Kết quả thi tuyển Kiểm sát viên cao cấp, Kiểm sát viên trung cấp, Kiểm sát viên sơ cấp phía Nam năm 2016
23/01/2017 01:06
Căn cứ kết quả chấm thi, Hội đồng thi tuyển Kiểm sát viên thông báo điểm thi đối với người tham dự kỳ thi tuyển chức danh kiểm sát viên cao cấp, Kiểm sát viên trung cấp, Kiểm sát viên sơ cấp năm 2016
Một số yêu cầu sử dụng chứng cứ hỏi cung bị can của Kiểm sát viên
VKSND huyện Đông Hòa xây dựng mô hình tập thể học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh
“Chồng em làm nghề Kiểm sát”
Trong thời hạn 05 ngày làm việc, kể từ ngày có thông báo điểm thi, người dự thi có quyền gửi đơn đề nghị phúc khảo kết quả bài thi đến Hội đồng thi tuyển.
Chỉ xem xét, giải quyết đơn đề nghị phúc khảo được gửi trực tiếp hoặc gửi theo đường bưu điện đến Hội đồng thi tuyển Kiểm sát viên (Phòng 401, Vụ Tổ chức cán bộ Viện kiểm sát nhân dân tối cao, số 44 Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội).
Sau thời gian quy định trên, Hội đồng thi tuyển Kiểm sát viên không giải quyết các trường hợp đề nghị phúc khảo kết quả bài thi.
DANH SÁCH ĐIỂM THI KIỂM SÁT VIÊN CAO CẤP, TRUNG CẤP, SƠ CẤP
CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ PHÍA NAM NĂM 2016
Số TT | Số báo danh | Họ và tên | Năm sinh | Chức danh-Chức vụ | Đơn vị công tác | Đơn vị cử dự thi | Điểm thi | Ghi chú | ||||
Nam | Nữ | Thi viết | Thi trắc nghiệm | Tổng điểm | ||||||||
I | | Dự thi KSV cao cấp | | | | | | | | | ||
1 | 01 | Đỗ Xuân | Ân | 1972 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 2 | 51 | 82 | 133 | ||
2 | 02 | Huỳnh Đông | Bắc | 1967 | KSVTC-CVP | Văn phòng | Kiên Giang | 60 | 80 | 140 | ||
3 | 03 | Đinh Văn | Chánh | 1967 | KSVTC-PP | Phòng 10 | Kon Tum | 50 | 86 | 136 | ||
4 | 04 | Nguyễn Văn | Chiến | 1969 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 2 | 64 | 80 | 144 | ||
5 | 05 | Vũ Hồng | Cường | 1970 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 52 | 74 | 126 | ||
6 | 06 | Trần Ngọc | Đảm | 1963 | ĐTVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 61 | 72 | 133 | ||
7 | 07 | Đặng Thọ | Định | 1965 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 2 | 63 | 76 | 139 | ||
8 | 08 | Nguyễn Kim | Đoạn | 1963 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 70 | 62 | 132 | ||
9 | 09 | Nguyễn Văn | Đức | 1970 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 75 | 80 | 155 | ||
10 | 10 | Bùi Thị | Dung | 1974 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 2 | 62 | 70 | 132 | ||
11 | 11 | Quách Đức | Dũng | 1973 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 2 | 60 | 80 | 140 | ||
12 | 12 | Nguyễn Vi | Dũng | 1972 | KSV TC | Phòng 10 | TP. HCM | 55 | 66 | 121 | ||
13 | 13 | Nguyễn Trí | Dũng | 1977 | KSVTC-PP | Phòng 1 | Trà Vinh | 52 | 68 | 120 | ||
14 | 14 | Trần Anh | Dũng | 1965 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 54 | 72 | 126 | ||
15 | 15 | Nguyễn Hữu | Hậu | 1962 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 51 | 80 | 131 | ||
16 | 16 | Huỳnh Thị Ngọc | Hoa | 1971 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 80 | 86 | 166 | ||
17 | 17 | Lê Văn | Hồng | 1959 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 63 | 76 | 139 | ||
18 | 18 | Nguyễn Thị Tiểu | Hồng | 1965 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 53 | 80 | 133 | ||
19 | 19 | Đinh Gia | Hưng | 1963 | KSVTC-VT | VKSND tỉnh | Sóc Trăng | 61 | 74 | 135 | ||
20 | 20 | Nguyễn Mậu | Hưng | 1968 | KSVTC-PP | Phòng 11 | Bình Phước | 56 | 80 | 136 | ||
21 | 21 | Hà Văn | Hừng | 1966 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 60 | 86 | 146 | ||
22 | 22 | Trần Quang | Khải | 1962 | KSVTC-VT | VKSND tỉnh | Hậu Giang | 56 | 66 | 122 | ||
23 | 23 | Huỳnh Văn | Lưu | 1961 | KSVTC-VT | VKSND tỉnh | Đồng Nai | 58 | 80 | 138 | ||
24 | 24 | Võ Phong | Lưu | 1964 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 62 | 84 | 146 | ||
25 | 25 | Nguyễn Thị | Mai | 1965 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 60 | 90 | 150 | ||
26 | 26 | Phạm Công | Minh | 1968 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 69 | 90 | 159 | ||
27 | 27 | Nguyễn Nhật | Nam | 1962 | KSVTC-PVT | VKSND TP | TP. HCM | 60 | 76 | 136 | ||
28 | 28 | Phạm Văn | Nhàn | 1973 | KSV TC | Phòng 11 | TP. HCM | 59 | 68 | 127 | ||
29 | 29 | Nguyễn Thanh | Phong | 1971 | KSVTC-PVT | QK9 | VKSQSTW | 63 | 88 | 151 | ||
30 | 30 | Nguyễn Văn | Phượng | 1964 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 58 | 74 | 132 | ||
31 | 31 | Nguyễn Đình | Quang | 1963 | KSVTC-VT | VKSND tỉnh | Gia Lai | 72 | 68 | 140 | ||
32 | 32 | Lê | Ra | 1966 | KSVTC-TP | Phòng 10 | TP. Đà Nẵng | 73 | 78 | 151 | ||
33 | 33 | Vũ Thanh | Sơn | 1964 | KSVTC-PP | Phòng 12 | Bình Phước | 52 | 66 | 118 | ||
34 | 34 | Nguyễn Minh | Sơn | 1967 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 57 | 94 | 151 | ||
35 | 35 | Phạm Văn | Thân | 1964 | KSVTC-TP | Phòng 9 | Bạc Liêu | 53 | 76 | 129 | ||
36 | 36 | Nguyễn Xuân | Thanh | 1969 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 2 | 80 | 82 | 162 | ||
37 | 37 | Đoàn Ngọc | Thanh | 1972 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 2 | 60 | 78 | 138 | ||
38 | 38 | Nguyễn Thị | Thanh | 1964 | KTVC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 55 | 88 | 143 | ||
39 | 39 | Bùi Văn | Thành | 1974 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 40 | 90 | 130 | ||
40 | 40 | Lê Phước | Thạnh | 1968 | KSVTC-TP | Phòng 12 | TP. Đà Nẵng | 54 | 90 | 144 | ||
41 | 41 | Phạm Văn | Thọ | 1960 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 58 | 78 | 136 | ||
42 | 42 | Nguyễn Tấn | Thông | 1970 | KSVTC-PTP | Phòng 3 | Vĩnh Long | 50 | 72 | 122 | ||
43 | 43 | Nguyễn Khánh | Toàn | 1972 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 73 | 78 | 151 | ||
44 | 44 | Nguyễn Hải | Tuấn | 1965 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 2 | 55 | 74 | 129 | ||
45 | 45 | Phạm Thị Thanh | Tuyết | 1976 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 57 | 74 | 131 | ||
46 | 46 | Phạm Thị | Út | 1968 | KSV TC | Phòng 9 | TP. HCM | 50 | 76 | 126 | ||
47 | 47 | Đoàn Văn | Vâng | 1964 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 50 | 68 | 118 | ||
48 | 48 | Nguyễn Thế | Vinh | 1968 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 2 | 58 | 86 | 144 | ||
49 | 49 | Đặng Như | Vĩnh | 1970 | KSVTC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 65 | 86 | 151 | ||
50 | 50 | Nguyễn Việt | Hùng | 1965 | KSVTC-PVT | QK7 | VKSQSTW | 72 | 78 | 150 |
Số TT | Số báo danh | Họ và tên | Năm sinh | Chức danh-Chức vụ | Đơn vị công tác | Đơn vị cử dự thi | Điểm thi | Ghi chú | ||||
Nam | Nữ | Thi viết | Thi trắc nghiệm | Tổng điểm | ||||||||
II | Dự thi KSV trung cấp | |||||||||||
1 | 01 | Trần Thị Thúy | Ái | 1972 | KSVSC | Phòng 10 | TP. HCM | 50 | 82 | 132 | ||
2 | 02 | Lưu Thúy | Ái | 1981 | KSVSC | H. Cao Lãnh | Đồng Tháp | 68 | 76 | 144 | ||
3 | 03 | Nguyễn Thị Thanh | An | 1980 | KSV SC | Phòng 3 | Lâm Đồng | 67 | 68 | 135 | ||
4 | 04 | Đặng Trường | An | 1981 | KSVSC-PVT | H. Hòa Thành | Tây Ninh | 52 | 82 | 134 | ||
5 | 05 | Nguyễn Phước | An | 1964 | KSVSC | H. Gò Công Tây | Tiền Giang | 50 | 74 | 124 | ||
