Danh sách trúng tuyển vào Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2017

02/08/2017 01:08

(kiemsat.vn)
Hội đồng tuyển sinh của trường Đại học Kiểm sát Hà Nội đã thông báo danh sách trúng tuyển đợt 1 hệ Đại học chính quy vào học tại trường.

STT SBD Họ tên Mã ngành
trúng tuyển
Tên ngành
trúng tuyển
Điểm
trúng tuyển
Nơi sinh Dân tộc

Số CMND

1 51001254 ĐINH THỊ HẢI YẾN 52380101 Luật 27 AN GIANG Kinh 352506271
2 51002418 TRƯƠNG HOÀNG NAM 52380101 Luật 28,5 AN GIANG Kinh 352471171
3 55010280 TRẦN TRUNG TRỰC 52380101 Luật 27,75 BẠC LIÊU Kinh 385635348
4 60003870 LÊ PHÚ SỸ 52380101 Luật 20,5 BẠC LIÊU Kinh 385765842
5 60004275 DƯƠNG VĂN LƯỞNG 52380101 Luật 26,25 BẠC LIÊU Kinh 385743970
6 18001462 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 52380101 Luật 27 BẮC GIANG Kinh 122289912
7 18002701 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 52380101 Luật 26 BẮC GIANG Kinh 122296804
8 18007478 ĐẶNG VIỆT DŨNG 52380101 Luật 23,75 BẮC GIANG Kinh 122349138
9 18008958 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO 52380101 Luật 27 BẮC GIANG Sán Dìu 122337228
10 18009201 NGUYỄN THỊ HẰNG 52380101 Luật 28 BẮC GIANG Kinh 122277697
11 18010509 NGUYỄN QUANG THIỆN 52380101 Luật 24,75 BẮC GIANG Kinh 122289772
12 18015882 NGÔ VĂN MINH 52380101 Luật 27,75 BẮC GIANG Kinh 122308115
13 18015973 PHẠM NGỌC THẢO 52380101 Luật 26,5 BẮC GIANG Tày 122283883
14 18016335 VI NGỌC ĐIỆP 52380101 Luật 26,25 BẮC GIANG Tày 122334295
15 18016453 NGUYỄN PHÚC KHÁNH 52380101 Luật 24,75 BẮC GIANG Kinh 122355852
16 11000996 HOÀNG MINH THẾ 52380101 Luật 28,75 BẮC KẠN Tày 95272528
17 11001028 HOÀNG HỮU THUYÊN 52380101 Luật 28,5 BẮC KẠN Tày 95268087
18 11001051 LÝ PHẠM TOÀN 52380101 Luật 29 BẮC KẠN Dao 95273615
19 11002694 PHẠM DIỆU THUẦN 52380101 Luật 31,5 BẮC KẠN Tày 95265995
20 12000373 NÔNG VĂN MẠNH 52380101 Luật 27 BẮC KẠN Tày 91875301
21 19002956 LÊ ĐĂNG ĐỨC 52380101 Luật 24,5 BẮC NINH Kinh 125813759
22 19005925 NGUYỄN ĐỨC CHIẾN 52380101 Luật 25 BẮC NINH Kinh 125777545
23 19007528 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 52380101 Luật 22,75 BẮC NINH Kinh 125877924
24 2042600 NGUYỄN HOÀNG NGỌC THANH 52380101 Luật 21 BÌNH ĐỊNH Kinh 215436979
25 37000041 BÙI QUỐC CƯỜNG 52380101 Luật 26,5 BÌNH ĐỊNH Kinh 215480627
26 37000361 PHAN MINH TÂN 52380101 Luật 17,75 BÌNH ĐỊNH Kinh 215448303
27 37001986 HUỲNH ANH THUẬN 52380101 Luật 20,25 BÌNH ĐỊNH Kinh 215440824
28 37002003 HỒ NGUYÊN THY 52380101 Luật 24 BÌNH ĐỊNH Kinh 215480550
29 37007188 TRẦN PHƯƠNG NGÂN 52380101 Luật 27,5 BÌNH ĐỊNH Kinh 215478989
30 37007523 NGUYỄN NHI KIỀU 52380101 Luật 27,25 BÌNH ĐỊNH Kinh 215507626
31 37014428 TRƯƠNG ĐÌNH TUẤN 52380101 Luật 20,25 BÌNH ĐỊNH Kinh 215476500
32 37016707 ĐINH XUÂN QUANG 52380101 Luật 24 BÌNH ĐỊNH Kinh 215462227
33 37016879 NGUYỄN THỊ ÁI VI 52380101 Luật 25 BÌNH ĐỊNH Kinh 215433053
34 37016881 NGUYỄN THỊ THÙY VIÊN 52380101 Luật 25,5 BÌNH ĐỊNH Kinh 215468974
35 37016884 HÀ THẾ VIỆT 52380101 Luật 19,75 BÌNH ĐỊNH Kinh 215465770
36 38000056 HỒ TRƯỜNG DŨ 52380101 Luật 29 BÌNH ĐỊNH Kinh 231141589
37 38004822 NGUYỄN THỊ THANH NGUYỆT 52380101 Luật 24,5 BÌNH ĐỊNH Kinh 231162278
38 38007616 ĐẶNG THỊ THỦY TIÊN 52380101 Luật 26,25 BÌNH ĐỊNH Kinh 231240421
39 43002125 ĐINH HOÀNG YẾN 52380101 Luật 27,25 BÌNH PHƯỚC Tày 285701417
40 43008868 TRẦN VĂN SÂM 52380101 Luật 24,75 BÌNH PHƯỚC Kinh 285620199
41 2040841 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 52380101 Luật 25,5 BÌNH THUẬN Kinh 261465779
42 47001444 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 52380101 Luật 28,25 BÌNH THUẬN Kinh 261464382
43 47006085 LÊ ĐÔNG PHA 52380101 Luật 26,25 BÌNH THUẬN Kinh 261475150
44 55010241 VÕ HUYỀN TRANG 52380101 Luật 29,5 CÀ MAU Kinh 381902957
45 55010248 DƯƠNG QUYỀN TRÂN 52380101 Luật 29,25 CÀ MAU Kinh 381876916
46 61001711 VÕ THÀNH VINH 52380101 Luật 24,75 CÀ MAU Kinh 381888979
