | 313 | Dương Văn | Năm | 1979 | KSVSC | Phòng 3 | Quảng Bình | 66 | 82 | 148 | ||
314 | 314 | Vũ Thị Tố | Nga | 1980 | KSVSC | Phòng 8 | Sơn La | 65 | 78 | 143 | ||
315 | 315 | Phan Thanh | Nga | 1968 | KSVSC-PVT | Q. Đống Đa | TP. Hà Nội | 71 | 82 | 153 | ||
316 | 316 | Nguyễn Thị | Nga | 1970 | KSVSC-PVT | Q. Hai Bà Trưng | TP. Hà Nội | 61 | 68 | 129 | ||
317 | 317 | Nguyễn Thị | Nga | 1980 | KSVSC | Phòng 1 | Nam Định | 75 | 82 | 157 | ||
318 | 318 | Lò Thị | Nga | 1977 | KSVSC | VKSND tỉnh | Điện Biên | 52 | 62 | 114 | ||
319 | 319 | Nguyễn Hằng | Nga | 1979 | KSVSC | TX. Mường Lay | Điện Biên | 75 | 84 | 159 | ||
320 | 320 | Nguyễn Thị | Nga | 1981 | CVC | Văn phòng | Tối cao | 65 | 84 | 149 | ||
321 | 321 | Nguyễn Anh | Nga | 1975 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 1 | 62 | 86 | 148 | ||
322 | 322 | Tẩn Lưu | Ngan | 1974 | KSVSC-PVT | H. Sìn Hồ | Lai Châu | 50 | 72 | 122 | ||
323 | 323 | Nguyễn Viết | Ngân | 1967 | KSVSC-PVT | H. Thanh Chương | Nghệ An | 70 | 66 | 136 | ||
324 | 324 | Nguyễn Thu | Ngân | 1982 | KSVSC-PVP | Văn phòng | TP Hải Phòng | 58 | 80 | 138 | ||
325 | 325 | Đoàn Thị Thúy | Ngân | 1977 | KSVSC | TP. Ninh Bình | Ninh Bình | 80 | 94 | 174 | ||
326 | 326 | Bùi Đức | Nghĩa | 1979 | KSVSC-PVT | H. Phú Lương | Thái Nguyên | 61 | 90 | 151 | ||
327 | 327 | Nguyễn Khả | Nghĩa | 1964 | KSVSC-PVT | H. Đông Anh | TP. Hà Nội | 56 | 78 | 134 | ||
328 | 328 | Nguyễn Như | Nghiêm | 1970 | KSVSC-PVT | H. Mỹ Đức | TP. Hà Nội | 69 | 96 | 165 | ||
329 | 329 | Chu | Ngọc | 1975 | KSVSC-PVT | TX. Phú Thọ | Phú Thọ | 60 | 84 | 144 | ||
330 | 330 | Phạm Thị Quỳnh | Ngọc | 1983 | KSVSC-PVT | H. Mai Sơn | Sơn La | 68 | 78 | 146 | ||
331 | 331 | Lê Thị Huyền | Ngọc | 1977 | KSVSC | H. Thanh Trì | TP. Hà Nội | 60 | 78 | 138 | ||
332 | 332 | Hoàng Thị | Nguyệt | 1981 | KSVSC | Phòng 2 | Cao Bằng | 60 | 78 | 138 | ||
333 | 333 | Lê Thị Thu | Nguyệt | 1974 | KSVSC-PVT | Q. Thanh Xuân | TP. Hà Nội | 68 | 88 | 156 | ||
334 | 334 | Đỗ Thị Ánh | Nguyệt | 1980 | KSVSC | H. Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 62 | 88 | 150 | ||
335 | 335 | Võ Thị | Nhâm | 1972 | KSVSC-PVT | TP.Vinh | Nghệ An | Chuyển phía Nam | ||||
336 | 336 | Phan Diệu | Nhân | 1983 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 1 | 62 | 78 | 140 | ||