6 | 06 | Dương Thanh | An | 1983 | KSVSC | H. Thới Lai | TP Cần Thơ | 50 | 82 | 132 | ||
7 | 07 | Trương Ngọc Duy | Ân | 1981 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 50 | 74 | 124 | ||
8 | 08 | Nguyễn Xuân | Anh | 1967 | KSVSC-PVT | TX. Ninh Hòa | Khánh Hòa | 58 | 66 | 124 | ||
9 | 09 | Trương Thị Lan | Anh | 1983 | KSVSC | Phòng 2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 65 | 80 | 145 | ||
10 | 10 | Hoàng | Anh | 1973 | KSVSC-PVT | H. Trảng Bom | Đồng Nai | 62 | 72 | 134 | ||
11 | 11 | Vũ Thị Lan | Anh | 1981 | KSVSC-PVT | H. Cẩm Mỹ | Đồng Nai | 70 | 66 | 136 | ||
12 | 12 | Nguyễn Thị Hải | Anh | 1983 | KSVSC | Phòng 9 | Đăk Lăk | 53 | 90 | 143 | ||
13 | 13 | Nguyễn Tuấn | Anh | 1974 | KSVSC-VT | TX. Ayun Pa | Gia Lai | 65 | 82 | 147 | ||
14 | 14 | Trang Hoàng | Anh | 1983 | KSVSC | TP. Cà Mau | Cà Mau | 70 | 80 | 150 | ||
15 | 15 | Bùi Thị Kim | Anh | 1983 | KSVSC | Phòng 2 | Kiên Giang | 75 | 78 | 153 | ||
16 | 16 | Nguyễn Ngọc | Anh | 1981 | KSVSC | H. Châu Thành | Trà Vinh | 70 | 78 | 148 | ||
17 | 17 | Nguyễn Thị Phụng | Anh | 1973 | KSVSC | Phòng 7 | Thừa Thiên Huế | 65 | 82 | 147 | ||
18 | 18 | Nguyễn Nam | Anh | 1966 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 2 | 66 | 84 | 150 | ||
19 | 19 | Hoàng Nam | Bắc | 1979 | KSVSC-PVT | Quận 10 | TP. HCM | 61 | 86 | 147 | ||
20 | 20 | Mai Thị | Bắc | 1967 | KSVSC-PVT | H. Long Điền | Bà Rịa-Vũng Tàu | 60 | 74 | 134 | ||
21 | 21 | Đoàn Đắc | Bắc | 1975 | KSVSC | Phòng 9 | Cà Mau | 60 | 68 | 128 | ||
22 | 22 | Phạm Văn | Bạc | 1973 | KSVSC-PVT | KV2 BĐ BP | Quân sự | 63 | 86 | 149 | ||
23 | 23 | Phạm Văn | Bảng | 1970 | KSV SC | Phòng 3 | Lâm Đồng | 53 | 72 | 125 | ||
24 | 24 | Võ Ngọc | Bảo | 1965 | KSVSC-PVT | TX. Buôn Hồ | Đăk Lăk | 72 | 80 | 152 | ||
25 | 25 | Bùi Văn | Bạo | 1963 | KSVSC-PVT | H. Gò Dầu | Tây Ninh | 55 | 78 | 133 | ||
26 | 26 | Phạm Văn | Bảy | 1970 | KSVSC-PVT | H. Lấp Vò | Đồng Tháp | 59 | 84 | 143 | ||
27 | 27 | Nguyễn Ngọc | Bé | 1976 | KSVSC | Phòng 11 | Vĩnh Long | 64 | 78 | 142 | ||
28 | 28 | Phạm Đình | Bến | 1970 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 2 | 64 | 76 | 140 | ||
29 | 29 | Cao Văn | Bền | 1970 | KSVSC-PVT | Q. Cái Răng | TP Cần Thơ | 61 | 56 | 117 | ||
30 | 30 | Lý Phước | Bền | 1982 | KSVSC | H. Duyên Hải | Trà Vinh | 60 | 70 | 130 | ||
31 | 31 | Nguyễn Ngọc | Bích | 1968 | KSVSC-PVT | H. Long Hồ | Vĩnh Long | 62 | 76 | 138 | ||
32 | 32 | Lê Văn | Biết | 1981 | KSVSC-PVT | H. Tân Biên | Tây Ninh | 68 | 78 | 146 | ||
33 | 33 | Đinh Văn | Biểu | 1974 | KSVSC-VT | H. Vĩnh Thạnh | Bình Định | 52 | 72 | 124 | ||
34 | 34 | Lê Nhật | Bình | 1966 | KSVSC-PVT | Q. Tân Phú | TP. HCM | 55 | 84 | 139 | ||
35 | 35 | Hà Thanh | Bình | 1966 | KSVSC-PVT | Q. Thủ Đức | TP. HCM | 62 | 74 | 136 | ||
36 | 36 | Võ Gia | Bình | 1973 | KSVSC-PVT | H. Bình Chánh | TP. HCM | 57 | 76 | 133 | ||
37 | 37 | Nguyễn Thái | Bình | 1976 | KSVSC-VT | H. Tây Trà | Quảng Ngãi | 56 | 76 | 132 | ||
38 | 38 | Nguyễn Thị Mỹ | Bình | 1974 | KSVSC | TP. Đà Nẵng | TP. Đà Nẵng | 60 | 76 | 136 | ||
39 | 39 | Quách Hoà | Bình | 1982 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 2 | 73 | 78 | 151 | ||
40 | 40 | Trần Thị Xuân Linh | Byă | 1981 | KSVSC | Phòng 9 | Đăk Lăk | 70 | 76 | 146 | ||
41 | 41 | Lê Văn | Cẩn | 1970 | KSVSC-PVT | TP. Thủ Dầu Một | Bình Dương | 56 | 64 | 120 | ||
42 | 42 | Lê Trần | Cảnh | 1964 | KSVSC-PVT | H. Krông Năng | Đăk Lăk | 62 | 76 | 138 | ||
43 | 43 | Lê Trung | Chánh | 1971 | KSVSC-VT | H. Phú Tân | An Giang | 61 | 86 | 147 | ||
44 | 44 | Nguyễn Trung | Chánh | 1981 | KSVSC-PTP | Phòng TKTP | TP. HCM | 61 | 86 | 147 | ||
45 | 45 | Lê Văn | Chất | 1972 | KSVSC | KV2 BĐ BP | Quân sự | 60 | 82 | 142 | ||
46 | 46 | Trịnh Minh | Châu | 1980 | KSVSC | Phòng 12 | Đồng Nai | 68 | 80 | 148 | ||
47 | 47 | Nguyễn Thị Minh | Châu | 1974 | KSVSC-PVT | H. Gò Dầu | Tây Ninh | 50 | 80 | 130 | ||
48 | 48 | Thân Văn | Chẻo | 1974 | KSVSC-PVT | H. Chơn Thành | Bình Phước | 62 | 84 | 146 | ||
49 | 49 | Kha Hữu | Chí | 1970 | KSVSC-PVT | H. Giồng Riềng | Kiên Giang | 59 | 82 | 141 | ||
50 | 50 | Nguyễn Thành | Chiến | 1967 | KSVSC-PVT | TP. Tân An | Long An | 55 | 72 | 127 | ||
51 | 51 | Nguyễn Đăng | Chiến | 1977 | KSVSC | H. Xuyên Mộc | Bà Rịa-Vũng Tàu | 66 | 78 | 144 | ||
52 | 52 | Phan Văn | Chiến | 1977 | KSVSC-PVT | H. Đắk Mil | Đăk Nông | 58 | 80 | 138 | ||
53 | 53 | Trần Quyết | Chiến | 1979 | KSVSC | TP. Buôn Ma Thuột | Đăk Lăk | 56 | 74 | 130 | ||
54 | 54 | Tăng | Chiến | 1979 | KSVSC-PVT | KV71 QK7 | Quân sự | 54 | 76 | 130 | ||
55 | 55 | Mai Trường | Chinh | 1970 | KSVSC | TX. Cai Lậy | Tiền Giang | 61 | 74 | 135 | ||
56 | 56 | Lưu Hoài | Chính | 1974 | KSVSC | Q. Phú Nhuận | TP. HCM | 55 | 72 | 127 | ||
57 | 57 | Trần Trọng | Chính | 1971 | KSVSC-PVP | Văn phòng | Bình Định | 58 | 78 | 136 | ||
58 | 58 | Lê Văn | Chính | 1979 | KSVSC | H. Lai Vung | Đồng Tháp | 53 | 88 | 141 | ||
59 | 59 | Nguyễn Minh | Chung | 1975 | KSVSC-TP | Phòng TKTP | Bình Định | 64 | 80 | 144 | ||
60 | 60 | Lương Thị | Chung | 1977 | KSVSC | Q. Ngũ Hành Sơn | TP. Đà Nẵng | 68 | 78 | 146 | ||
61 | 61 | Trần Văn | Chung | 1970 | KSVSC-PVT | TP. Bảo Lộc | Lâm Đồng | 51 | 68 | 119 | ||
62 | 62 | Nguyễn Hữu | Có | 1967 | KSVSC-PVT | H. Tuy Phong | Bình Thuận | 67 | 70 | 137 | ||
63 | 63 | Nguyễn Chí | Công | 1978 | KSVSC-PVT | TP. Vĩnh Long | Vĩnh Long | 81 | 78 | 159 | ||
64 | 64 | Đặng Hữu | Công | 1969 | KSVSC-PVT | H. Long Thành | Đồng Nai | 62 | 72 | 134 | ||
65 | 65 | Lê Thu | Cúc | 1971 | KSVSC-PVT | Q. Tân Phú | TP. HCM | 65 | 80 | 145 | ||
66 | 66 | Mai Văn | Cường | 1970 | KSVSC | Phòng 9 | Bình Định | 77 | 80 | 157 | ||
67 | 67 | Huỳnh Chí | Cường | 1979 | KSVSC | TP. Tam Kỳ | Quảng Nam | 66 | 84 | 150 | ||
68 | 68 | Lê Quốc | Cường | 1987 | KSVSC-PVT | TP. Tây Ninh | Tây Ninh | 80 | 84 | 164 | ||
69 | 69 | Võ Văn | Cường | 1980 | KSVSC | Phòng 1 | Gia Lai | 70 | 82 | 152 | ||
70 | 70 | Lê Tấn | Cường | 1982 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 85 | 86 | 171 | ||
71 | 71 | Nguyễn Bá | Đại | 1965 | KSVSC-PVT | H. Tánh Linh | Bình Thuận | 71 | 74 | 145 | ||
72 | 72 | Huỳnh Thị | Đạm | 1973 | KSVSC-PVT | TP. Cao Lãnh | Đồng Tháp | 71 | 74 | 145 | ||
73 | 73 | Nguyễn Hồng | Dân | 1964 | KSVSC | Q. Tân Phú | TP. HCM | 40 | 82 | 122 | ||
74 | 74 | Võ | Danh | 1974 | KSVSC-PP | Phòng 15 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 67 | 76 | 143 | ||
75 | 75 | Nguyễn Thị | Đào | 1981 | KSVSC-PVT | H. Lâm Hà | Lâm Đồng | Không dự thi | ||||
76 | 76 | Phan Đình | Đạo | 1971 | KSVSC-VT | H. Tiên Phước | Quảng Nam | 78 | 76 | 154 | ||
77 | 77 | Lê Hữu | Đạt | 1970 | KSVSC-PVT | H. Lai Vung | Đồng Tháp | 57 | 72 | 129 | ||
78 | 78 | Huỳnh Tấn | Đạt | 1978 | KSVSC-PVT | TP. Trà Vinh | Trà Vinh | 59 | 78 | 137 | ||
79 | 79 | Nguyễn Ngọc | Dẽ | 1980 | KSVSC | TP. Cà Mau | Cà Mau | 61 | 78 | 139 | ||
80 | 80 | Lê Kiều | Diễm | 1982 | KSVSC | Phòng 7 | Cà Mau | 75 | 82 | 157 | ||
81 | 81 | Trịnh Huy | Diễn | 1974 | KSVSC-PVT | TP Kon Tum | Kon Tum | 73 | 82 | 155 | ||
82 | 82 | Nguyễn Văn | Điện | 1978 | KSVSC | TP. Cà Mau | Cà Mau | 67 | 76 | 143 | ||
83 | 83 | Vương Quốc | Diệu | 1975 | KSVSC-PVT | H. Phú Quốc | Kiên Giang | 66 | 72 | 138 | ||