47 61003668 PHAN PHÚ TÚC 52380101 Luật 26,75 CÀ MAU Kinh 381816311
48 61003831 NGUYỄN XUÂN HIỄU 52380101 Luật 28,25 CÀ MAU Kinh 381865396
49 61004422 HUỲNH GIA MẪN 52380101 Luật 26,25 CÀ MAU Kinh 381854918
50 61006838 PHAN NGỌC Ý 52380101 Luật 26 CÀ MAU Kinh 381930613
51 6001226 NÔNG HỒNG THÁI 52380101 Luật 28 CAO BẰNG Tày 85100846
52 6001747 NGUYỄN THẾ ANH 52380101 Luật 22,75 CAO BẰNG Tày 85066624
53 6003620 TRẦN CAO THIÊN 52380101 Luật 28,75 CAO BẰNG Nùng 85902948
54 6003862 VŨ VĂN CAO 52380101 Luật 24,75 CAO BẰNG Kinh 85059451
55 6003878 TRẦN TRUNG DŨNG 52380101 Luật 26,75 CAO BẰNG Tày 85059300
56 6003890 PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG 52380101 Luật 26,25 CAO BẰNG Nùng 85053736
57 6003906 HOÀNG NGỌC HIỆP 52380101 Luật 30,75 CAO BẰNG Tày 85904271
58 6003920 NGUYỄN PHAN MINH HOÀNG 52380101 Luật 26 CAO BẰNG Tày 85059106
59 6003921 PHẠM VIỆT HOÀNG 52380101 Luật 25 CAO BẰNG Tày 85053587
60 6003950 ĐẶNG NHẬT KHỞI 52380101 Luật 25,25 CAO BẰNG Tày 85059316
61 6004022 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 52380101 Luật 26,25 CAO BẰNG Tày 85101303
62 6004038 NÔNG THỊ MINH TRANG 52380101 Luật 30 CAO BẰNG Tày 85904401
63 6004078 HOÀNG MINH GÂN 52380101 Luật 25,75 CAO BẰNG Nùng 85916099
64 6004122 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 52380101 Luật 26,75 CAO BẰNG Tày 85904230
65 6004155 VƯƠNG SINH PHÚC 52380101 Luật 25 CAO BẰNG Nùng 85910482
66 6004340 PHAN THỊ HỒNG HẢI 52380101 Luật 27 CAO BẰNG Tày 85058885
67 6004448 ĐINH THU HƯỜNG 52380101 Luật 26,25 CAO BẰNG Tày 85059470
68 12000479 HOÀNG A THÀNH 52380101 Luật 29 CAO BẰNG Hmông 85058175
69 55009808 LÊ MINH ĐIỀN 52380101 Luật 20,5 CẦN THƠ Kinh 363892841
70 2034769 TRẦN PHƯỚC TÍN 52380101 Luật 22,25 ĐÀ NẴNG Kinh 201756715
71 4000653 MAI TRỌNG NGUYÊN 52380101 Luật 26,75 ĐÀ NẴNG Kinh 201755954
72 40002049 TĂNG QUANG THẾ 52380101 Luật 26,5 ĐĂK LĂK Kinh 241830362
73 40021510 TRẦN THỊ NHƯ THÙY 52380101 Luật 26,5 ĐĂK LĂK Kinh 241807334
74 63000170 VŨ VĂN KHẢI 52380101 Luật 26,5 ĐĂK LĂK Kinh 245392392
75 63000203 VŨ THÀNH LONG 52380101 Luật 18,25 ĐĂK LĂK Kinh 245346666
76 63001969 PHAN LÊ ANH TUẤN 52380101 Luật 17,5 ĐĂK LĂK Kinh 245343270
77 2040269 PHAN VĂN ĐỨC 52380101 Luật 26 ĐẮK LẮK Kinh 241790777
78 30007231 DƯƠNG THỊ THU HƯƠNG 52380101 Luật 28,75 ĐẮK LẮK Kinh 241863389
79 40002797 LƯU VIỆT TOÀN 52380101 Luật 25,75 ĐẮK LẮK Kinh 241725281
80 40004164 NGUYỄN VŨ THU TRANG 52380101 Luật 24,5 ĐẮK LẮK Kinh 241606909
81 40004289 TRẦN NGỌC HUYỀN 52380101 Luật 29 ĐẮK LẮK Tày 241730851
82 40006059 PHẠM NGỌC MINH 52380101 Luật 25 ĐẮK LẮK Kinh 241724986
83 40008089 LÊ ĐÌNH HIẾU 52380101 Luật 26,5 ĐẮK LẮK Kinh 241840486
84 40009649 LÊ THỊ THƯƠNG 52380101 Luật 26,25 ĐẮK LẮK Kinh 241633730
85 40012480 NGUYỄN VĂN PHƯỚC 52380101 Luật 25,25 ĐẮK LẮK Kinh 241824911
86 40012656 NGUYỄN TRẦN THANH TOÀN 52380101 Luật 23,5 ĐẮK LẮK Kinh 241688512
87 40013680 CAO KHẢI DUY 52380101 Luật 20,25 ĐẮK LẮK Kinh 241845512
88 40015127 NGUYỄN THÀNH AN 52380101 Luật 25,25 ĐẮK LẮK Kinh 241752817
89 40016243 PHÙNG HOÀNG NGỌC 52380101 Luật 25,5 ĐẮK LẮK Kinh 245346857
90 40016383 NGUYỄN TRÂM OANH 52380101 Luật 25,25 ĐẮK LẮK Kinh 241750217
91 40017521 BÙI THÀNH ĐẠT 52380101 Luật 22,25 ĐẮK LẮK Mường 241751037
92 40019501 HOÀNG VĂN NAM 52380101 Luật 24 ĐẮK LẮK Kinh 241794801
93 44000004 ĐOÀN THỊ KHÁNH AN 52380101 Luật 24,75 ĐẮK LẮK Kinh 245326238
94 63002372 ĐINH THỊ THƯƠNG 52380101 Luật 28,75 ĐẮK LẮK Kinh 245338620
95 63000430 TÔN THẤT TUẤN 52380101 Luật 21,5 ĐĂK NÔNG Kinh 245337922
96 50004458 HUỲNH TẤN ĐẠT 52380101 Luật 24,75 ĐỒNG THÁP Kinh 341979507
97 50007694 VÕ THỊ THANH HUYỀN 52380101 Luật 25,75 ĐỒNG THÁP Kinh 341948787
98 50007821 NGUYỄN VĂN NHÀN 52380101 Luật 25,5 ĐỒNG THÁP Kinh 341944440
99 50012570 VÕ THỊ KIỀU TRANG 52380101 Luật 26,25 ĐỒNG THÁP Kinh 341974101
100 55010225 NGUYỄN HỮU TÍNH 52380101 Luật 25,25 ĐỒNG THÁP Kinh 341807432