337 | 337 | Phạm Tiến | Nhật | 1975 | KSVSC-PVT | H. Hưng Hà | Thái Bình | 52 | 76 | 128 | ||
338 | 338 | Hoàng Thị | Nhiên | 1976 | KSVSC | Q. Đống Đa | TP. Hà Nội | 50 | 78 | 128 | ||
339 | 339 | Phạm Thị | Nhuần | 1972 | KSVSC | VP Đảng uỷ | Tối cao | 64 | 86 | 150 | ||
340 | 340 | Nguyễn T.Tuyết | Nhung | 1980 | KSVSC-PVT | H. Thủy Nguyên | TP Hải Phòng | 73 | 76 | 149 | ||
341 | 341 | Lê Thị Hồng | Nhung | 1981 | KSVSC | Phòng 2 | TP. Hà Nội | 64 | 76 | 140 | ||
342 | 342 | Vi Đức | Ninh | 1975 | KSVSC-PVT | H. Lục Ngạn | Bắc Giang | 61 | 82 | 143 | ||
343 | 343 | Nguyễn Thị | Nương | 1981 | KSVSC | Phòng 1 | Cao Bằng | 69 | 78 | 147 | ||
344 | 344 | Lê Đình | Phong | 1972 | KSVSC-PVT | H. Chương Mỹ | TP. Hà Nội | 59 | 74 | 133 | ||
345 | 345 | Vũ Hồng | Phong | 1972 | KSVSC-PVT | H. Sìn Hồ | Lai Châu | 50 | 78 | 128 | ||
346 | 346 | Lưu Thị Lệ | Phương | 1973 | KSVSC-PP | Phòng 12 | Bắc Giang | 71 | 86 | 157 | ||
347 | 347 | Lê Đức Việt | Phương | 1975 | KSVSC | Phòng 1 | Nghệ An | 68 | 72 | 140 | ||
348 | 348 | Hoàng Thanh | Phương | 1982 | KSVSC | Phòng 7 | Phú Thọ | 60 | 88 | 148 | ||
349 | 349 | Phan Thị Ngọc | Phương | 1975 | KSVSC-PP | Phòng 15 | Bắc Ninh | 62 | 80 | 142 | ||
350 | 350 | Phạm Minh | Phương | 1979 | KSVSC | Phòng 9 | Sơn La | 75 | 78 | 153 | ||
351 | 351 | Ngô Thị Huyền | Phương | 1984 | KSVSC | Phòng 10 | TP. Hà Nội | 62 | 84 | 146 | ||
352 | 352 | Nguyễn Thành | Phương | 1978 | KSVSC | Phòng 8 | Hà Nam | 55 | 68 | 123 | ||
353 | 353 | Trịnh Thị | Phương | 1975 | KSVSC | Vụ 5 | Tối cao | 58 | 68 | 126 | ||
354 | 354 | Lò Văn | Phượng | 1967 | KSVSC-VT | H. Mường Lát | Thanh Hóa | 55 | 66 | 121 | ||
355 | 355 | Tô Thị | Phượng | 1974 | KSVSC-PP | Thanh tra | Tối cao | 78 | 70 | 148 | ||
356 | 356 | Nguyễn Văn | Quân | 1973 | KSVSC | Phòng 3 | Bắc Ninh | 51 | 66 | 117 | ||
357 | 357 | Đặng Hoàng | Quân | 1974 | KSVSC | Phòng 8 | TP. Hà Nội | 59 | 80 | 139 | ||
358 | 358 | Phạm Hồng | Quân | 1975 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 1 | 68 | 72 | 140 | ||
359 | 359 | Nguyễn Văn | Quang | 1965 | KSVSC-PVT | H. Đô Lương | Nghệ An | 58 | 70 | 128 | ||
360 | 360 | Nguyễn Văn | Quang | 1974 | KSVSC-VT | H.Tứ Kỳ | Hải Dương | 72 | 76 | 148 | ||
361 | 361 | Đỗ Mạnh | Quang | 1983 | KSVSC-VT | H. Mường Tè, | Lai Châu | 66 | 80 | 146 | ||
362 | 362 | Đinh Đức | Quế | 1977 | KSVSC-PP | Vụ 15 | Tối cao | 77 | 98 | 175 | ||