84 | 84 | Các Thị Ngọc | Diệu | 1979 | KSVSC | QK9 | Quân sự | 62 | 76 | 138 | ||
85 | 85 | Bùi Thị | Doan | 1983 | KSVSC | Phòng 15 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 71 | 90 | 161 | ||
86 | 86 | Nguyễn Quốc | Doanh | 1976 | KSVSC | Phòng 8 | Bình Định | 60 | 88 | 148 | ||
87 | 87 | Nguyễn Quốc | Doanh | 1971 | KSVSC-PVT | TP.Pleiku | Gia Lai | 60 | 82 | 142 | ||
88 | 88 | Đặng Văn | Đông | 1974 | KSVSC-PVT | H. Bảo Lâm | Lâm Đồng | 66 | 84 | 150 | ||
89 | 89 | Nguyễn Thanh | Đông | 1982 | KSVSC-PVT | H. Châu Thành | Tây Ninh | 53 | 78 | 131 | ||
90 | 90 | Trịnh Thanh | Dũ | 1968 | KSVSC-PVT | H. Gò Công Đông | Tiền Giang | 50 | 78 | 128 | ||
91 | 91 | Nguyễn Văn | Dự | 1979 | KSVSC | H. Lấp Vò | Đồng Tháp | 50 | 82 | 132 | ||
92 | 92 | Vũ Hữu | Dự | 1969 | KSVSC-PVT | H. Hòn Đất | Kiên Giang | 52 | 82 | 134 | ||
93 | 93 | Lê Hữu | Đức | 1973 | KSVSC-PVT | Quận 11 | TP. HCM | 70 | 84 | 154 | ||
94 | 94 | Nguyễn Văn | Đức | 1970 | KSVSC-PVT | Q. Thủ Đức | TP. HCM | 59 | 78 | 137 | ||
95 | 95 | Ngô Minh | Đức | 1972 | KSVSC-PVT | H. Bến Cầu | Tây Ninh | 60 | 80 | 140 | ||
96 | 96 | Dương Văn | Đức | 1981 | KSVSC | TP. Buôn Ma Thuột | Đăk Lăk | 50 | 74 | 124 | ||
97 | 97 | Võ Minh | Đức | 1965 | KSVSC-PVT | H. Châu Thành | Kiên Giang | 57 | 58 | 115 | ||
98 | 98 | Nguyễn Ngọc | Dung | 1970 | KSVSC-PTP | Phòng TKTP | Vĩnh Long | 65 | 66 | 131 | ||
99 | 99 | Lang Thị | Dung | 1982 | KSVSC-PTP | Phòng 15 | Đăk Lăk | 72 | 66 | 138 | ||
100 | 100 | Huỳnh Thị Mỹ | Dung | 1979 | KSVSC | Phòng 11 | Kiên Giang | 53 | 70 | 123 | ||
101 | 101 | Trần Thị Ngọc | Dung | 1976 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 52 | 82 | 134 | ||
102 | 102 | Nguyễn Thị | Dùng | 1980 | KSVSC | Phòng 10 | Quảng Nam | 65 | 86 | 151 | ||
103 | 103 | Cao Thanh | Dũng | 1972 | KSVSC-VT | TP. Bến Tre | Bến Tre | 59 | 84 | 143 | ||
104 | 104 | Nguyễn Văn | Dũng | 1974 | KSVSC-PVT | Quận 1 | TP. HCM | 60 | 70 | 130 | ||
105 | 105 | Trần Tuấn | Dũng | 1971 | KSVSC-PVT | Quận 5 | TP. HCM | 59 | 76 | 135 | ||
106 | 106 | Nguyễn Trí | Dũng | 1971 | KSVSC | H. Xuyên Mộc | Bà Rịa-Vũng Tàu | 57 | 80 | 137 | ||
107 | 107 | Lê Văn | Dũng | 1966 | KSVSC-PVT | H. Tân Châu | Tây Ninh | 57 | 58 | 115 | ||
108 | 108 | Tào Văn | Dũng | 1969 | KSVSC-PVT | H. CưKuin | Đăk Lăk | 54 | 76 | 130 | ||
109 | 109 | Vũ Văn | Dũng | 1978 | KSVSC | Phòng 2 | Gia Lai | 76 | 64 | 140 | ||
110 | 110 | Nguyễn Thành | Được | 1964 | KSVSC-VT | H. Tư Nghĩa | Quảng Ngãi | 60 | 64 | 124 | ||
111 | 111 | Lê Hoàng | Dương | 1977 | KSVSC-PVT | TX. Dĩ An | Bình Dương | 65 | 70 | 135 | ||
112 | 112 | Hồ Thị Thùy | Dương | 1975 | KSVSC | Phòng 12 | Thừa Thiên Huế | 50 | 72 | 122 | ||
113 | 113 | Nguyễn Đức | Đương | 1973 | KSVSC-PVT | TX. Đồng Xoài | Bình Phước | 66 | 80 | 146 | ||
114 | 114 | Nguyễn Thành | Duy | 1981 | KSVSC-PVP | Văn phòng | Gia Lai | 80 | 74 | 154 | ||
115 | 115 | Phạm Ba | Duy | 1982 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 70 | 72 | 142 | ||
116 | 116 | Nguyễn Thị Lệ | Duyên | 1968 | KSVSC | H. Chợ Lách | Bến Tre | 50 | 66 | 116 | ||
117 | 117 | Võ Sử | Em | 1979 | KSVSC-PVT | TP. Bạc Liêu | Bạc Liêu | 68 | 80 | 148 | ||
118 | 118 | Phạm Thị Hương | Giang | 1973 | KSVSC-PVT | Quận 9 | TP. HCM | 63 | 92 | 155 | ||
119 | 119 | Nguyễn Hồng | Giang | 1978 | KSVSC-PVT | Q. Hải Châu | TP. Đà Nẵng | 72 | 84 | 156 | ||
120 | 120 | Đào Thị Quỳnh | Giang | 1977 | KSVSC | Phòng 3 | Đồng Nai | 70 | 82 | 152 | ||
121 | 121 | Nguyễn Thị Ngọc | Giàu | 1973 | KSVSC-PVT | Quận 2 | TP. HCM | 54 | 80 | 134 | ||
122 | 122 | Phạm Thị Ngọc | Giàu | 1983 | KSVSC-PVT | TX. Tân Uyên | Bình Dương | 65 | 78 | 143 |
Số TT | Số báo danh | Họ và tên | Năm sinh | Chức danh-Chức vụ | Đơn vị công tác | Đơn vị cử dự thi | Điểm thi | Ghi chú | ||||
Nam | Nữ | Thi viết | Thi trắc nghiệm | Tổng điểm | ||||||||
II | Dự thi KSV trung cấp | |||||||||||
123 | 123 | Lương Thị Thu | Hà | 1966 | KSVSC-PVT | TP. Tân An | Long An | 68 | 84 | 152 | ||
124 | 124 | Tô Mạnh | Hà | 1974 | KSVSC | Quận 8 | TP. HCM | 73 | 82 | 155 | ||
125 | 125 | Hoàng Thị Thanh | Hà | 1974 | KSVSC | TX. Thuận An | Bình Dương | 62 | 72 | 134 | ||
126 | 126 | Lưu Thu | Hà | 1975 | KSVSC-PVT | Q. Sơn Trà | TP. Đà Nẵng | 62 | 74 | 136 | ||
127 | 127 | Nguyễn Văn | Hà | 1964 | KSVSC-PVT | TX. Long Khánh | Đồng Nai | 62 | 80 | 142 | ||
128 | 128 | Phạm Thế | Hà | 1976 | KSVSC-PVT | H. CưM’Gar | Đăk Lăk | 66 | 80 | 146 | ||
129 | 129 | Nguyễn Văn | Hà | 1962 | KSVSC-PVT | H. Bắc Bình | Bình Thuận | 68 | 74 | 142 | ||
130 | 130 | Huỳnh Thu | Hà | 1968 | KSVSC-PVT | TP. Cà Mau | Cà Mau | 68 | 70 | 138 | ||
131 | 131 | Nguyễn Đình | Hải | 1976 | KSVSC-PVT | TP. Cam Ranh | Khánh Hòa | 65 | 90 | 155 | ||
132 | 132 | Trần Quốc | Hải | 1973 | KSVSC-PVT | H. Tịnh Biên | An Giang | 61 | 80 | 141 | ||
133 | 133 | Huỳnh Thanh | Hải | 1968 | KSVSC | Phòng 10 | TP. HCM | 60 | 74 | 134 | ||
134 | 134 | Nguyễn Việt | Hải | 1967 | KSVSC-PVT | Quận 8 | TP. HCM | 56 | 70 | 126 | ||
135 | 135 | Phạm Ngọc | Hải | 1976 | KSVSC-PVT | TX. Bình Long | Bình Phước | 56 | 74 | 130 | ||
136 | 136 | Nguyễn Thanh | Hải | 1976 | KSVSC-PVT | H. Tân Phú | Đồng Nai | 65 | 68 | 133 | ||
137 | 137 | Võ Hồng | Hải | 1975 | KSVSC | Phòng 12 | Đồng Nai | 61 | 72 | 133 | ||
138 | 138 | Trần Đình | Hải | 1979 | KSVSC | Văn Phòng | Quảng Nam | 64 | 68 | 132 | ||
139 | 139 | Hồ Thuận | Hải | 1979 | KSVSC | H. Hòa Thành | Tây Ninh | 67 | 78 | 145 | ||
140 | 140 | Nguyễn Trường | Hận | 1968 | KSVSC-VT | TP. Vị Thanh | Hậu Giang | 58 | 74 | 132 | ||
141 | 141 | Ngô Thị | Hằng | 1970 | KSVSC-PVT | Quận 1 | TP. HCM | 67 | 74 | 141 | ||
142 | 142 | Phạm Thị Thu | Hằng | 1974 | KSVSC-PVT | Quận 8 | TP. HCM | 60 | 82 | 142 | ||
143 | 143 | Hoàng Thị | Hằng | 1983 | KSVSC | Phòng 11 | Đăk Nông | 59 | 72 | 131 | ||
144 | 144 | Lâm Dạ | Hằng | 1983 | KSVSC | Phòng 1 | Sóc Trăng | 69 | 80 | 149 | ||
145 | 145 | Nguyễn Quang | Hạnh | 1973 | KSVSC-PVT | H. Châu Thành | Đồng Tháp | 62 | 72 | 134 | ||
146 | 146 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | 1981 | KSVSC | Phòng 10 | Kon Tum | 56 | 76 | 132 | ||
147 | 147 | Lê Thị Việt | Hạnh | 1977 | KSVSC | Phòng 11 | Kon Tum | 57 | 84 | 141 | ||
148 | 148 | Đặng Văn | Hào | 1971 | KSVSC-VT | H. Lăk | Đăk Lăk | 56 | 76 | 132 | ||
149 | 149 | Phan Văn | Hát | 1966 | KSVSC-VT | H. Tuy An | Phú Yên | 55 | 72 | 127 | ||
150 | 150 | Phan Văn | Hậu | 1983 | KSVSC-PVP | Văn phòng | Đồng Nai | 54 | 76 | 130 | ||
151 | 151 | Trương Thị Minh | Hậu | 1980 | KSVSC | Phòng 7 | Quảng Nam | 61 | 86 | 147 | ||
152 | 152 | Hoàng | Hiến | 1978 | KSVSC | TP. Long Xuyên | An Giang | 66 | 76 | 142 | ||
153 | 153 | Nguyễn Thị | Hiền | 1983 | KSVSC-PVT | H. Thới Bình | Cà Mau | 68 | 78 | 146 | ||
154 | 154 | Lương Hữu | Hiệp | 1981 | KSVSC-PVT | H. Bến Cầu | Tây Ninh | 69 | 78 | 147 | ||
155 | 155 | Nguyễn Hồng | Hiệp | 1981 | KSVSC | Phòng 2 | Bình Thuận | 68 | 76 | 144 | ||
156 | 156 | Huỳnh Thị Ngọc | Hiệp | 1975 | KSVSC-PVT | H. Hàm Thuận Bắc | Bình Thuận | 71 | 74 | 145 | ||
157 | 157 | Hồ Minh | Hiếu | 1969 | KSVSC | TX. Cai Lậy | Tiền Giang | 50 | 56 | 106 | ||
158 | 158 | Đỗ Lâm | Hiếu | 1979 | KSVSC-PVT | H. Bù Đốp | Bình Phước | 55 | 76 | 131 | ||