101 55010318 NGUYỄN QUỐC VỦ 52380101 Luật 26,75 ĐỒNG THÁP Kinh 341883011
102 38000105 NGUYỄN PHÚC HẢI 52380101 Luật 27 GIA LAI Kinh 231269232
103 38000411 PHẠM VĂN QUỐC 52380101 Luật 23 GIA LAI Kinh 231268555
104 38000513 LÊ VĂN TỈNH 52380101 Luật 19,75 GIA LAI Kinh 231266725
105 38001328 LÊ MINH KIÊN 52380101 Luật 27,25 GIA LAI Kinh 231141588
106 38001411 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 52380101 Luật 25,5 GIA LAI Kinh 231224311
107 38001480 NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH 52380101 Luật 26,25 GIA LAI Kinh 231148899
108 38001658 TRỊNH ANH TUẤN 52380101 Luật 26,75 GIA LAI Kinh 231102139
109 38001724 ĐÀO QUANG VŨ 52380101 Luật 28,75 GIA LAI Kinh 231266272
110 38001918 NGÔ GIA BÌNH 52380101 Luật 18 GIA LAI Kinh 231322853
111 38004193 CHU ANH TÀI 52380101 Luật 23,75 GIA LAI Kinh 231162199
112 38006558 LÊ THỊ THU HOÀI 52380101 Luật 26,5 GIA LAI Kinh 231253410
113 38007350 DƯƠNG THỊ NGỌC ANH 52380101 Luật 25,5 GIA LAI Kinh 231091921
114 38008262 NGUYỄN THỊ THU DUYÊN 52380101 Luật 24,75 GIA LAI Kinh 231233280
115 38008270 ĐỖ QUỐC ĐẠT 52380101 Luật 17,75 GIA LAI Kinh 231231786
116 38011076 LÊ THỊ THÚY HẰNG 52380101 Luật 28,25 GIA LAI Kinh 231292580
117 38011249 LONG THỊ NGỌC 52380101 Luật 29,75 GIA LAI Nùng 231292129
118 38012146 NGUYỄN TRỌNG ANH 52380101 Luật 24 GIA LAI Kinh 231001837
119 38012237 ĐẶNG MINH ĐỨC 52380101 Luật 26,75 GIA LAI Kinh 231133079
120 38012390 RƠ CHÂM LING 52380101 Luật 26,25 GIA LAI Jrai 231044524
121 1005620 NGUYỄN VŨ THÁI 52380101 Luật 23 HÀ GIANG Kinh 13624837
122 5000029 NGUYỄN DOÃN CƯỜNG 52380101 Luật 28 HÀ GIANG Giấy 73475965
123 5000069 BÙI TRUNG ĐỨC 52380101 Luật 23,25 HÀ GIANG Kinh 73555132
124 5000135 ĐINH XUÂN HOÀNG 52380101 Luật 25,75 HÀ GIANG Tày 73519555
125 5000250 VŨ THỊ BẢO NGỌC 52380101 Luật 26,75 HÀ GIANG Kinh 73498868
126 5000361 TRẦN NGỌC MINH THÚY 52380101 Luật 26,25 HÀ GIANG Kinh 73500394
127 5000376 NGUYỄN THU TRANG 52380101 Luật 26,25 HÀ GIANG Tày 73499659
128 24001028 PHAN DUY KHƯƠNG 52380101 Luật 24 HÀ NAM Kinh 35098000380
129 1003125 THANG VÂN TRANG 52380101 Luật 26 HÀ NỘI Kinh 13675510
130 1003973 PHẠM NAM HÀ 52380101 Luật 23 HÀ NỘI Kinh 1099000730
131 1005209 NGUYỄN XUÂN HOÀNG 52380101 Luật 25,75 HÀ NỘI Kinh 13613519
132 1006571 HOÀNG HOÀI THU HÀ 52380101 Luật 26,75 HÀ NỘI Kinh 13663448
133 1006698 NGUYỄN MINH HIẾU 52380101 Luật 22,5 HÀ NỘI Kinh 13616491
134 1015680 VƯƠNG ĐỨC BÌNH 52380101 Luật 24,5 HÀ NỘI Kinh 1099005792
135 1016233 HOÀNG HIỆP 52380101 Luật 25,25 HÀ NỘI Kinh 13632605
136 1019721 VŨ MINH ĐỨC 52380101 Luật 24 HÀ NỘI Kinh 13626096
137 1020675 CAO THỊ DANH TRÀ 52380101 Luật 27 HÀ NỘI Kinh 13658287
138 1022020 TRẦN ĐĂNG KHOA 52380101 Luật 23,5 HÀ NỘI Kinh 1099001683
139 1041802 TẠ TIẾN VIỆT 52380101 Luật 25,25 HÀ NỘI Kinh 1099014268
140 1054083 QUÁCH THỊ NGỌC ÁNH 52380101 Luật 29,75 HÀ NỘI Kinh 17458153
141 1054273 LÊ BÁ MINH HUY 52380101 Luật 26,25 HÀ NỘI Kinh 17458094
142 1068883 TRẦN QUANG THÀNH 52380101 Luật 27,75 HÀ NỘI Kinh 17501938
143 1033773 HOÀNG KHÁNH DUY 52380101 Luật 24,25 HÀ TÂY Kinh 17452756
144 1033956 BÙI NHẬT MINH 52380101 Luật 23,75 HÀ TÂY Kinh 17448516
145 1034120 LÊ HÙNG PHƯƠNG 52380101 Luật 22,75 HÀ TÂY Kinh 17448258
146 1035283 NGUYỄN BÁ ĐỨC HẢI 52380101 Luật 25 HÀ TÂY Kinh 17452113
147 1054321 NGUYỄN ĐĂNG KIÊN 52380101 Luật 27,75 HÀ TÂY Kinh 1099018409
148 1059472 DƯƠNG QUANG HIẾU 52380101 Luật 23 HÀ TÂY Kinh 17544173
149 1060629 TRẦN TRỌNG TRUNG 52380101 Luật 25,5 HÀ TÂY Kinh 1099013393
150 1062222 PHẠM THỊ HUYỀN 52380101 Luật 26,75 HÀ TÂY Kinh 1199019003
151 30013537 CÙ THỊ THANH HUYỀN 52380101 Luật 27 HÀ TĨNH Kinh 184379471
152 30014430 LÊ HỮU ĐỘ 52380101 Luật 28 HÀ TĨNH Kinh 184370764
153 30015525 NGUYỄN VĂN BẮC 52380101 Luật 26,25 HÀ TĨNH Kinh 184348086
154 38001249 LÊ THÚY HIỀN 52380101 Luật 28,75 HÀ TĨNH Kinh 231115577