363 | 363 | Trần Kim | Quy | 1976 | KSVSC | Thanh tra | Tối cao | 75 | 74 | 149 | ||
364 | 364 | Phạm Thị | Quyên | 1980 | KSVSC | Văn phòng | Tối cao | 50 | 78 | 128 | ||
365 | 365 | Ấu Như | Quỳnh | 1976 | KSVSC | H. Bắc Quang | Hà Giang | 50 | 78 | 128 | ||
366 | 366 | Sa Văn | Quỳnh | 1977 | KSVSC-PVT | H. Mộc Châu | Sơn La | 53 | 74 | 127 | ||
367 | 367 | Nguyễn Mậu | Sơn | 1979 | KSVSC-PVT | H. Việt Yên | Bắc Giang | 55 | 68 | 123 | ||
368 | 368 | Lữ Văn | Sơn | 1974 | KSVSC-PVT | H. Quế Phong | Nghệ An | 62 | 88 | 150 | ||
369 | 369 | Lê Khắc | Sơn | 1982 | KSVSC | Phòng 3 | Quảng Ninh | 80 | 90 | 170 | ||
370 | 370 | Nguyễn Xuân | Sơn | 1977 | KSVSC | H. Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 75 | 66 | 141 | ||
371 | 371 | Nguyễn Trường | Sơn | 1974 | KTV | Vụ 8 | Tối cao | 70 | 78 | 148 | ||
372 | 372 | Bùi Ngọc | Sơn | 1970 | KTV | Vụ 11 | Tối cao | 52 | 70 | 122 | ||
373 | 373 | Hoàng Nam | Sơn | 1974 | KSVSC | QC PK KQ | Quân sự | 59 | 74 | 133 | ||
374 | 374 | Nguyễn Tiến | Sỹ | 1973 | KSVSC-PVT | H. Thanh Sơn | Phú Thọ | 78 | 80 | 158 | ||
375 | 375 | Vũ Tiến | Sỹ | 1971 | KSVSC-PVT | H. Tiền Hải | Thái Bình | 55 | 74 | 129 | ||
376 | 376 | Nguyễn Thị | Tám | 1972 | KSVSC-PVT | H. Đông Anh | TP. Hà Nội | 50 | 80 | 130 | ||
377 | 377 | Lâm Thị | Tâm | 1975 | KSVSC-PVT | H. Hưng Hà | Thái Bình | 64 | 86 | 150 | ||
378 | 378 | Nguyễn Thị Băng | Tâm | 1974 | KSVSC-PVT | TP. Hải Dương | Hải Dương | 63 | 78 | 141 | ||
379 | 379 | Quách Thị | Tâm | 1972 | KSVSC-PVT | H. Hải Hậu | Nam Định | 60 | 80 | 140 | ||
380 | 380 | Nguyễn Quang | Tâm | 1976 | KSVSC-PVT | H. Quảng Trạch | Quảng Bình | 54 | 82 | 136 | ||
381 | 381 | Ngô Tiến | Tân | 1981 | KSVSC-PVT | H. Văn Chấn | Yên Bái | 58 | 72 | 130 | ||
382 | 382 | Hoàng Xuân | Tân | 1976 | Phó Văn phòng | Văn phòng | Hòa Bình | 63 | 84 | 147 | ||
383 | 383 | Nguyễn Văn | Tấn | 1985 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 1 | 73 | 80 | 153 | ||
384 | 384 | Nguyễn Thị | Thạch | 1966 | KSVSC-VT | H. Cẩm Thủy | Thanh Hóa | 68 | 68 | 136 | ||
385 | 385 | Hoàng Quốc | Thái | 1970 | KSVSC-PVT | Q. Lê Chân | TP Hải Phòng | 62 | 82 | 144 | ||
386 | 386 | Vũ Hoàng | Thái | 1976 | KSVSC | H. Phú Bình | Thái Nguyên | 62 | 76 | 138 | ||
387 | 387 | Lò Thị Hồng | Thắm | 1981 | KSVSC | Phòng 1 | Sơn La | 51 | 68 | 119 |