159 | 159 | Lý Văn | Hiếu | 1974 | KSVSC | TX. Ngã Năm | Sóc Trăng | 50 | 64 | 114 | ||
160 | 160 | Phạm Thị Thu | Hồ | 1983 | KSVSC | Phòng 2 | Kiên Giang | 61 | 72 | 133 | ||
161 | 161 | Phạm Thị Thanh | Hoa | 1981 | KSVSC-PVT | H. Đắk R’lấp | Đăk Nông | 62 | 70 | 132 | ||
162 | 162 | Vũ Thị liên | Hoa | 1981 | KSVSC | Phòng 11 | Thừa Thiên Huế | 70 | 72 | 142 | ||
163 | 163 | Huỳnh Xuân | Hòa | 1972 | KSVSC-PVT | H. Vạn Ninh | Khánh Hòa | 63 | 76 | 139 | ||
164 | 164 | Lê Thị Thuận | Hòa | 1977 | KSVSC | Phòng 11 | TP. HCM | 55 | 78 | 133 | ||
165 | 165 | Nguyễn Thị Như | Hòa | 1968 | KSVSC-PVT | Quận 4 | TP. HCM | 59 | 66 | 125 | ||
166 | 166 | Hồ Văn | Hòa | 1974 | KSVSC-PVT | Quận 12 | TP. HCM | 67 | 72 | 139 | ||
167 | 167 | Nguyễn Văn | Hòa | 1967 | KSVSC | Phòng 12 | Đăk Nông | 58 | 76 | 134 | ||
168 | 168 | Đinh Tiến | Hòa | 1983 | KSVSC-PVT | H. Tuy Đức | Đăk Nông | 70 | 76 | 146 | ||
169 | 169 | Trần Minh | Hoàng | 1975 | KSVSC | H. Châu Thành | Tiền Giang | 59 | 76 | 135 | ||
170 | 170 | Dương Minh | Hoàng | 1976 | KSVSC | H. Châu Thành | Tiền Giang | 68 | 74 | 142 | ||
171 | 171 | Đặng Quốc | Hoàng | 1982 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 63 | 86 | 149 | ||
172 | 172 | Lâm | Hol | 1980 | KSVSC | TP. Sóc Trăng | Sóc Trăng | 63 | 82 | 145 | ||
173 | 173 | Bùi Ngọc | Hồng | 1963 | KSVSC-PVT | H. Cần Giuộc | Long An | 58 | 66 | 124 | ||
174 | 174 | Trương Thái | Hồng | 1965 | KSVSC-PVT | H. Dương Minh Châu | Tây Ninh | 62 | 54 | 116 | ||
175 | 175 | Nguyễn Thị Thúy | Hồng | 1974 | KSVSC | TP. Cà Mau | Cà Mau | 60 | 72 | 132 | ||
176 | 176 | Trần Thị | Huệ | 1980 | KSVSC | H. Chơn Thành | Bình Phước | 62 | 80 | 142 | ||
177 | 177 | Hoàng Ngọc | Huệ | 1961 | KSVSC-PVT | TP. Bảo Lộc | Lâm Đồng | 51 | 82 | 133 | ||
178 | 178 | Nguyễn Thị Minh | Huệ | 1970 | KSVSC | Phòng 8 | Thừa Thiên Huế | 58 | 70 | 128 | ||
179 | 179 | Nguyễn Thị Thanh | Huệ | 1977 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 2 | 53 | 74 | 127 | ||
180 | 180 | Trần Văn | Hùng | 1972 | KSVSC-VT | TX. Cai Lậy | Tiền Giang | 53 | 70 | 123 | ||
181 | 181 | Nguyễn Đức | Hùng | 1966 | KSVSC-PVT | H. Cai Lậy | Tiền Giang | 50 | 72 | 122 | ||
182 | 182 | Tôn Mạnh | Hùng | 1974 | KSVSC | Quận 10 | TP. HCM | 55 | 76 | 131 | ||
183 | 183 | Vũ Minh | Hùng | 1980 | KSVSC | Q. Bình Thạnh | TP. HCM | 52 | 78 | 130 | ||
184 | 184 | Nguyễn Văn | Hùng | 1968 | KSVSC-PVT | TP. Sa Đéc | Đồng Tháp | 70 | 86 | 156 | ||
185 | 185 | Lê Minh | Hùng | 1979 | KSVSC-VT | H. Phú Riềng | Bình Phước | 50 | 70 | 120 | ||
186 | 186 | Phan Mạnh | Hùng | 1968 | KSVSC-PVT | H. Vĩnh Cửu | Đồng Nai | 60 | 84 | 144 | ||
187 | 187 | Hoàng Thị | Hương | 1974 | KSVSC | TP. Vũng Tàu | Bà Rịa-Vũng Tàu | 52 | 64 | 116 | ||
188 | 188 | Lê Thị Ngọc | Hương | 1971 | KSVSC-PVT | H. Đức Trọng | Lâm Đồng | 70 | 74 | 144 | ||
189 | 189 | Trần Thị Thanh | Hương | 1969 | KSVSC-PVT | TP. Tây Ninh | Tây Ninh | 60 | 84 | 144 | ||
190 | 190 | Nguyễn Thị Kim | Hường | 1979 | KSVSC-PVT | TP. Long Xuyên | An Giang | 66 | 82 | 148 | ||
191 | 191 | Nguyễn Thị | Hường | 1975 | KSVSC | Phòng 7 | Bình Thuận | 52 | 78 | 130 | ||
192 | 192 | Nguyễn Thu | Hường | 1974 | KTV-CVP | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 56 | 78 | 134 | ||
193 | 193 | Lâm Phước | Hưởng | 1967 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 52 | 62 | 114 | ||
194 | 194 | Nguyễn Quốc | Huy | 1970 | KSVSC-PVT | H. Xuân Lộc | Đồng Nai | 60 | 76 | 136 | ||
195 | 195 | Hoàng Tuấn Lê | Huy | 1975 | KSVSC-PVT | H. Đức Trọng | Lâm Đồng | 78 | 60 | 138 | ||
196 | 196 | Đỗ Quốc | Huy | 1982 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 2 | 50 | 70 | 120 | ||
197 | 197 | Đặng Thị Thanh | Huyền | 1982 | KTV | Phòng 8 | Đồng Nai | 63 | 80 | 143 | ||
198 | 198 | Nguyễn Văn | Huyện | 1980 | KSVSC-PVT | H. Củ Chi | TP. HCM | 56 | 80 | 136 | ||
199 | 199 | Nay | Jar | 1971 | KSVSC-PVT | H.Chư Sê | Gia Lai | 35 | 68 | 103 | ||
200 | 200 | Y Dim | KBuôr | 1962 | KSVSC-PVT | H. Krông Păk | Đăk Lăk | 30 | 48 | 78 | ||
201 | 201 | Đặng Thị Phương | Kha | 1982 | KSVSC | H. Châu Thành | Bến Tre | 65 | 82 | 147 | ||
202 | 202 | Phan Văn | Khải | 1980 | KSVSC | H. Bù Đăng | Bình Phước | 54 | 80 | 134 | ||
203 | 203 | Nguyễn Thị Diễm | Khanh | 1977 | KSVSC | Phòng 7 | TP. HCM | 76 | 88 | 164 | ||
204 | 204 | Nguyễn Huệ | Khanh | 1974 | KSVSC | Phòng 3 | Ninh Thuận | 61 | 88 | 149 | ||
205 | 205 | Phan Thị Diên | Khanh | 1973 | KSVSC | Phòng 15 | Ninh Thuận | 52 | 70 | 122 | ||
206 | 206 | Nguyễn Thị | Khánh | 1968 | KSVSC-PVT | TP. Tuy Hòa | Phú Yên | 54 | 72 | 126 | ||
207 | 207 | La Quốc | Khánh | 1979 | KSVSC | Q. Bình Thuỷ | TP Cần Thơ | 50 | 74 | 124 | ||
208 | 208 | Phan Đình | Khoa | 1981 | KSVSC | H. Năm Căn | Cà Mau | 64 | 70 | 134 | ||
209 | 209 | Nguyễn Văn | Khoanh | 1966 | KSVSC-PVT | H. Hòa Thành | Tây Ninh | 53 | 66 | 119 | ||
210 | 210 | Trần Minh | Khôi | 1969 | KSVSC-PVT | TX. Giá Rai | Bạc Liêu | 51 | 62 | 113 | ||
211 | 211 | Nguyễn Hạ Vĩ | Khôi | 1978 | KSVSC-PVT | TP.Phan Thiết | Bình Thuận | 59 | 74 | 133 | ||
212 | 212 | Huỳnh Minh | Khởi | 1979 | KSVSC-PVT | TP. Rạch Giá | Kiên Giang | 59 | 80 | 139 | ||
213 | 213 | Nguyễn Minh | Khuê | 1973 | KSVSC | H. Đất Đỏ | Bà Rịa-Vũng Tàu | 56 | 76 | 132 | ||
214 | 214 | Lê Văn | Khương | 1968 | KSVSC-PVT | Q. Hải Châu | TP. Đà Nẵng | 56 | 74 | 130 | ||
215 | 215 | Lê Trung | Kiên | 1964 | KSVSC-PVT | H. Bình Chánh | TP. HCM | 50 | 66 | 116 | ||
216 | 216 | Phan Thành | Kiệt | 1974 | KSVSC-PVT | H. Phú Giáo | Bình Dương | 58 | 66 | 124 | ||
217 | 217 | Ngô Văn | Kim | 1963 | KSVSC-PVT | H.Đăk Đoa | Gia Lai | 75 | 76 | 151 | ||
218 | 218 | Bùi Như | Lạc | 1977 | KSVSC-PVT | TX. Thuận An | Bình Dương | 66 | 78 | 144 | ||
219 | 219 | Trần Văn | Lai | 1983 | KSVSC | Phòng 7 | Đăk Lăk | 52 | 78 | 130 | ||
220 | 220 | Trần Hà | Lâm | 1972 | KSVSC-PVT | TP Đà Lạt | Lâm Đồng | 50 | 80 | 130 | ||
221 | 221 | Phùng Thị | Lan | 1982 | KSVSC | Phòng 10 | TP. HCM | 65 | 72 | 137 | ||
222 | 222 | Lại Thị | Lan | 1965 | KSVSC-PVT | Quận 10 | TP. HCM | 58 | 70 | 128 | ||
223 | 223 | Hồ Thị Hương | Lan | 1978 | KSVSC | TX. Gia Nghĩa | Đăk Nông | 69 | 70 | 139 | ||
224 | 224 | Nguyễn Thị | Lan | 1976 | KSVSC-PVT | H. Định Quán | Đồng Nai | 67 | 80 | 147 | ||
225 | 225 | Nguyễn Ngọc | Lan | 1982 | KSVSC | Phòng 7 | Cà Mau | 52 | 74 | 126 | ||
226 | 226 | Nguyễn Xuân | Lan | 1980 | KSVSC | Q. Ninh Kiều | TP Cần Thơ | 59 | 68 | 127 | ||
227 | 227 | Nguyễn Hữu | Lân | 1970 | KSVSC-PVT | H. Hoài Nhơn | Bình Định | 66 | 74 | 140 | ||
228 | 228 | Dương Thị Hồng | Lánh | 1982 | KSVSC | H. Châu Thành | Trà Vinh | 40 | 70 | 110 | ||
229 | 229 | Nguyễn An | Lập | 1964 | KSVSC-PVT | Quận 8 | TP. HCM | 70 | 72 | 142 | ||
230 | 230 | Trần Tấn | Lập | 1981 | KSVSC | TP.Thủ Dầu Một | Bình Dương | 60 | 72 | 132 | ||
231 | 231 | Ngô Văn | Lập | 1971 | KSVSC-PVT | H. Tân Biên | Tây Ninh | 60 | 78 | 138 | ||
232 | 232 | Phạm Minh | Lập | 1977 | KSVSC | H. Càng Long | Trà Vinh | 60 | 72 | 132 | ||
233 | 233 | Trần Văn | Lèo | 1967 | KSVSC-TP | Phòng 8 | Kiên Giang | 59 | 68 | 127 | ||
234 | 234 | Trần Thanh | Lịch | 1979 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 50 | 76 | 126 | ||