155 40011214 NGUYỄN TRẦN THÙY DUNG 52380101 Luật 29,5 HÀ TĨNH Kinh 241703327
156 21008274 TRẦN CÔNG ĐỨC 52380101 Luật 27,25 HẢI DƯƠNG Kinh 30098000281
157 21008344 HOÀNG MINH HIẾU 52380101 Luật 27,25 HẢI DƯƠNG Kinh 30099000140
158 21008701 PHẠM HÙNG SƠN 52380101 Luật 25,25 HẢI DƯƠNG Kinh 30099002998
159 21013096 LƯU CÔNG THÀNH 52380101 Luật 24 HẢI DƯƠNG Kinh 30099002564
160 21014815 BÙI KHÁNH DƯ 52380101 Luật 23,75 HẢI DƯƠNG Kinh 30099000295
161 36000663 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 52380101 Luật 28,5 HẢI DƯƠNG Kinh 233316985
162 3009893 BÙI LÊ KHÁNH HUYỀN 52380101 Luật 25,75 HẢI PHÒNG Kinh 31198001319
163 3017337 ĐỖ ĐÌNH TIẾN 52380101 Luật 25,5 HẢI PHÒNG Kinh 31099000811
164 23000923 ĐINH TÙNG DƯƠNG 52380101 Luật 28,5 HÒA BÌNH Mường 113687424
165 23000927 BÙI THỊ HỒNG ĐIỆP 52380101 Luật 28,75 HÒA BÌNH Mường 113687426
166 23000933 VI HÀ GIANG 52380101 Luật 30,5 HÒA BÌNH Thái 113689793
167 23000949 BẠCH THU HIỀN 52380101 Luật 29 HÒA BÌNH Mường 113687472
168 23000988 BÙI THỊ DIỆU LINH 52380101 Luật 31,75 HÒA BÌNH Mường 113729795
169 23001023 NGUYỄN BÍCH NGỌC 52380101 Luật 29 HÒA BÌNH Kinh 113689789
170 23003087 NGUYỄN HẢI YẾN 52380101 Luật 26,5 HÒA BÌNH Kinh 113735512
171 23005727 TRẦN VIỆT HOÀNG 52380101 Luật 26,75 HÒA BÌNH Kinh 113753426
172 22000111 NGUYỄN QUỐC HANH 52380101 Luật 24,5 HƯNG YÊN Kinh 33099001588
173 22000156 VŨ THỊ HỒNG 52380101 Luật 28 HƯNG YÊN Kinh 145895471
174 22011195 BÙI VĂN ĐẠI 52380101 Luật 28 HƯNG YÊN Kinh 145771001
175 29024523 ĐÀO VĂN PHÚC 52380101 Luật 27,75 HƯNG YÊN Kinh 187817036
176 54000051 QUÁCH TRIỆU DĨ 52380101 Luật 25,5 KIÊN GIANG Kinh 371841641
177 54009708 HUỲNH TẤN HOÀI BÃO 52380101 Luật 20,5 KIÊN GIANG Kinh 371823283
178 54009737 HUỲNH CÔNG DANH 52380101 Luật 18 KIÊN GIANG Kinh 371864488
179 55009850 HUỲNH THANH HẬU 52380101 Luật 28,5 KIÊN GIANG Kinh 371806154
180 36000053 ĐẶNG LÊ QUỲNH GIANG 52380101 Luật 25,5 KON TUM Kinh 233288283
181 36000154 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 52380101 Luật 29 KON TUM Kinh 233265836
182 36000197 HOÀNG KHÔI NGUYÊN 52380101 Luật 24,5 KON TUM Kinh 233266668
183 36000352 NGÔ THẾ VINH 52380101 Luật 27 KON TUM Kinh 233310672
184 36000430 TRẦN TRỌNG ĐẠI 52380101 Luật 21,75 KON TUM Kinh 233266699
185 36000474 VŨ THỊ MINH HIỀN 52380101 Luật 25,75 KON TUM Kinh 233289125
186 36000661 ĐẶNG THỊ CHÂU OANH 52380101 Luật 25,25 KON TUM Kinh 233256358
187 36000868 LÊ THẢO VY 52380101 Luật 29,25 KON TUM Kinh 233275544
188 36001345 NGUYỄN THANH NHẬT TÂN 52380101 Luật 24,5 KON TUM Kinh 233274642
189 36001773 LÊ THỊ THỦY 52380101 Luật 27 KON TUM Kinh 233267998
190 36002417 ĐỖ TRỌNG HUY 52380101 Luật 25 KON TUM Kinh 233272953
191 36002613 LÊ ĐỨC THỌ 52380101 Luật 19,75 KON TUM Kinh 233287929
192 41006120 NGUYỄN ĐĂNG THIÊN 52380101 Luật 23,5 KHÁNH HÒA Kinh 225911080
193 62001137 LÊ TIẾN ANH 52380101 Luật 26,5 LAI CHÂU Thái 40829794
194 62001378 NGUYỄN HỒNG NHUNG 52380101 Luật 27,5 LAI CHÂU Kinh 40536474
195 62001504 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 52380101 Luật 28 LAI CHÂU Kinh 40492268
196 62001563 THÀO A CHỜ 52380101 Luật 26 LAI CHÂU Hmông 40579848
197 62001577 HỒ A GIỐNG 52380101 Luật 28,5 LAI CHÂU Hmông 40684135
198 62001590 MUA A KHOA 52380101 Luật 28,5 LAI CHÂU Hmông 40683745
199 7003017 LÒ VĂN PHƯƠNG 52380101 Luật 28,5 LÀO CAI Lào 45188571
200 8002063 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 52380101 Luật 29 LÀO CAI Tày 63502495
201 8002211 HOÀNG MINH TRƯỜNG 52380101 Luật 28,5 LÀO CAI Tày 63502207
202 8002967 AN KIỀU THỊNH 52380101 Luật 26 LÀO CAI Tày 63526533
203 8003952 HOÀNG THỊ LOAN 52380101 Luật 31 LÀO CAI Dao 63504790
204 8005236 NGUYỄN TẤN DŨNG 52380101 Luật 26,75 LÀO CAI Tày 63506350
205 2041434 LÊ THỊ THANH THANH 52380101 Luật 27,75 LÂM ĐỒNG Kinh 251115679
206 42000378 LÊ THỊ THANH NHÃ 52380101 Luật 25 LÂM ĐỒNG Kinh 251147834
207 42000909 HÁN ĐÔN GIA HUY 52380101 Luật 25 LÂM ĐỒNG Kinh 251147776
208 42002086 NGUYỄN THANH LONG 52380101 Luật 20 LÂM ĐỒNG Kinh 251085555
209 42006266 ĐINH HOÀNG PHƯƠNG THẢO 52380101 Luật 25 LÂM ĐỒNG Kinh 251132999
210 42007980 NGUYỄN MINH HOÀNG 52380101 Luật 27,75 LÂM ĐỒNG Kinh 251130500
211 42008190 TRẦN VĂN SANG 52380101 Luật 26,25 LÂM ĐỒNG Kinh 251223037
212 42010237 ĐẶNG ANH DUY 52380101 Luật 20,75 LÂM ĐỒNG Kinh 251167123
213 42010265 PHẠM TIẾN ĐẠT 52380101 Luật 25,25 LÂM ĐỒNG Kinh 251029607
214 42013863 ĐỖ THÀNH TRÍ TÀI 52380101 Luật 21,5 LÂM ĐỒNG Kinh 251074972
215 42013885 PHẠM ĐỨC THANH 52380101 Luật 18,75 LÂM ĐỒNG Kinh 251144279
216 49001349 PHẠM CHÍ XUÂN 52380101 Luật 20,25 LONG  AN Kinh 301706551
217 49009944 NGUYỄN ĐÌNH VĂN 52380101 Luật 26,5 LONG AN Kinh 301713584
218 27000438 TẠ HOÀNG HIỆP 52380101 Luật 25,5 NINH BÌNH Kinh 164653830
219 27000678 BÙI THU TRANG 52380101 Luật 27,25 NINH BÌNH Kinh 164653333
220 27000768 ĐINH THỊ YẾN NGỌC 52380101 Luật 26,75 NINH BÌNH Mường 164621313
221 27002741 TRẦN NGUYÊN TÙNG 52380101 Luật 26,5 NINH BÌNH Kinh 37099000702
222 27003118 NGUYỄN ĐỨC HIỆP 52380101 Luật 24 NINH BÌNH Kinh 37099000543
223 27003361 ĐẶNG VĂN THÀNH 52380101 Luật 28 NINH BÌNH Kinh 164651135
224 45000013 NGUYỄN THỊ HÀ ANH 52380101 Luật 29,25 NINH THUẬN Kinh 264503588
225 29002640 ĐẬU THỊ TRANG 52380101 Luật 28 NGHỆ AN Kinh 187776834
226 29002925 NGUYỄN ĐỨC TÀI 52380101 Luật 27,25 NGHỆ AN Kinh 187687999
227 29003137 PHẠM TRẦN THU HOÀI 52380101 Luật 30,5 NGHỆ AN Thái 187569610
228 29003486 CHU THÚY QUỲNH 52380101 Luật 26 NGHỆ AN Kinh 187689246
229 29004560 PHẠM TRƯỜNG PHI 52380101 Luật 24,75 NGHỆ AN Kinh 187828291
230 29004884 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 52380101 Luật 26,5 NGHỆ AN Kinh 187619023
231 29014905 LÊ THỊ THÙY DUNG 52380101 Luật 25,75 NGHỆ AN Kinh 187643446
232 29025866 HOÀNG LÊ TUẤN ANH 52380101 Luật 25 NGHỆ AN Kinh 187757418
233 29025902 TĂNG NGỌC KIM ANH 52380101 Luật 26,75 NGHỆ AN Kinh 187697899
234 29026126 ĐINH VĂN HOÀNG 52380101 Luật 24,5 NGHỆ AN Kinh 187697626
235 29026446 NGUYỄN HOÀNG MAI PHƯƠNG 52380101 Luật 27,75 NGHỆ AN Kinh 187697676
236 13006371 ĐỖ DUY ANH 52380101 Luật 24 PHÒNG KHÁM ĐA
KHOA SÔNG NINH
Kinh 61060110
237 1036526 HÀ MINH ÁNH 52380101 Luật 28,75 PHÚ THỌ Mường 132356010
238 15004313 HẠ THỊ THÚY PHƯƠNG 52380101 Luật 30,25 PHÚ THỌ Kinh 132401106
239 15006837 LÊ TUẤN ANH 52380101 Luật 25,25 PHÚ THỌ Kinh 132319877
240 15011119 NGUYỄN XUÂN HUY 52380101 Luật 27 PHÚ THỌ Kinh 132403785
241 39001263 TỐNG THỊ KIM HẠNH 52380101 Luật 28 PHÚ YÊN Kinh 221461699
242 39007134 NGÔ ĐỨC HUY 52380101 Luật 24,5 PHÚ YÊN Kinh 221488677
243 39007539 HUỲNH THỊ NGỌC NỮ 52380101 Luật 24,25 PHÚ YÊN Kinh 221483564
244 39009110 VÕ HỒNG SƠN 52380101 Luật 26,75 PHÚ YÊN Kinh 221479129
245 39009196 NGUYỄN QUỐC THẮNG 52380101 Luật 20,25 PHÚ YÊN Kinh 221476198
246 39009678 TRẦN THỊ LỆ HẰNG 52380101 Luật 24 PHÚ YÊN Kinh 221462876
247 39010358 LÊ MY SOÔN 52380101 Luật 25,25 PHÚ YÊN Kinh 221442710
248 39010374 PHẠM NGÔ THANH TÂM 52380101 Luật 19,5 PHÚ YÊN Kinh 221460061
249 31004583 NGUYỄN ANH TUẤN 52380101 Luật 24 QUẢNG BÌNH Kinh 194613354
250 31004619 NGÔ VĂN VŨ 52380101 Luật 24,75 QUẢNG BÌNH Kinh 194621442
251 4000792 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM 52380101 Luật 28,25 QUẢNG NAM Kinh 201805414
252 4010516 VĂN PHÚ TOÀN 52380101 Luật 25,25 QUẢNG NAM Kinh 206263836
253 34008910 NGUYỄN CÔNG VIÊN 52380101 Luật 26,75 QUẢNG NAM Kinh 206210856
254 34009518 NGUYỄN QUANG HOÀNG 52380101 Luật 27,5 QUẢNG NAM Kinh 206313075
255 34010062 LÊ THỊ ĐỖ QUYÊN 52380101 Luật 25,75 QUẢNG NAM Kinh 206315577
256 34010181 BÙI THỊ PHƯƠNG TRINH 52380101 Luật 26,25 QUẢNG NAM Kinh 206320260
257 34012572 TRẦN THỊ KIM SA 52380101 Luật 25,5 QUẢNG NAM Kinh 206227908
258 34012709 NGÔ THỊ TUYẾT 52380101 Luật 29,25 QUẢNG NAM Kinh 206227257