235 | 235 | Nguyễn Văn | Liệt | 1979 | KSVSC-PVT | TP. Sa Đéc | Đồng Tháp | 60 | 82 | 142 | ||
236 | 236 | Nguyễn Hữu | Liệt | 1966 | KSVSC | H. Mỹ Tú | Sóc Trăng | Không dự thi | ||||
237 | 237 | Nguyễn Thị | Liễu | 1966 | KSVSC-PVT | TX. Dĩ An | Bình Dương | 37 | 74 | 111 | ||
238 | 238 | Lê Thị Thu | Liễu | 1980 | KSVSC-PVP | VPTH | Lâm Đồng | 78 | 98 | 176 | ||
239 | 239 | Bùi Thị Cẩm | Linh | 1981 | KSVSC-PVP | Văn phòng | Vĩnh Long | 63 | 98 | 161 | ||
240 | 240 | Nguyễn Thị Mộng | Linh | 1979 | KSVSC | H. Hóc Môn | TP. HCM | 62 | 86 | 148 | ||
241 | 241 | Nguyễn Đức | Linh | 1980 | KSVSC-PVT | TX. Bến Cát | Bình Dương | 53 | 62 | 115 | ||
242 | 242 | Phạm Ái | Linh | 1983 | KSVSC-PVT | Q. Liên Chiểu | TP. Đà Nẵng | 82 | 94 | 176 | ||
243 | 243 | Bùi Thùy | Linh | 1984 | KSVSC | Phòng 7 | Kon Tum | Không dự thi | ||||
244 | 244 | Trương Hoàng | Lo | 1979 | KSVSC | Phòng 3 | Cà Mau | 53 | 74 | 127 | ||
245 | 245 | Nguyễn Thị | Loan | 1983 | KSVSC | Phòng 8 | TP Cần Thơ | 50 | 78 | 128 | ||
246 | 246 | Cao Nguyên | Lộc | 1981 | KSVSC | H. Đất Đỏ | Bà Rịa-Vũng Tàu | 69 | 86 | 155 | ||
247 | 247 | Phạm Thành | Lộc | 1981 | KSVSC | Q. Ô Môn | TP Cần Thơ | 55 | 78 | 133 | ||
248 | 248 | Trần Hồng | Long | 1972 | KSVSC | H. Hóc Môn | TP. HCM | 60 | 70 | 130 | ||
249 | 249 | Nguyễn Hải | Long | 1970 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 50 | 76 | 126 | ||
250 | 250 | Phan Thị | Lựu | 1975 | KSVSC | Q. Hải Châu | TP. Đà Nẵng | 70 | 88 | 158 |
Số TT | Số báo danh | Họ và tên | Năm sinh | Chức danh-Chức vụ | Đơn vị công tác | Đơn vị cử dự thi | Điểm thi | Ghi chú | ||||
Nam | Nữ | Thi viết | Thi trắc nghiệm | Tổng điểm | ||||||||
II | Dự thi KSV trung cấp | |||||||||||
251 | 251 | Phạm Văn | Luyến | 1978 | KSVSC | TP. Trà Vinh | Trà Vinh | 50 | 86 | 136 | ||
252 | 252 | Lương Ngọc | Luyện | 1962 | KSVSC-TP | Phòng TKTP | Kon Tum | 50 | 76 | 126 | ||
253 | 253 | Võ Ngọc | Luyện | 1982 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 2 | 60 | 78 | 138 | ||
254 | 254 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | 1969 | KSVSC-PVT | Q. Thủ Đức | TP. HCM | 57 | 80 | 137 | ||
255 | 255 | Đoàn Thị Thanh | Mai | 1983 | KSVSC | Phòng 2 | Quảng Nam | 73 | 84 | 157 | ||
256 | 256 | Lê Thị Trúc | Mai | 1971 | KSVSC | H. Đắk Hà | Kon Tum | 58 | 80 | 138 | ||
257 | 257 | Lê Thị | Màu | 1981 | KSVSC | Phòng 11 | Cà Mau | 60 | 78 | 138 | ||
258 | 258 | Nguyễn Văn | Mến | 1966 | KSVSC-PVT | H. Giồng Trôm | Bến Tre | 52 | 70 | 122 | ||
259 | 259 | Nguyễn Thanh | Minh | 1964 | KSVSC-PVT | Quận 9 | TP. HCM | 65 | 58 | 123 | ||
260 | 260 | Nguyễn Thị Tuyết | Minh | 1972 | KSVSC-PVT | H. Hóc Môn | TP. HCM | 56 | 80 | 136 | ||
261 | 261 | Nguyễn T.Nguyệt | Minh | 1981 | KSVSC-PP | Phòng TKTP | Bà Rịa-Vũng Tàu | 65 | 86 | 151 | ||
262 | 262 | Phạm Xuân | Minh | 1981 | KSVSC-CVP | Văn phòng | Bình Phước | 76 | 78 | 154 | ||
263 | 263 | Nguyễn Hoàng | Minh | 1983 | KSVSC | H. Cờ Đỏ | TP Cần Thơ | 63 | 86 | 149 | ||
264 | 264 | Phạm Thị Nguyệt | Minh | 1980 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 2 | 73 | 86 | 159 | ||
265 | 265 | Quách Xía | Muội | 1980 | KSVSC | TP. Cà Mau | Cà Mau | 59 | 74 | 133 | ||
266 | 266 | Phạm Quang | Mươi | 1965 | KSVSC-PVT | H. CưM’Gar | Đăk Lăk | 64 | 80 | 144 | ||
267 | 267 | Trịnh Út | Mười | 1982 | KSVSC | H. Hòa Bình | Bạc Liêu | 67 | 76 | 143 | ||
268 | 268 | Đặng Văn | Mỳ | 1969 | KSVSC-PVT | H. Tân Châu | Tây Ninh | 56 | 62 | 118 | ||
269 | 269 | Bùi Hồng | Nam | 1974 | KSVSC | Phòng TKTP | Khánh Hòa | 60 | 82 | 142 | ||
270 | 270 | Trần Quốc | Nam | 1978 | KSVSC-PVT | TP. Mỹ Tho | Tiền Giang | 67 | 90 | 157 | ||
271 | 271 | Trần Thanh | Nam | 1979 | KSVSC-PTP | Phòng TKTP | TP. HCM | 67 | 90 | 157 | ||
272 | 272 | Hồ Hải | Nam | 1975 | KSVSC-PVT | TP.Phan Rang-TC | Ninh Thuận | 50 | 88 | 138 | ||
273 | 273 | Võ Văn | Nam | 1981 | KSVSC-PVT | TX. Bến Cát | Bình Dương | 69 | 76 | 145 | ||
274 | 274 | Cao Thanh | Nam | 1984 | KSVSC-PVP | Văn phòng | Bình Phước | 72 | 82 | 154 | ||
275 | 275 | Trần Văn | Nam | 1968 | KSVSC-VT | H. Đam Rông | Lâm Đồng | 72 | 86 | 158 | ||
276 | 276 | Trần Thanh | Nam | 1976 | KSVSC | H. Mỹ Xuyên | Sóc Trăng | 56 | 86 | 142 | ||
277 | 277 | Nguyễn Thành | Năng | 1976 | KSVSC | Phòng 12 | An Giang | 67 | 80 | 147 | ||
278 | 278 | Lê Văn | Nếu | 1971 | KSVSC-PVT | H. Ba Tri | Bến Tre | 68 | 78 | 146 | ||
279 | 279 | Trần Thị Kiều | Nga | 1966 | KSVSC-PVT | H. Bến Lức | Long An | 50 | 78 | 128 | ||
280 | 280 | Trần Thị Thùy | Nga | 1979 | KSVSC-PVT | TP. Bạc Liêu | Bạc Liêu | 65 | 78 | 143 | ||
281 | 281 | Nguyễn Thị | Nga | 1980 | KSVSC | TX Bình Long | Bình Phước | 61 | 82 | 143 | ||
282 | 282 | Nguyễn Thị | Nga | 1982 | KSVSC | Văn Phòng | Đăk Lăk | 61 | 84 | 145 | ||
283 | 283 | Đồng Thị Thanh | Nga | 1969 | KSVSC-PVT | Q. Ô Môn | TP Cần Thơ | 60 | 82 | 142 | ||
284 | 284 | Nguyễn Thị | Ngân | 1977 | KSVSC-PVT | TP. Mỹ Tho | Tiền Giang | 64 | 80 | 144 | ||
285 | 285 | Nguyễn Thị | Ngát | 1971 | KTV-CVP | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 65 | 78 | 143 | ||
286 | 286 | Quan Tuấn | Nghĩa | 1982 | KSVSC | TP. Bạc Liêu | Bạc Liêu | 64 | 78 | 142 | ||
287 | 287 | Lê Huy | Nghĩa | 1981 | KSVSC | TP.Thủ Dầu Một | Bình Dương | 64 | 72 | 136 | ||
288 | 288 | Nguyễn | Nghĩa | 1965 | KSVSC-PVT | TP. Hội An | Quảng Nam | 65 | 60 | 125 | ||
289 | 289 | Trần Văn | Nghiệp | 1980 | KSVSC | H. Thạnh Trị | Sóc Trăng | 66 | 72 | 138 | ||
290 | 290 | Trần Minh | Ngọc | 1976 | KSVSC-PVT | Q. Bình Thạnh | TP. HCM | 62 | 80 | 142 | ||
291 | 291 | Chu Thị | Ngọc | 1980 | KSV SC | Phòng 10 | Lâm Đồng | 73 | 78 | 151 | ||
292 | 292 | Bành Bảo | Ngọc | 1970 | KSVSC-PVT | TP. Rạch Giá | Kiên Giang | 50 | 78 | 128 | ||
293 | 293 | Giang Thị Kim | Ngữ | 1982 | KSVSC | H. Phong Điền | TP Cần Thơ | 72 | 82 | 154 | ||
294 | 294 | Trần Văn | Nguyên | 1967 | KSVSC-PVT | H. Tháp Mười | Đồng Tháp | 60 | 84 | 144 | ||
295 | 295 | Trần Duy | Nguyên | 1978 | KSVSC | Phòng 9 | Bình Thuận | 69 | 76 | 145 | ||
296 | 296 | Võ Thị Minh | Nguyệt | 1977 | KSVSC-PVT | H. Châu Đức | Bà Rịa-Vũng Tàu | 66 | 76 | 142 | ||
297 | 297 | Trần Thị Thanh | Nhàn | 1982 | KSVSC | Phòng 7 | Bình Thuận | 68 | 74 | 142 | ||
298 | 298 | Tống Việt | Nhân | 1977 | KSVSC | H. Chợ Gạo | Tiền Giang | 71 | 64 | 135 | ||
299 | 299 | Nguyễn Thành | Nhân | 1982 | KSVSC-PVT | TP. Thủ Dầu Một | Bình Dương | 62 | 72 | 134 | ||
300 | 300 | Hoàng Phước | Nhân | 1971 | KSVSC-PVT | H. Đồng Phú | Bình Phước | 68 | 78 | 146 | ||
301 | 301 | Huỳnh Văn | Nhân | 1983 | KSVSC | H. Hòn Đất | Kiên Giang | 70 | 80 | 150 | ||
302 | 302 | Phan Thanh | Nhanh | 1977 | KSVSC | TP. Trà Vinh | Trà Vinh | 68 | 56 | 124 | ||
303 | 303 | Dương Văn | Nhất | 1980 | KSVSC | Phòng 1 | Bình Định | 78 | 82 | 160 | ||
304 | 304 | Vương Minh | Nhật | 1964 | KSVSC | Phòng 1 | Khánh Hòa | 60 | 62 | 122 | ||
305 | 305 | Đỗ Thị Hồng | Nhi | 1982 | KSVSC | Q. Cái Răng | TP Cần Thơ | 61 | 70 | 131 | ||
306 | 306 | Nguyễn Văn | Nhỏ | 1978 | KSVSC | H. Hồng Dân | Bạc Liêu | 51 | 72 | 123 | ||
307 | 307 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 1982 | KSVSC-PTP | Văn phòng | TP. HCM | 61 | 66 | 127 | ||