259 34012737 LƯƠNG KHÁNH VY 52380101 Luật 28,25 QUẢNG NAM Kinh 206227261
260 34012998 PHẠM LÊ NGUYÊN TÀI 52380101 Luật 24,25 QUẢNG NAM Kinh 206227077
261 34013310 TRẦN VĂN LỰC 52380101 Luật 28 QUẢNG NAM Kinh 206228200
262 34014836 HUỲNH NGỌC RIN 52380101 Luật 26 QUẢNG NAM Kinh 206341445
263 34016858 NGUYỄN THÀNH HẬU 52380101 Luật 25 QUẢNG NAM Kinh 206189074
264 34017549 NGUYỄN THỊ NHUNG 52380101 Luật 28 QUẢNG NAM Kinh 206360644
265 40019095 TÔ PHƯƠNG UYÊN 52380101 Luật 24,75 QUẢNG NAM Kinh 241815473
266 17000416 BÙI THỊ QUẾ ANH 52380101 Luật 26 QUẢNG NINH Kinh 22199002418
267 17005309 HÀ HUY LUÂN 52380101 Luật 24,25 QUẢNG NINH Tày 101299658
268 17005906 PHẠM THỊ PHƯƠNG DUNG 52380101 Luật 26,75 QUẢNG NINH Kinh 101339099
269 17005935 ĐẶNG VIỆT ĐỨC 52380101 Luật 22,75 QUẢNG NINH Kinh 101306894
270 17006435 NGUYỄN ĐÌNH VIỆT 52380101 Luật 26,25 QUẢNG NINH Kinh 22099002296
271 17006438 NGÔ QUANG VINH 52380101 Luật 23 QUẢNG NINH Kinh 22099004027
272 17010170 NGUYỄN THỊ THẢO 52380101 Luật 27,75 QUẢNG NINH Kinh 101304907
273 35001474 PHẠM THỊ HỒNG DUYÊN 52380101 Luật 26,5 QUẢNG NGÃI Kinh 212836889
274 35005166 VÕ MINH THÁI 52380101 Luật 22 QUẢNG NGÃI Kinh 212432828
275 35011018 ĐOÀN THÙY TRANG 52380101 Luật 26,25 QUẢNG NGÃI Kinh 212516330
276 63002279 NGUYỄN THẠCH NGỌC PHÚC 52380101 Luật 26,5 QUẢNG NGÃI Kinh 245338604
277 32000170 PHAN NGỌC HOÀI 52380101 Luật 26,25 QUẢNG TRỊ Kinh 197375127
278 32000305 NGUYỄN BÌNH MINH 52380101 Luật 22,25 QUẢNG TRỊ Kinh 197390789
279 32000332 TRẦN ĐÌNH NGỌC 52380101 Luật 26 QUẢNG TRỊ Kinh 197393566
280 32002179 HOÀNG THỊ LINH CHI 52380101 Luật 27,5 QUẢNG TRỊ Kinh 197376945
281 32002514 ĐOÀN THỊ THÙY TRANG 52380101 Luật 25,25 QUẢNG TRỊ Kinh 197380716
282 32004391 DOÃN THỊ NGỌC TRÂM 52380101 Luật 25,25 QUẢNG TRỊ Kinh 197433133
283 32007656 LÊ HUỲNH ĐỨC 52380101 Luật 26,25 QUẢNG TRỊ Kinh 197361281
284 32007672 TRƯƠNG LƯU SỸ ĐỨC 52380101 Luật 23,75 QUẢNG TRỊ Kinh 197382254
285 32008024 NGUYỄN ĐĂNG NHẬT 52380101 Luật 20,75 QUẢNG TRỊ Kinh 197392193
286 32008118 LÊ CHÍ QUỐC 52380101 Luật 26,5 QUẢNG TRỊ Kinh 197375547
287 51013632 TRẦN THỊ KHÁNH HÒA 52380101 Luật 28,25 QUẢNG TRỊ Kinh 197391357
288 59000079 HỒ QUỐC CƯỜNG 52380101 Luật 20,25 SÓC TRĂNG Kinh 366305255
289 59000585 THẠCH THANH NHỰT 52380101 Luật 27,5 SÓC TRĂNG Khơ Me 366205881
290 59007589 NGUYỄN QUẦY DƯỢC 52380101 Luật 29,5 SÓC TRĂNG Kinh 366190283
291 59007624 NGUYỄN THANH ĐIỀN 52380101 Luật 26 SÓC TRĂNG Kinh 366130713
292 59007792 KIM MỘC NAM 52380101 Luật 23 SÓC TRĂNG Khơ Me 366259466
293 60001928 NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNG 52380101 Luật 28,25 SÓC TRĂNG Kinh 366288008
294 1021004 BÙI MINH DŨNG 52380101 Luật 24,25 SƠN LA Mường 51069351
295 12009154 VÌ THỊ VINH 52380101 Luật 31 SƠN LA Thái 51034003
296 62002926 SỒNG A CÂU 52380101 Luật 23,25 SƠN LA Hmông 40632054
297 46000094 NGUYỄN BẢO DUY 52380101 Luật 26 TÂY NINH Kinh 291207372
298 46000102 TRỊNH LÊ DUY 52380101 Luật 17,5 TÂY NINH Kinh 291207303
299 46003418 DƯƠNG HOÀI BẢO 52380101 Luật 25 TÂY NINH Kinh 72099002461
300 46006283 NGUYỄN LÊ HIỀN 52380101 Luật 20,25 TÂY NINH Kinh 291204030
301 46007688 NGUYỄN VĂN NHẤT 52380101 Luật 27 TÂY NINH Kinh 291193311
302 60000177 VÕ LÊ CÔNG HỬU 52380101 Luật 23,75 TỈNH BẠC LIÊU Kinh 385749518
303 60000313 HÀ TRIỆU NGUYÊN 52380101 Luật 25 TỈNH BẠC LIÊU Hoa 385751889
304 60000615 LA QUỲNH MAI 52380101 Luật 24,75 TỈNH BẠC LIÊU Kinh 385819774
305 60004647 NGÔ THỦY ĐOAN 52380101 Luật 29,75 TỈNH BẠC LIÊU Kinh 385742225
306 56007773 BÙI THỊ YẾN NHI 52380101 Luật 27,75 TỈNH BẾN TRE Kinh 321707381
307 10000011 LÊ HUY ANH 52380101 Luật 27,25 TỈNH LẠNG SƠN Tày 82316956
308 10000117 LÊ HOÀN HẢO 52380101 Luật 30,75 TỈNH LẠNG SƠN Tày 82323423
309 10000165 TRIỆU THỊ HUỆ 52380101 Luật 30,25 TỈNH LẠNG SƠN Nùng 82316262
310 10000199 VI THỊ VÂN KHÁNH 52380101 Luật 31 TỈNH LẠNG SƠN Tày 82316155
311 10000326 HOÀNG HỒNG NHUNG 52380101 Luật 32,25 TỈNH LẠNG SƠN Nùng 82316401
312 10000367 NÔNG HÀ SƠN 52380101 Luật 26 TỈNH LẠNG SƠN Tày 82316487
313 10000395 VY THỊ HỒNG THẢO 52380101 Luật 31,25 TỈNH LẠNG SƠN Tày 82324599
314 10000398 VŨ QUYẾT THẮNG 52380101 Luật 27,75 TỈNH LẠNG SƠN Kinh 82316481
315 10000421 NGUYỄN TỐ THƯƠNG 52380101 Luật 27,25 TỈNH LẠNG SƠN Tày 82355584
316 10002280 ĐÀM THỊ DIỆP 52380101 Luật 25,75 TỈNH LẠNG SƠN Tày 82351900
317 10002433 VI NGỌC KHÁNH 52380101 Luật 28,25 TỈNH LẠNG SƠN Tày 82342835
318 10003387 CHU THỊ BÍCH 52380101 Luật 30,5 TỈNH LẠNG SƠN Tày 82349705
319 10003621 GIANG KIỀU LINH 52380101 Luật 31,25 TỈNH LẠNG SƠN Nùng 82362180
320 10005161 DƯƠNG THỊ LIÊN 52380101 Luật 30,25 TỈNH LẠNG SƠN Tày 82339581
321 10005529 DƯƠNG HOÀNG DOANH 52380101 Luật 30,75 TỈNH LẠNG SƠN Tày 82358503
322 10006869 HỨA THỊ HIỂU PHI 52380101 Luật 30,5 TỈNH LẠNG SƠN Nùng 82329014
323 10006880 NGUYỄN THIỆN QUANG 52380101 Luật 31,25 TỈNH LẠNG SƠN Nùng 82329449
324 10008099 PHÙNG THỊ ĐIỂM 52380101 Luật 31 TỈNH LẠNG SƠN Nùng 82316407
325 10008295 NÔNG THỊ HOÀI PHƯƠNG 52380101 Luật 31 TỈNH LẠNG SƠN Nùng 82312439
326 10008683 TRIỆU TUẤN LINH 52380101 Luật 23,5 TỈNH LẠNG SƠN Nùng 82286992
327 10008710 LÔ KHÁNH MINH 52380101 Luật 27,75 TỈNH LẠNG SƠN Nùng 82311998
328 10008727 HOÀNG THỊ NGOAN 52380101 Luật 31 TỈNH LẠNG SƠN Nùng 82300537
329 10008889 NGUYỄN HOÀNG VŨ 52380101 Luật 28 TỈNH LẠNG SƠN Nùng 82334272
330 25002092 LƯU NGỌC PHÚC 52380101 Luật 22,5 TỈNH NAM ĐỊNH Kinh 36099006074
331 31000252 NGUYỄN DUY HOÀNG 52380101 Luật 26 TỈNH QUẢNG BÌNH Kinh 194599921
332 31009661 MAI NGỌC QUỲNH 52380101 Luật 27,75 TỈNH QUẢNG BÌNH Kinh 194617267
333 14000641 TÒNG THANH TÙNG 52380101 Luật 28,5 TỈNH SƠN LA Thái 50968833
334 14001016 HÀ THỊ BÌNH DƯƠNG 52380101 Luật 31 TỈNH SƠN LA Thái 51052876
335 14001200 HÀ PHƯƠNG NHUNG 52380101 Luật 27,25 TỈNH SƠN LA Thái 51099581
336 14001307 NGUYỄN HUY TÙNG 52380101 Luật 27,75 TỈNH SƠN LA Kinh 51059199
337 14003142 LÒ VĂN ĐÔNG 52380101 Luật 28,25 TỈNH SƠN LA Thái 51081714
338 14003233 LÒ VĂN MỚI 52380101 Luật 28,25 TỈNH SƠN LA Thái 51030858
339 14008231 HÀ THỊ THÙY DUNG 52380101 Luật 26,75 TỈNH SƠN LA Mường 51105697
340 2000159 NGUYỄN TRỌNG ĐIỀN 52380101 Luật 24,75 TP HỒ CHÍ MINH Kinh 25773951
341 2055284 LƯU THỊ MINH NGUYỆT 52380101 Luật 25,5 TP HỒ CHÍ MINH Kinh 25852679
342 2050320 LÊ ĐỨC ANH 52380101 Luật 25,5 TP. HCM Kinh 26042137
343 2046494 HUỲNH MAI KHÁNH DUY 52380101 Luật 26 TP. HỒ CHÍ MINH Kinh 79099002490
344 43001684 PHẠM MỸ LINH 52380101 Luật 29,25 TP. HỒ CHÍ MINH Kinh 285702126
345 1036464 MA VĂN ĐỨC THẮNG 52380101 Luật 29,5 TUYÊN QUANG Tày 71074619
346 9000175 NGUYỄN LÂM DŨNG 52380101 Luật 24 TUYÊN QUANG Kinh 71065646
347 9000233 PHẠM ANH HOÀNG 52380101 Luật 23 TUYÊN QUANG Kinh 71035442
348 9000271 TRẦN KHÁNH 52380101 Luật 25 TUYÊN QUANG Kinh 71058932
349 9000366 MÃ HÀ THANH 52380101 Luật 30,75 TUYÊN QUANG Tày 71047894
350 9000388 VŨ MẠNH TIẾN 52380101 Luật 24,5 TUYÊN QUANG Kinh 71039053
351 9002268 LÂM NGỌC THÚY 52380101 Luật 30,25 TUYÊN QUANG Tày 71052610
352 9006025 NGUYỄN VĂN HUY 52380101 Luật 28,5 TUYÊN QUANG Sán Dìu 71046159
353 12000422 LÝ THỊ NHUNG 52380101 Luật 27,5 TUYÊN QUANG Dao 71080691
354 1008552 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 52380101 Luật 23,75 THÁI BÌNH Kinh 13625417
355 1014549 TÔ VŨ CAO KỲ 52380101 Luật 23 THÁI BÌNH Kinh 13676797
356 1024269 TRỊNH THỊ HUYỀN TRANG 52380101 Luật 25,75 THÁI BÌNH Kinh 34199000185
357 26002520 NGUYỄN THÁI SƠN 52380101 Luật 26,75 THÁI BÌNH Kinh 152266199
358 26005877 DƯƠNG QUANG NHẬT 52380101 Luật 27,5 THÁI BÌNH Kinh 152255940
359 12001559 MAI HOÀNG THÙY AN 52380101 Luật 28 THÁI NGUYÊN Nùng 91945743
360 12001784 DƯƠNG HẢI NAM 52380101 Luật 25,25 THÁI NGUYÊN Tày 95273959
361 12002282 LÊ THỊ QUỲNH ANH 52380101 Luật 26,25 THÁI NGUYÊN Kinh 91892747
362 12003641 NGUYỄN THỊ HẰNG 52380101 Luật 26 THÁI NGUYÊN Kinh 91956668