308 | 308 | Hoàng Thị | Nhung | 1981 | KTV | Phòng 7 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 61 | 66 | 127 | ||
309 | 309 | Đỗ Thị Tuyết | Nhung | 1982 | KSVSC | Phòng 7 | Kiên Giang | 50 | 78 | 128 | ||
310 | 310 | Phan Minh | Nhựt | 1980 | KSVSC | Phòng 12 | Quảng Ngãi | 74 | 76 | 150 | ||
311 | 311 | Trần Minh | Nhựt | 1972 | KSVSC-PVT | H. Nhơn Trạch | Đồng Nai | 56 | 74 | 130 | ||
312 | 312 | Thân Thị Hồng | Nở | 1980 | KSVSC | H. Cầu Ngang | Trà Vinh | 50 | 78 | 128 | ||
313 | 313 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | 1983 | KSVSC | TX. Bến Cát | Bình Dương | 70 | 84 | 154 | ||
314 | 314 | Nguyễn Văn | Nước | 1965 | KSVSC-PVT | H. Củ Chi | TP. HCM | 50 | 66 | 116 | ||
315 | 315 | Nguyễn Thị Tú | Oanh | 1977 | KSVSC | Phòng 7 | Bình Định | 62 | 74 | 136 | ||
316 | 316 | Hồ Tấn | Pháp | 1973 | KSVSC-PVT | H. Thới Bình | Cà Mau | 50 | 78 | 128 | ||
317 | 317 | Tạ Hoàng | Phi | 1973 | KSVSC | Phòng 7 | Tây Ninh | 71 | 78 | 149 | ||
318 | 318 | Huỳnh Hồng | Phil | 1981 | KSVSC-PVT | Q. Ninh Kiều | TP Cần Thơ | 75 | 74 | 149 | ||
319 | 319 | Trần Thị | Pho | 1977 | KSVSC-PVT | TP. Bến Tre | Bến Tre | 50 | 76 | 126 | ||
320 | 320 | Nguyễn Phạm Tố | Phong | 1982 | KSVSC-PVP | Văn phòng | Bình Định | 57 | 74 | 131 | ||
321 | 321 | Hoàng Văn | Phong | 1972 | KSVSC | Phòng 2 | Bình Thuận | 60 | 80 | 140 | ||
322 | 322 | Lý Ngọc | Phú | 1982 | KSVSC | Phòng 15 | Cà Mau | 56 | 82 | 138 | ||
323 | 323 | Đỗ Hữu | Phúc | 1983 | KSVSC | Phòng 1 | Bến Tre | 62 | 86 | 148 | ||
324 | 324 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 1981 | KSVSC | Văn phòng | Bến Tre | 61 | 86 | 147 | ||
325 | 325 | Nguyễn Mai Bảo | Phúc | 1975 | KSVSC-PVT | TP. Nha Trang | Khánh Hòa | 74 | 86 | 160 | ||
326 | 326 | Lê Văn | Phục | 1975 | KSVSC | H. Tam Nông | Đồng Tháp | 69 | 74 | 143 | ||
327 | 327 | Nguyễn Văn | Phụng | 1961 | KSVSC-PVT | TP. Quy Nhơn | Bình Định | 50 | 86 | 136 | ||
328 | 328 | Ngô Văn | Phước | 1964 | KSVSC-VT | H. Vạn Ninh | Khánh Hòa | 68 | 74 | 142 | ||
329 | 329 | Nguyễn Ngọc | Phước | 1958 | KSVSC-PVT | Quận 2 | TP. HCM | 50 | 62 | 112 | ||
330 | 330 | Thân Trọng Minh | Phương | 1967 | KSVSC | Phòng 10 | TP. HCM | 65 | 82 | 147 | ||
331 | 331 | Đỗ Văn | Phương | 1972 | KSV SC | Phòng 9 | Lâm Đồng | 71 | 76 | 147 | ||
332 | 332 | Nguyễn Thị Bích | Phương | 1976 | KSVSC | Phòng 12 | Kon Tum | 50 | 80 | 130 | ||
333 | 333 | Đàm Thị | Phương | 1981 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 71 | 78 | 149 | ||
334 | 334 | Hoàng Thị | Phượng | 1970 | KSVSC-PVT | TX. An Khê | Gia Lai | 67 | 76 | 143 | ||
335 | 335 | Nguyễn Thị Mỹ | Phượng | 1979 | KSVSC | Phòng 12 | Trà Vinh | 61 | 66 | 127 | ||
336 | 336 | Tào Minh | Quân | 1979 | KSVSC | Quận 10 | TP. HCM | 63 | 78 | 141 | ||
337 | 337 | Phan Hoàng | Quân | 1979 | KTV-PVP | Văn phòng | Đồng Nai | 72 | 84 | 156 | ||
338 | 338 | Nguyễn Viết | Quân | 1975 | KSV SC | Phòng 15 | Lâm Đồng | 73 | 70 | 143 | ||
339 | 339 | Lưu Đức | Quang | 1959 | KSVSC-PVT | Q. Phú Nhuận | TP. HCM | 62 | 68 | 130 | ||
340 | 340 | Lê Hào | Quang | 1980 | KSVSC-PVT | H. Phù Cát | Bình Định | 66 | 76 | 142 | ||
341 | 341 | Hồ Hồng | Quang | 1972 | KSVSC | Phòng 3 | Quảng Ngãi | 60 | 74 | 134 | ||
342 | 342 | Bùi Văn | Quang | 1980 | KSVSC | Phòng 15 | Đăk Nông | 69 | 88 | 157 | ||
343 | 343 | Tạ Thanh | Quang | 1973 | KSVSC-PVT | H. Trảng Bom | Đồng Nai | 63 | 70 | 133 | ||
344 | 344 | Nguyễn Tấn | Quang | 1976 | KSVSC-PVT | KV92 QK9 | Quân sự | 66 | 80 | 146 | ||
345 | 345 | Trần Nhựt | Quảng | 1969 | KSVSC-PVT | TP. Rạch Giá | Kiên Giang | 59 | 82 | 141 | ||
346 | 346 | Đặng Văn | Quốc | 1977 | KSVSC | H. Cầu Ngang | Trà Vinh | 45 | 70 | 115 | ||
347 | 347 | Trần Phú | Quý | 1974 | KSVSC | Q. Bình Tân | TP. HCM | 50 | 76 | 126 | ||
348 | 348 | Mai Thị Đào | Quyên | 1977 | KSVSC | H. Chợ Gạo | Tiền Giang | 67 | 84 | 151 | ||
349 | 349 | Lê Thị Tố | Quyên | 1983 | KSVSC | Phòng 7 | Đăk Nông | 69 | 82 | 151 | ||
350 | 350 | Nguyễn Thị Lệ | Quyên | 1981 | KSVSC-PVT | H. Trảng Bàng | Tây Ninh | 56 | 84 | 140 | ||
351 | 351 | Võ Văn | Quyền | 1965 | KSVSC | Phòng 9 | Quảng Ngãi | 52 | 86 | 138 | ||
352 | 352 | Trần Đăng | Ry | 1973 | KSVSC-PVT | TP. Tuy Hòa | Phú Yên | 53 | 78 | 131 | ||
353 | 353 | Trần Thanh | Sang | 1971 | KSVSC-PVT | H. Tháp Mười | Đồng Tháp | 62 | 68 | 130 | ||
354 | 354 | Nguyễn Văn | Sáu | 1967 | KSVSC-PVT | H. Đông Hòa | Phú Yên | 51 | 76 | 127 | ||
355 | 355 | Chu Thị | Sáu | 1980 | KSVSC | Phòng 15 | Kon Tum | 71 | 74 | 145 | ||
356 | 356 | Nguyễn Thị | Sáu | 1977 | KSVSC-PVT | Q. Thốt Nốt | TP Cần Thơ | 56 | 78 | 134 | ||
357 | 357 | Lê Diệu | Sen | 1972 | KSVSC-PVT | Q. Tân Bình | TP. HCM | 60 | 60 | 120 | ||
358 | 358 | Bùi Tấn | Sinh | 1960 | KSVSC-PVT | H. Điện Bàn | Quảng Nam | 77 | 62 | 139 | ||
359 | 359 | Mai Ngọc | Số | 1964 | KSVSC-PVT | H. Phú Quốc | Kiên Giang | 54 | 62 | 116 | ||
360 | 360 | Bùi Ngọc | Sơn | 1978 | KSVSC-PVT | H. Tân Thành | Bà Rịa-Vũng Tàu | 59 | 68 | 127 | ||
361 | 361 | Nguyễn Thanh | Sơn | 1982 | KSVSC-PVT | TX. Thuận An | Bình Dương | 76 | 84 | 160 | ||
362 | 362 | Nguyễn | Sơn | 1983 | KSVSC | Q. Ngũ Hành Sơn | TP. Đà Nẵng | 65 | 82 | 147 | ||
363 | 363 | Trịnh Anh | Sơn | 1964 | KSVSC | Q. Hải Châu | TP. Đà Nẵng | 70 | 54 | 124 | ||
364 | 364 | Tạ Văn | Sơn | 1980 | KSVSC-PVT | H. Lâm Hà | Lâm Đồng | Không dự thi | ||||
365 | 365 | Hà Viết | Sơn | 1968 | KSVSC-PVT | TP. Huế | Thừa Thiên Huế | 69 | 84 | 153 | ||
366 | 366 | Võ Đăng | Sỹ | 1970 | KSVSC-PVT | H. Núi Thành | Quảng Nam | 55 | 72 | 127 | ||
367 | 367 | Phạm Văn | Sỹ | 1971 | KSVSC-PVT | H. Trảng Bàng | Tây Ninh | 70 | 76 | 146 | ||
368 | 368 | Nguyễn Tấn | Tài | 1978 | KSVSC | Phòng 1 | Đồng Tháp | 68 | 82 | 150 | ||
369 | 369 | Nguyễn Văn | Tám | 1976 | KSVSC | Phòng 1 | Đăk Nông | 78 | 84 | 162 | ||
370 | 370 | Phan Minh | Tâm | 1977 | KSVSC | H. Thạnh Phú | Bến Tre | 71 | 86 | 157 | ||
371 | 371 | Hoàng Thị Thanh | Tâm | 1975 | KSVSC-PVT | H. Xuân Lộc | Đồng Nai | 69 | 82 | 151 | ||
372 | 372 | Nguyễn Minh | Tâm | 1973 | KSVSC | TP. Tây Ninh | Tây Ninh | 59 | 88 | 147 |
Số TT | Số báo danh | Họ và tên | Năm sinh | Chức danh-Chức vụ | Đơn vị công tác | Đơn vị cử dự thi | Điểm thi | Ghi chú | ||||
Nam | Nữ | Thi viết | Thi trắc nghiệm | Tổng điểm | ||||||||
II | Dự thi KSV trung cấp | |||||||||||
373 | 373 | Trần Thanh | Tấn | 1984 | KSVSC | KV93 QK9 | Quân sự | 68 | 82 | 150 | ||
374 | 374 | Lương Hồng | Thái | 1974 | KSVSC | Phòng 1 | Đăk Nông | 52 | 86 | 138 | ||
375 | 375 | Hà Sỹ | Thái | 1980 | KSVSC | H. Ngọc Hồi | Kon Tum | 54 | 78 | 132 | ||
376 | 376 | Bùi Văn | Thân | 1981 | KSVSC | TP. Cao Lãnh | Đồng Tháp | 68 | 82 | 150 | ||
377 | 377 | Nguyễn Văn | Thân | 1970 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 2 | 62 | 70 | 132 | ||
378 | 378 | Nguyễn Viết | Thắng | 1971 | KSVSC-VT | TX. Sông Cầu | Phú Yên | 56 | 74 | 130 | ||
379 | 379 | Nguyễn Công | Thắng | 1979 | KSVSC | Phòng 8 | TP. HCM | 58 | 70 | 128 | ||
380 | 380 | Phan Việt | Thắng | 1976 | KSVSC | H. Hóc Môn | TP. HCM | 50 | 68 | 118 | ||
381 | 381 | Trần Nam | Thắng | 1968 | KSVSC-PVT | Q. Gò Vấp | TP. HCM | 55 | 74 | 129 | ||
382 | 382 | Trần Minh | Thắng | 1977 | KSVSC-PVT | H. Cao Lãnh | Đồng Tháp | 62 | 72 | 134 | ||
383 | 383 | Võ Hồng | Thắng | 1977 | KSVSC | Q. Ngũ Hành Sơn | TP. Đà Nẵng | 70 | 74 | 144 | ||
384 | 384 | Lê Nam | Thắng | 1966 | KTV | Phòng 1 | Đăk Lăk | 50 | 76 | 126 | ||
385 | 385 | Phan Đức | Thắng | 1976 | KSVSC-PVT | KV72 QK7 | Quân sự | 66 | 72 | 138 | ||
386 | 386 | Nguyễn Kim | Thanh | 1981 | KSVSC-PVT | TX. Dĩ An | Bình Dương | 70 | 72 | 142 | ||
387 | 387 | Nguyễn Khắc | Thanh | 1974 | KSVSC-PVT | H. Bù Đăng | Bình Phước | 68 | 64 | 132 | ||
388 | 388 | Bùi Thị Thu | Thanh | 1971 | KSVSC-PVT | TP. Huế | Thừa Thiên Huế | 72 | 72 | 144 | ||
389 | 389 | Phan Thị Xuân | Thanh | 1978 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 2 | 50 | 74 | 124 | ||
390 | 390 | Mai Trung | Thành | 1968 | KSVSC-PVT | Q. Phú Nhuận | TP. HCM | 55 | 72 | 127 | ||
391 | 391 | Trần Văn | Thành | 1978 | KSVSC-PVT | H. Lộc Ninh | Bình Phước | 52 | 72 | 124 | ||
392 | 392 | Đinh Thị | Thảo | 1977 | KSVSC | Q. Bình Thạnh | TP. HCM | 57 | 68 | 125 | ||
393 | 393 | Phan Thành | Thi | 1964 | KSVSC-PVT | H. Giồng Riềng | Kiên Giang | 53 | 62 | 115 | ||
394 | 394 | Phạm Chí | Thiện | 1976 | KSVSC-PVT | H. Châu Thành | Tiền Giang | 55 | 64 | 119 | ||
395 | 395 | Nguyễn Quang | Thịnh | 1982 | KSVSC-PVT | H. Dầu Tiếng | Bình Dương | 65 | 82 | 147 | ||
396 | 396 | Lê Văn | Thọ | 1970 | KSVSC-PVT | H. Di Linh | Lâm Đồng | 51 | 78 | 129 | ||
397 | 397 | Lê Ngọc | Thọ | 1973 | KSVSC-VT | H. Hàm Tân | Bình Thuận | 67 | 70 | 137 | ||
398 | 398 | Trần Thị Kim | Thoa | 1979 | KSVSC | Phòng 10 | Trà Vinh | 72 | 76 | 148 | ||
399 | 399 | Hoàng Văn | Thoán | 1967 | KSVSC-PVT | TP. Buôn Ma Thuột | Đăk Lăk | 66 | 86 | 152 | ||
400 | 400 | Phan Nhứt | Thống | 1964 | KSVSC | Phòng 12 | TP. HCM | 70 | 66 | 136 | ||
401 | 401 | Võ Thị | Thu | 1972 | KSVSC-PVT | H. Đại Lộc | Quảng Nam | 74 | 86 | 160 | ||
402 | 402 | Trần Thị Minh | Thư | 1983 | KSVSC | Phòng 1 | Kiên Giang | 67 | 82 | 149 | ||
403 | 403 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 1976 | KSVSC | Q. Ninh Kiều | TP Cần Thơ | 68 | 80 | 148 | ||
404 | 404 | Nguyễn Kiều Anh | Thư | 1980 | KSVSC | QK9 | Quân sự | 67 | 84 | 151 | ||
405 | 405 | Trần Thanh | Thuận | 1979 | KSVSC-PVT | H. Cái Bè | Tiền Giang | 66 | 80 | 146 | ||
406 | 406 | Trần Thanh | Thuận | 1982 | KSVSC | H. Đông Hải | Bạc Liêu | 62 | 84 | 146 | ||
407 | 407 | Lê Thành | Thước | 1963 | KSVSC-PVT | H. EaKar | Đăk Lăk | 69 | 72 | 141 | ||
408 | 408 | Nguyễn Anh | Thương | 1982 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 72 | 80 | 152 | ||
409 | 409 | Trần Cao | Thượng | 1976 | KSVSC | H. Hóc Môn | TP. HCM | 70 | 82 | 152 | ||
410 | 410 | Trương Thị Thanh | Thúy | 1979 | KSVSC | Phòng 10 | An Giang | 74 | 88 | 162 | ||
411 | 411 | Huỳnh Thị Mộng | Thúy | 1984 | KSVSC | H. Hòa Thành | Tây Ninh | 65 | 90 | 155 | ||
412 | 412 | Nguyễn Thị Diễm | Thúy | 1982 | KSVSC | Phòng 8 | Cà Mau | 66 | 86 | 152 | ||
413 | 413 | Nguyễn Diệu | Thùy | 1983 | KSVSC-PP | Văn phòng | Bà Rịa-Vũng Tàu | 66 | 84 | 150 | ||
414 | 414 | Từ Thanh | Thùy | 1974 | KSVSC-PVT | H. Cái Nước | Cà Mau | 64 | 80 | 144 | ||
415 | 415 | Thiều Thanh | Thủy | 1980 | KSVSC-PVT | TP. Nha Trang | Khánh Hòa | 64 | 78 | 142 | ||
416 | 416 | Nguyễn Thị | Thủy | 1981 | KSVSC | H. Châu Thành | Hậu Giang | 66 | 80 | 146 | ||
417 | 417 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 1975 | KSVSC | Phòng 10 | TP. HCM | 59 | 76 | 135 | ||
418 | 418 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 1976 | KSVSC | H. Hóc Môn | TP. HCM | 60 | 76 | 136 | ||
419 | 419 | Phạm Hoàng Thu | Thủy | 1973 | KSVSC-PVT | TP. Quy Nhơn | Bình Định | 83 | 82 | 165 | ||
420 | 420 | Bùi Thị Minh | Thủy | 1964 | KSVSC-PVT | TP. Buôn Ma Thuột | Đăk Lăk | 67 | 76 | 143 | ||
421 | 421 | Trương Thị | Thủy | 1966 | KSVSC-PVT | H. EaH’Leo | Đăk Lăk | 63 | 78 | 141 | ||
422 | 422 | Lê Thị | Thủy | 1969 | KSVSC-PP | Phòng TKTP | Đăk Lăk | 64 | 86 | 150 | ||
423 | 423 | Lê Thị Bích | Thủy | 1981 | KSVSC | Phòng 7 | Đăk Lăk | 67 | 80 | 147 | ||
424 | 424 | Trương Thị Thanh | Thủy | 1974 | KSVSC | Phòng 1 | Kon Tum | 70 | 74 | 144 | ||
425 | 425 | Trần Thị Thu | Thủy | 1980 | KSVSC | TP Kon Tum | Kon Tum | 76 | 82 | 158 | ||
426 | 426 | Ngô Thị Thu | Thủy | 1978 | KSVSC | Phòng 9 | Bình Thuận | 67 | 86 | 153 | ||
427 | 427 | Phạm Thị Thanh | Thủy | 1969 | KSVSC-PVT | H. Đức Linh | Bình Thuận | 65 | 78 | 143 | ||
428 | 428 | Đào Thị Lệ | Thủy | 1966 | KSVSC-VT | TX. Hà Tiên | Kiên Giang | 60 | 80 | 140 | ||
429 | 429 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 1979 | KSVSC-PVT | Q. Bình Thuỷ | TP Cần Thơ | 63 | 86 | 149 | ||
430 | 430 | Hoàng Sỹ | Tiến | 1979 | KSVSC | TP. Vũng Tàu | Bà Rịa-Vũng Tàu | 63 | 74 | 137 | ||
431 | 431 | Từ Văn | Tiến | 1982 | KSVSC-PVT | TX. Tân Uyên | Bình Dương | 55 | 76 | 131 | ||
432 | 432 | Phan Thanh | Tình | 1983 | KSVSC | TP. Bạc Liêu | Bạc Liêu | 79 | 86 | 165 | ||
433 | 433 | Nguyễn Phước | Toán | 1977 | KSVSC-PVT | Q. Thanh Khê | TP. Đà Nẵng | 66 | 60 | 126 | ||
434 | 434 | Đỗ Đức | Toàn | 1971 | KSVSC | Phòng 9 | TP. HCM | 69 | 82 | 151 | ||
435 | 435 | Trần Quốc | Toản | 1972 | KSVSC-PVT | TP. Long Xuyên | An Giang | 50 | 82 | 132 | ||
436 | 436 | Tăng Phước | Tới | 1966 | KSVSC-VT | H. Duyên Hải | Trà Vinh | 50 | 70 | 120 | ||
437 | 437 | Trần Duy | Tôn | 1980 | KSVSC-PVT | H. Bàu Bàng | Bình Dương | 57 | 76 | 133 | ||
438 | 438 | Nguyễn Phương | Trà | 1978 | KSVSC | Phòng 15 | Bình Định | 73 | 80 | 153 | ||
439 | 439 | Trần Đoàn Bích | Trâm | 1980 | KSVSC | Phòng 9 | TP. HCM | 53 | 76 | 129 | ||
440 | 440 | Trần Thanh Tú | Trân | 1979 | KSVSC-PVT | Q. Cái Răng | TP Cần Thơ | 70 | 78 | 148 | ||
441 | 441 | Nguyễn Thanh Bảo | Trân | 1979 | KSVSC | Q. Ninh Kiều | TP Cần Thơ | 65 | 68 | 133 | ||
442 | 442 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 1975 | KSVSC-VT | TP. Long Xuyên | An Giang | 67 | 66 | 133 | ||
443 | 443 | Nguyễn Thị Xuân | Trang | 1972 | KSVSC-PVT | Quận 7 | TP. HCM | 52 | 80 | 132 | ||
444 | 444 | Hồ Sỹ Tường | Trang | 1976 | KSVSC | Phòng 1 | Ninh Thuận | 55 | 84 | 139 | ||
445 | 445 | Nguyễn Ngọc | Trang | 1978 | KSVSC | H. Tháp Mười | Đồng Tháp | 60 | 88 | 148 | ||
446 | 446 | Đỗ Thị | Trang | 1981 | KSVSC | TX. Long Khánh | Đồng Nai | 60 | 90 | 150 | ||
447 | 447 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 1983 | KSVSC | TP. Buôn Ma Thuột | Đăk Lăk | 66 | 76 | 142 | ||
448 | 448 | Đỗ Thị Thùy | Trang | 1981 | KSVSC-PVT | Q. Thốt Nốt | TP Cần Thơ | 55 | 78 | 133 | ||
449 | 449 | Nguyễn Lương | Tri | 1982 | KSVSC | Q. Ninh Kiều | TP Cần Thơ | 52 | 76 | 128 | ||
450 | 450 | Lê Minh | Trí | 1973 | KSVSC-VT | H. Hóc Môn | TP. HCM | 54 | 76 | 130 | ||
451 | 451 | Lôi Vĩnh | Trí | 1976 | KSVSC | TP. Trà Vinh | Trà Vinh | 53 | 80 | 133 |
Số TT | Số báo danh | Họ và tên | Năm sinh | Chức danh-Chức vụ | Đơn vị công tác | Đơn vị cử dự thi | Điểm thi | Ghi chú | ||||
Nam | Nữ | Thi viết | Thi trắc nghiệm | Tổng điểm | ||||||||
II | Dự thi KSV trung cấp | |||||||||||
452 | 452 | Hồ Quang | Triều | 1974 | KSVSC | Phòng 1 | Bình Phước | 63 | 76 | 139 | ||
453 | 453 | Nguyễn Trần Tuyền | Trinh | 1980 | KSVSC-PVT | TP. Châu Đốc | An Giang | 72 | 84 | 156 | ||
454 | 454 | Phạm Hồng | Trinh | 1964 | KSVSC-VT | H. Di Linh | Lâm Đồng | 56 | 82 | 138 | ||