363 12005437 DIỆP TIẾN DŨNG 52380101 Luật 29,75 THÁI NGUYÊN Sán Dìu 91891586
364 12009125 NGUYỄN LƯU TÙNG 52380101 Luật 24 THÁI NGUYÊN Kinh 91744761
365 12012649 PHẠM ĐÌNH SƠN 52380101 Luật 24 THÁI NGUYÊN Nùng 91986012
366 16000458 HOÀNG HÀ NHI 52380101 Luật 26 THÁI NGUYÊN Kinh 91941168
367 26018399 VŨ ĐỨC TRỊNH 52380101 Luật 26 Thái Thụy, Thái Bình Kinh 152252789
368 1040791 LÊ ANH NAM 52380101 Luật 30,5 THANH HÓA Mường 174886549
369 1068254 MAI VĂN KHANG 52380101 Luật 28 THANH HÓA Kinh 175011218
370 28005723 HÀ CÔNG MINH 52380101 Luật 28 THANH HÓA Mường 175070843
371 28008868 LÊ BÌNH MINH 52380101 Luật 25,25 THANH HÓA Kinh 175050666
372 28016456 LÊ VĂN ĐỨC 52380101 Luật 22,5 THANH HÓA Kinh 38099007705
373 28022890 TRƯƠNG THỊ MAI 52380101 Luật 28 THANH HÓA Kinh 38199006482
374 28029940 LÊ ĐÌNH BÌNH 52380101 Luật 26 THANH HÓA Kinh 175024710
375 29008101 LÊ THỊ QUỲNH NGA 52380101 Luật 26,25 THANH HÓA Kinh 174520400
376 43002020 LÊ THỊ TRANG 52380101 Luật 28,75 THANH HÓA Kinh 285713969
377 33001422 LÊ ĐẶNG HIẾU MINH 52380101 Luật 24,75 THỪA THIÊN HUẾ Kinh 191993272
378 33003595 ĐINH THỊ HỒNG NHUNG 52380101 Luật 26,5 THỪA THIÊN HUẾ Kinh 192190245
379 33003652 NGUYỄN PHAN THANH PHƯƠNG 52380101 Luật 26,5 THỪA THIÊN HUẾ Kinh 192166285
380 33004068 LÊ ĐÌNH QUỐC CƯỜNG 52380101 Luật 18,75 THỪA THIÊN HUẾ Kinh 191908872
381 33004076 PHAN QUANG DŨNG 52380101 Luật 23 THỪA THIÊN HUẾ Kinh 191908491
382 33004095 ĐINH HỮU ĐẠT 52380101 Luật 26,5 THỪA THIÊN HUẾ Kinh 192182543
383 33004587 ĐOÀN THỊ HẢI VÂN 52380101 Luật 25,5 THỪA THIÊN HUẾ Kinh 191908066
384 33008766 PHAN THỊ KIỀU PHƯƠNG 52380101 Luật 27,75 THỪA THIÊN HUẾ Kinh 192060178
385 33008805 LÊ TRỌNG TÀI 52380101 Luật 19,25 THỪA THIÊN HUẾ Kinh 192066403
386 33011401 VÕ VĂN DĨNH 52380101 Luật 27,25 THỪA THIÊN HUẾ Kinh 192132540
387 33011891 NGUYỄN THỊ MINH HIỀN 52380101 Luật 24,5 THỪA THIÊN HUẾ Kinh 192129119
388 33012930 BÙI THỊ THU THỦY 52380101 Luật 26,75 THỪA THIÊN HUẾ Kinh 192190244
389 58000258 HUỲNH CÔNG NINH 52380101 Luật 27,5 TRÀ VINH Kinh 334994084
390 58006780 NGUYỄN DU KỊ 52380101 Luật 20,5 TRÀ VINH Kinh 334967309
391 58006939 KIM CHÂU THẠCH 52380101 Luật 26,5 TRÀ VINH Khơ Me 334889558
392 57001601 ĐẶNG MINH MẪN 52380101 Luật 25,5 VĨNH LONG Kinh 331741668
393 57006774 NGUYỄN TRẦN PHÚC HẬU 52380101 Luật 23 VĨNH LONG Kinh 331856481
394 58001536 NGUYỄN SONG NHÂN 52380101 Luật 24,75 VĨNH LONG Kinh 334936662
395 1063594 LƯU THU HẰNG 52380101 Luật 25,5 VĨNH PHÚC Kinh 1199008947
396 3018300 NGUYỄN THỊ HẢI 52380101 Luật 25,5 VĨNH PHÚC Kinh 26198001090
397 5000386 LÊ CÔNG TÚ 52380101 Luật 28,25 VĨNH PHÚC Tày 73555474
398 16001440 ĐÀO ANH TUẤN 52380101 Luật 25,25 VĨNH PHÚC Kinh 26099000720
399 16001922 LÊ THANH TRÀ 52380101 Luật 27,25 VĨNH PHÚC Kinh 26199001149
400 16006260 NGUYỄN VĂN HOÀNG ANH 52380101 Luật 27 VĨNH PHÚC Kinh 26099003422
401 16011166 LƯƠNG THỊ ÁNH ĐIỆP 52380101 Luật 27,75 VĨNH PHÚC Kinh 26199002817
402 8002682 HÀ XUÂN KHƯƠNG 52380101 Luật 28,25 YÊN BÁI Tày 63495180
403 13000299 TRƯƠNG HOÀNG HẢI 52380101 Luật 23,75 YÊN BÁI Tày 61074955
404 13000559 NGUYỄN MẠNH TIẾN 52380101 Luật 22,75 YÊN BÁI Kinh 61060643
405 13006467 MA THỊ HÀ 52380101 Luật 30,5 YÊN BÁI Tày 61048948
406 13006625 NGUYỄN HOÀNG NAM 52380101 Luật 27,75 YÊN BÁI Kinh 61011440

Nguồn: Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội

Đại học Kiểm sát Hà Nội khai giảng khóa 4 hệ đại học chính quy ngành luật

(Kiemsat.vn) - Hoà chung bầu không khí đón mừng năm học mới 2016 - 2017, sáng 26/9, thầy và trò Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội (ĐHKS) đã tổ chức trang trọng Lễ khai giảng Khóa 4 hệ đại học chính quy ngành Luật, niên khóa 2016 - 2021. Nhà trường vinh dự được đón Tiến sĩ Trần Công Phàn, Phó Viện trưởng VKSND tối cao tới dự và đánh hồi trống khai trường.
(0) Bình luận

Bài viết chưa có bình luận nào.

lên đầu trang