455 | 455 | Nguyễn Văn | Trung | 1976 | KSVSC-PVT | H. Châu Thành | Bến Tre | 53 | 78 | 131 | ||
456 | 456 | Huỳnh Tấn | Trung | 1969 | KSVSC | Văn phòng | Khánh Hòa | 73 | 72 | 145 | ||
457 | 457 | Lê Đức | Trung | 1974 | KSVSC-PVT | H.ChưPrông | Gia Lai | 58 | 74 | 132 | ||
458 | 458 | Nguyễn Minh | Trung | 1982 | KSVSC-PP | Phòng 15 | Gia Lai | 65 | 80 | 145 | ||
459 | 459 | Phạm Thành | Trung | 1975 | KSVSC | Phòng 2 | Kon Tum | 54 | 80 | 134 | ||
460 | 460 | Nguyễn Nam | Trung | 1981 | KSVSC | Phòng 7 | Bình Thuận | 50 | 84 | 134 | ||
461 | 461 | Lương Thành | Trung | 1964 | KSVSC-PVT | H. Hòn Đất | Kiên Giang | 68 | 54 | 122 | ||
462 | 462 | Huỳnh Quang | Trung | 1976 | KSVSC-PVT | Q. Ninh Kiều | TP Cần Thơ | 55 | 66 | 121 | ||
463 | 463 | Đỗ Phước | Trung | 1974 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 3 | 77 | 72 | 149 | ||
464 | 464 | Lương Thanh | Tú | 1981 | KSVSC | H. Mộ Đức | Quảng Ngãi | 71 | 80 | 151 | ||
465 | 465 | Đặng Anh | Tú | 1971 | KSVSC-PVT | H. Thống Nhất | Đồng Nai | 69 | 80 | 149 | ||
466 | 466 | Trang Minh | Tú | 1977 | KSVSC-PVT | H. Châu Thành | Kiên Giang | 61 | 82 | 143 | ||
467 | 467 | Phạm Văn | Tú | 1982 | KSVSC-PVT | Q. Bình Thuỷ | TP Cần Thơ | 50 | 68 | 118 | ||
468 | 468 | Phan Thị | Tứ | 1970 | KSVSC | Phòng 9 | Kon Tum | 68 | 64 | 132 | ||
469 | 469 | Lê Trung | Tuấn | 1975 | KSVSC | Q. Bình Tân | TP. HCM | 75 | 82 | 157 | ||
470 | 470 | Lã Phúc | Tuấn | 1970 | KSVSC-PVT | Quận 4 | TP. HCM | 57 | 84 | 141 | ||
471 | 471 | Bùi Anh | Tuấn | 1972 | KSVSC-PVT | Q. Bình Tân | TP. HCM | 72 | 84 | 156 | ||
472 | 472 | Phạm Công | Tuấn | 1965 | KSVSC-PVT | TX. An Nhơn | Bình Định | 77 | 80 | 157 | ||
473 | 473 | Đoàn Anh | Tuấn | 1983 | KSVSC | H. Vĩnh Lợi | Bạc Liêu | 71 | 78 | 149 | ||
474 | 474 | Nguyễn Quốc | Tuấn | 1978 | KSVSC-PVT | H. Bắc Tân Uyên | Bình Dương | 71 | 74 | 145 | ||
475 | 475 | Nguyễn Ngọc | Tuấn | 1965 | KSVSC-PVT | H. Định Quán | Đồng Nai | 64 | 74 | 138 | ||
476 | 476 | Trần Quốc | Tuấn | 1971 | KSVSC | Phòng 8 | Gia Lai | 58 | 78 | 136 | ||
477 | 477 | Trần Anh | Tuấn | 1980 | KSVSC | Phòng 1 | Bình Thuận | 64 | 76 | 140 | ||
478 | 478 | Phạm Minh | Tuấn | 1976 | KSVSC-PVT | TP.Phan Thiết | Bình Thuận | 62 | 74 | 136 | ||
479 | 479 | Bùi Mạnh | Cường | 1979 | KSVSC-TP | Vụ 1 | Tối cao | 85 | 86 | 171 | Chuyển từ phía Bắc | |
480 | 480 | Võ Thị | Nhâm | 1972 | KSVSC-PVT | TP Vinh | Nghệ An | 65 | 66 | 131 | Chuyển từ phía Bắc | |
481 | 481 | Lê Văn | Tuấn | 1960 | KSVSC-PVT | H. Hàm Thuận Nam | Bình Thuận | 50 | 76 | 126 | ||
482 | 482 | Phạm Chu | Tuấn | 1975 | KSVSC | Văn phòng | Tối cao | 57 | 78 | 135 | ||
483 | 483 | Trần Viết | Tuấn | 1975 | KSVSC | Viện nghiệp vụ | Cấp cao 2 | 51 | 80 | 131 | ||
484 | 484 | Ngô Thanh | Tùng | 1965 | KSVSC-PVT | H. Châu Thành | Tiền Giang | 59 | 78 | 137 | ||
485 | 485 | Nguyễn Thanh | Tùng | 1965 | KSVSC | Quận 4 | TP. HCM | 55 | 80 | 135 | ||
486 | 486 | Nguyễn Văn | Tùng | 1973 | KSVSC-PVT | Q. Tân Phú | TP. HCM | 62 | 68 | 130 | ||
487 | 487 | Nguyễn Văn | Tươi | 1979 | KSVSC | H. Châu Thành | Trà Vinh | 67 | 62 | 129 | ||
488 | 488 | Phạm Thanh | Tuyến | 1967 | KSVSC | H. Hóc Môn | TP. HCM | 50 | 60 | 110 | ||
489 | 489 | Nguyễn Hoàng | Tuyến | 1978 | KSVSC | Phòng 15 | Bình Thuận | 70 | 58 | 128 | ||
490 | 490 | Trần Thị | Tuyết | 1969 | KSVSC | Phòng TKTP | Kon Tum | 35 | 58 | 93 | ||
491 | 491 | Lê Văn | Út | 1979 | KSVSC | H. Lai Vung | Đồng Tháp | 62 | 76 | 138 | ||
492 | 492 | Nguyễn Thị Đỗ | Uyên | 1965 | KSVSC | Phòng 12 | Kon Tum | 58 | 64 | 122 | ||
493 | 493 | Lê Thị | Vân | 1980 | KSVSC | Phòng 8 | Bình Định | 66 | 84 | 150 | ||
494 | 494 | Lê Quang | Vân | 1978 | KSVSC-PVT | H. Hớn Quản | Bình Phước | 60 | 64 | 124 | ||
495 | 495 | Nguyễn Hoàng | Vân | 1970 | KSVSC | H. Cù Lao Dung | Sóc Trăng | 40 | 58 | 98 | ||
496 | 496 | Y Hồng | Vân | 1976 | KSVSC-PVT | TP Kon Tum | Kon Tum | 43 | 80 | 123 | ||
497 | 497 | Bùi Thị | Vân | 1976 | KSVSC-PVT | Q. Ninh Kiều | TP Cần Thơ | 57 | 84 | 141 | ||
498 | 498 | Trương Xuân | Văn | 1974 | KSVSC | TX. Thuận An | Bình Dương | 63 | 78 | 141 | ||
499 | 499 | Đàm Thị | Vang | 1980 | KSVSC | TX. Đồng Xoài | Bình Phước | 65 | 74 | 139 | ||
500 | 500 | Nguyễn Thành | Vi | 1973 | KSVSC-PVT | H. Diên Khánh | Khánh Hòa | 78 | 86 | 164 | ||
501 | 501 | Trịnh Thùy | Vi | 1983 | KSVSC | Phòng 1 | Quảng Ngãi | 62 | 78 | 140 | ||
502 | 502 | Trần Thị | Việt | 1964 | KSVSC-PVT | H. EaH’Leo | Đăk Lăk | 50 | 70 | 120 | ||
503 | 503 | Đặng Quốc | Việt | 1975 | KSVSC | Vụ 1 | Tối cao | 65 | 60 | 125 | ||
504 | 504 | Dư Quốc | Việt | 1978 | KSVSC | Phòng 2 | Gia Lai | 52 | 72 | 124 | ||
505 | 505 | Nguyễn Phúc | Vinh | 1982 | KSVSC | Phòng 3 | Vĩnh Long | 65 | 76 | 141 | ||
506 | 506 | Lê Văn | Vinh | 1967 | KSVSC-PVT | H. Đức Hòa | Long An | 64 | 80 | 144 | ||
507 | 507 | Ngô Văn | Vinh | 1967 | KSVSC-PVT | H. Phù Mỹ | Bình Định | 40 | 68 | 108 | ||
508 | 508 | Đậu Thị Thành | Vinh | 1974 | KSVSC-VT | H. Cát Tiên | Lâm Đồng | 50 | 66 | 116 | ||
509 | 509 | Ngô Thị Thúy | Vinh | 1972 | KSVSC-PVT | TP.Pleiku | Gia Lai | 62 | 72 | 134 | ||
510 | 510 | Nguyễn Quốc | Vĩnh | 1979 | KSVSC | Phòng 8 | Vĩnh Long | 50 | 64 | 114 | ||
511 | 511 | Trương Văn | Vũ | 1965 | KSVSC-PTP | Phòng 15 | Long An | 64 | 74 | 138 | ||
512 | 512 | Nguyễn Thanh | Vũ | 1981 | KSVSC-PVT | H. Bàu Bàng | Bình Dương | 52 | 76 | 128 | ||
513 | 513 | Trần Thanh | Vũ | 1980 | KSVSC | Q. Ô Môn | TP Cần Thơ | 59 | 62 | 121 | ||
514 | 514 | Phạm Văn | Vừa | 1963 | KSVSC-PVT | H. Đức Hòa | Long An | 52 | 70 | 122 | ||
515 | 515 | Lê Thụy Phương | Vy | 1980 | KSVSC-PVT | TP. Tây Ninh | Tây Ninh | 60 | 74 | 134 | ||
516 | 516 | Võ Văn | Xử | 1966 | KSVSC-PVT | Q. Thanh Khê | TP. Đà Nẵng | 56 | 62 | 118 | ||
517 | 517 | Hồ Thị Thanh | Xuân | 1969 | KSVSC | Quận 2 | TP. HCM | 51 | 58 | 109 | ||
518 | 518 | Võ Trần Thanh | Xuân | 1972 | KSVSC-PVT | H. Nhà Bè | TP. HCM | 52 | 60 | 112 | ||
519 | 519 | Lê Thị Thanh | Xuân | 1980 | KSVSC | TP. Trà Vinh | Trà Vinh | 56 | 80 | 136 | ||
520 | 520 | Lê Văn | Y | 1979 | KSVSC | H. Phước Long | Bạc Liêu | 54 | 84 | 138 | ||
521 | 521 | Trương Thuận | Yến | 1979 | KSVSC | H. Phụng Hiệp | Hậu Giang | 50 | 72 | 122 | ||
522 | 522 | Phan Thị Ngọc | Yến | 1980 | KSVSC | Phòng 9 | Bình Dương | 50 | 56 | 106 |
Cái buổi ban đầu… là Kiểm sát viên
(Kiemsat.vn) – Trong cuộc đời mỗi người đều có nhiều dấu ấn và những kỷ niệm không thể quên trong từng giai đoạn, mỗi kỷ niệm sẽ để lại những kinh nghiệm và bài học giúp chúng ta trưởng thành hơn. Đặc biệt là đối với những Kiểm sát viên mới vào Ngành, kết thúc giai đoạn sinh viên để bước vào nghề Kiểm sát sẽ là một hành trình mới mẻ với những dấu ấn khó quên và nhiều trải nghiệm thú vị.
Thi tuyển Kiểm sát viên sơ cấp, trung cấp đợt II – Khu vực phía Nam
(Kiemsat.vn) - Sáng ngày 02/11 tại Trường đào tạo bồi dưỡng nghiệp vụ Kiểm sát tại TP Hồ Chí Minh, VKSND tối cao tổ chức kỳ thi tuyển Kiểm sát viên trung cấp và sơ cấp đợt II năm 2017 khu vực phía Nam. Tiến sĩ Nguyễn Hải Phong, Phó Viện trưởng thường trực VKSND tối cao, Ủy viên thường trực Hội đồng thi tuyển Kiểm sát viên dự và phát biểu chỉ đạo tại Lễ khai mạc.
Bài viết chưa có bình luận nào.